Bản dịch của từ Measure trong tiếng Việt

Measure

Verb Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Measure(Verb)

ˈmeʒ.ər
ˈmeʒ.ɚ
01

Đo lường.

Measure.

Ví dụ
02

Xác định kích thước, số lượng hoặc mức độ của (thứ gì đó) bằng cách sử dụng một dụng cụ hoặc thiết bị được đánh dấu bằng đơn vị tiêu chuẩn.

Ascertain the size, amount, or degree of (something) by using an instrument or device marked in standard units.

Ví dụ
03

Đi qua (một khoảng cách hoặc khu vực nhất định)

Travel over (a certain distance or area)

Ví dụ
04

Đánh giá tầm quan trọng, tác dụng hoặc giá trị của (cái gì đó)

Assess the importance, effect, or value of (something)

Ví dụ

Dạng động từ của Measure (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Measure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Measured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Measured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Measures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Measuring

Measure(Noun Countable)

ˈmeʒ.ər
ˈmeʒ.ɚ
01

Giải pháp, biện pháp.

Solutions and measures.

Ví dụ

Measure(Noun)

mˈɛʒɚ
mˈɛʒəɹ
01

Một kế hoạch hoặc tiến trình hành động được thực hiện để đạt được một mục đích cụ thể.

A plan or course of action taken to achieve a particular purpose.

Ví dụ
02

Một số lượng hoặc mức độ nhất định của một cái gì đó.

A certain quantity or degree of something.

Ví dụ
03

Nhịp điệu của một đoạn thơ hay một bản nhạc.

The rhythm of a piece of poetry or a piece of music.

Ví dụ
04

Đơn vị tiêu chuẩn dùng để biểu thị kích thước, số lượng hoặc mức độ của một thứ gì đó.

A standard unit used to express the size, amount, or degree of something.

Ví dụ
05

Một nhóm các tầng đá.

A group of rock strata.

Ví dụ

Dạng danh từ của Measure (Noun)

SingularPlural

Measure

Measures

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ