Bản dịch của từ Measures trong tiếng Việt
Measures

Measures (Noun)
Số nhiều của thước đo.
Plural of measure.
The government implements new measures to reduce poverty in 2023.
Chính phủ thực hiện các biện pháp mới để giảm nghèo vào năm 2023.
Many measures do not effectively address social inequality issues.
Nhiều biện pháp không giải quyết hiệu quả các vấn đề bất bình đẳng xã hội.
What measures can we take to improve community health?
Chúng ta có thể thực hiện các biện pháp nào để cải thiện sức khỏe cộng đồng?
Dạng danh từ của Measures (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Measure | Measures |
Họ từ
Từ "measures" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, có nghĩa là các phương pháp hoặc biện pháp được thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt rất ít về hình thức viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông dụng, "measures" thường được sử dụng để chỉ các hành động cụ thể liên quan đến chính sách hoặc quản lý, trong khi ở Anh có xu hướng đề cập đến các phép đo định lượng trong các lĩnh vực khoa học hoặc kỹ thuật nhiều hơn.
Từ "measures" xuất phát từ tiếng Latinh "metiri", có nghĩa là “đo lường.” Trong quá trình phát triển, từ này đã được lưu giữ trong tiếng Pháp cổ là "mesure" trước khi được đưa vào tiếng Anh. "Measures" hiện nay thường chỉ định việc xác định kích thước, khối lượng hoặc mức độ của một đối tượng nào đó. Sự kết hợp giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy tính khách quan và chính xác trong việc đánh giá các thông số, điều này phản ánh vai trò quan trọng của việc đo lường trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng.
Từ "measures" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi học viên thường phải trình bày và phân tích biện pháp giải quyết các vấn đề xã hội hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh khác, "measures" thường xuất hiện trong các báo cáo khoa học, phân tích số liệu, và trong các thảo luận về sức khỏe cộng đồng, an ninh, và môi trường, nhằm đề cập đến các biện pháp hoặc phương pháp cụ thể để đạt được mục tiêu nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



