Bản dịch của từ Measured trong tiếng Việt
Measured

Measured (Adjective)
Her measured tone in the essay impressed the IELTS examiner.
Cách diễn đạt có chừng mực trong bài luận ấn tượng với giám khảo IELTS.
Avoid using overly measured language to sound more natural and fluent.
Tránh sử dụng ngôn ngữ quá chừng mực để nghe tự nhiên và lưu loát hơn.
Is it important to have a measured approach in IELTS writing?
Có quan trọng để có một cách tiếp cận có chừng mực khi viết IELTS không?
Điều đó đã được xác định bằng phép đo.
That has been determined by measurement.
Her measured response to the controversial question impressed the examiners.
Phản ứng được đo lường của cô ấy với câu hỏi gây tranh cãi ấn tượng với các giám khảo.
The candidate's essay lacked measured arguments, leading to a lower score.
Bài luận của ứng viên thiếu các lập luận được đo lường, dẫn đến điểm số thấp hơn.
Is it important for IELTS candidates to provide well-measured responses?
Liệu việc cung cấp phản ứng được đo lường tốt có quan trọng đối với ứng viên IELTS không?
Cố ý nhưng kiềm chế.
Deliberate but restrained.
Her measured response to the controversial topic impressed the audience.
Phản ứng được đo lường của cô ấy đối với chủ đề gây tranh cãi ấn tượng khán giả.
He avoided making any measured comments during the heated discussion.
Anh ấy tránh việc đưa ra bất kỳ bình luận nào được đo lường trong cuộc thảo luận gay gắt.
Did they appreciate his measured approach to the sensitive issue?
Họ có đánh giá cao cách tiếp cận được đo lường của anh ấy đối với vấn đề nhạy cảm không?
Dạng tính từ của Measured (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Measured Đo | More measured Được đo nhiều hơn | Most measured Được đo nhiều nhất |
Họ từ
Từ "measured" trong tiếng Anh là hình thức quá khứ và phân từ II của động từ "measure", có nghĩa là "đo lường" hoặc "đánh giá". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động xác định kích thước, số lượng hoặc mức độ của một vật thể hay hiện tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "measured" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, ảnh hưởng bởi các quy định văn hóa và ngôn ngữ của từng vùng.
Từ "measured" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "metiri", có nghĩa là "đo lường". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "mesurer" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Measured" hiện tại thể hiện ý nghĩa không chỉ trong bối cảnh vật lý mà còn mang hàm nghĩa về sự thận trọng và suy xét kỹ lưỡng trong hành động hoặc quyết định. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của việc định lượng trong cả khoa học và đời sống hàng ngày.
Từ "measured" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Listening, khi người thi cần diễn đạt các quan điểm có cơ sở và thông tin chính xác. Trong Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các chỉ tiêu hoặc tiêu chuẩn. Trong ngữ cảnh khác, "measured" thường liên quan đến việc đánh giá, so sánh hoặc phân tích các giá trị, độ chính xác trong nghiên cứu khoa học và thống kê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



