Bản dịch của từ Measures trong tiếng Việt
Measures
Noun [U/C]
Measures (Noun)
mˈɛʒɚz
mˈɛʒɚz
01
Số nhiều của thước đo.
Plural of measure.
Ví dụ
The government implements new measures to reduce poverty in 2023.
Chính phủ thực hiện các biện pháp mới để giảm nghèo vào năm 2023.
Many measures do not effectively address social inequality issues.
Nhiều biện pháp không giải quyết hiệu quả các vấn đề bất bình đẳng xã hội.
What measures can we take to improve community health?
Chúng ta có thể thực hiện các biện pháp nào để cải thiện sức khỏe cộng đồng?
Dạng danh từ của Measures (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Measure | Measures |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] What should be taken to deal with damages on public facilities [...]Trích: Describe a newly built public facility that influences your city | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I will outline several reasons for this and put forward some to this issue [...]Trích: Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
[...] There are several that teachers and parents could adapt to tackle this issue [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2
[...] Nowadays, an increasing number of people are concerned about to ensure road safety [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
Idiom with Measures
Không có idiom phù hợp