Bản dịch của từ Measure trong tiếng Việt
Measure

Measure(Verb)
Đo lường.
Measure.
Đánh giá tầm quan trọng, tác dụng hoặc giá trị của (cái gì đó)
Assess the importance, effect, or value of (something)
Dạng động từ của Measure (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Measure |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Measured |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Measured |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Measures |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Measuring |
Measure(Noun Countable)
Giải pháp, biện pháp.
Solutions and measures.
Measure(Noun)
Dạng danh từ của Measure (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Measure | Measures |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "measure" là một danh từ và động từ, có nghĩa chung là "đo lường" hoặc "kích thước". Trong tiếng Anh, "measure" có thể chỉ hành động đo lường hoặc định lượng một cái gì đó. Ở Anh, "measure" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, trong khi ở Mỹ, từ này còn có thể nhằm ám chỉ đến các đơn vị nhất định hay tiêu chuẩn quy định. Phát âm trong tiếng Anh Anh (/ˈmɛʒ.ər/) và tiếng Anh Mỹ (/ˈmɛʒ.ɚ/) cũng có sự khác biệt nhẹ, đặc biệt ở âm cuối "-er".
Từ "measure" xuất phát từ tiếng Latinh "metiri", có nghĩa là "đo lường". Cấu trúc từ này thể hiện ý nghĩa cơ bản liên quan đến hành động định lượng hoặc xác định kích thước, trọng lượng của một đối tượng. Qua thời gian, "measure" đã mở rộng ý nghĩa để không chỉ bao gồm các phép đo vật lý mà còn trở thành khái niệm trừu tượng trong việc đánh giá hoặc xác định giá trị, chất lượng của một sự vật hay hiện tượng.
Từ "measure" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến khoa học và nghiên cứu. Trong kỳ thi Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các đoạn hội thoại và văn bản mô tả phương pháp và thông số kỹ thuật. Trong Viết và Nói, từ này thường được áp dụng khi thảo luận về cách đánh giá, so sánh hoặc phân tích kết quả. Trong các lĩnh vực khác, "measure" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến đo lường, đánh giá hiệu suất hoặc hiệu quả của một quy trình nào đó.
Họ từ
Từ "measure" là một danh từ và động từ, có nghĩa chung là "đo lường" hoặc "kích thước". Trong tiếng Anh, "measure" có thể chỉ hành động đo lường hoặc định lượng một cái gì đó. Ở Anh, "measure" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, trong khi ở Mỹ, từ này còn có thể nhằm ám chỉ đến các đơn vị nhất định hay tiêu chuẩn quy định. Phát âm trong tiếng Anh Anh (/ˈmɛʒ.ər/) và tiếng Anh Mỹ (/ˈmɛʒ.ɚ/) cũng có sự khác biệt nhẹ, đặc biệt ở âm cuối "-er".
Từ "measure" xuất phát từ tiếng Latinh "metiri", có nghĩa là "đo lường". Cấu trúc từ này thể hiện ý nghĩa cơ bản liên quan đến hành động định lượng hoặc xác định kích thước, trọng lượng của một đối tượng. Qua thời gian, "measure" đã mở rộng ý nghĩa để không chỉ bao gồm các phép đo vật lý mà còn trở thành khái niệm trừu tượng trong việc đánh giá hoặc xác định giá trị, chất lượng của một sự vật hay hiện tượng.
Từ "measure" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến khoa học và nghiên cứu. Trong kỳ thi Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các đoạn hội thoại và văn bản mô tả phương pháp và thông số kỹ thuật. Trong Viết và Nói, từ này thường được áp dụng khi thảo luận về cách đánh giá, so sánh hoặc phân tích kết quả. Trong các lĩnh vực khác, "measure" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến đo lường, đánh giá hiệu suất hoặc hiệu quả của một quy trình nào đó.
