Bản dịch của từ Mooting trong tiếng Việt

Mooting

Verb Noun [U/C] Adjective

Mooting (Verb)

mˈutɨŋ
mˈutɨŋ
01

Để thảo luận hoặc xem xét một chủ đề, đặc biệt là một chủ đề gây tranh cãi.

To discuss or consider a topic especially one that is controversial.

Ví dụ

They are mooting new ideas for social equality in the community.

Họ đang thảo luận về những ý tưởng mới cho bình đẳng xã hội trong cộng đồng.

She is not mooting any controversial topics during the meeting.

Cô ấy không thảo luận về bất kỳ chủ đề gây tranh cãi nào trong cuộc họp.

Are they mooting solutions for social issues in their project?

Họ có đang thảo luận về các giải pháp cho các vấn đề xã hội trong dự án không?

02

Đề xuất, đề xuất ý tưởng, kế hoạch xem xét.

To suggest or propose an idea or plan for consideration.

Ví dụ

The committee is mooting new ideas for community engagement this year.

Ủy ban đang đề xuất ý tưởng mới cho sự tham gia cộng đồng năm nay.

They are not mooting any plans for social events this month.

Họ không đề xuất kế hoạch nào cho các sự kiện xã hội tháng này.

Are you mooting a proposal for the charity fundraiser next week?

Bạn có đang đề xuất một kế hoạch cho buổi gây quỹ từ thiện tuần tới không?

03

Làm cho điều gì đó gây tranh cãi, hoặc làm cho nó trở nên không liên quan hoặc không còn áp dụng được nữa.

To make something moot or to render it irrelevant or no longer applicable.

Ví dụ

The recent protests are mooting the need for social change in society.

Các cuộc biểu tình gần đây đang làm cho nhu cầu thay đổi xã hội trở nên không còn phù hợp.

The new law does not moot the existing social issues in our community.

Luật mới không làm cho các vấn đề xã hội hiện có trong cộng đồng của chúng ta trở nên không còn phù hợp.

Are the rising costs mooting our discussions on social welfare programs?

Liệu chi phí tăng cao có làm cho các cuộc thảo luận về chương trình phúc lợi xã hội trở nên không còn phù hợp không?

Mooting (Noun)

mˈutɨŋ
mˈutɨŋ
01

Một thực hành hoặc bài tập trong tranh luận.

A practice or exercise in debating.

Ví dụ

Mooting helps students develop strong debating skills for social issues.

Mooting giúp sinh viên phát triển kỹ năng tranh luận về các vấn đề xã hội.

Mooting does not guarantee success in real-life social debates.

Mooting không đảm bảo thành công trong các cuộc tranh luận xã hội thực tế.

Is mooting effective for improving social debate skills among students?

Mooting có hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng tranh luận xã hội của sinh viên không?

02

Một trường hợp giả định được đưa ra trước tòa để tranh luận.

A hypothetical case put before a court for argument.

Ví dụ

The lawyer presented a mooting case about social media regulations in court.

Luật sư đã trình bày một vụ kiện giả định về quy định mạng xã hội.

They are not discussing mooting cases related to social justice today.

Họ không thảo luận về các vụ kiện giả định liên quan đến công lý xã hội hôm nay.

Is the mooting case about poverty being addressed in the court?

Vụ kiện giả định về nghèo đói có được đề cập tại tòa không?

Mooting (Adjective)

mˈutɨŋ
mˈutɨŋ
01

Cởi mở để tranh luận hoặc thảo luận.

Open to debate or discussion.

Ví dụ

The mooting issue of homelessness needs urgent community discussion.

Vấn đề vô gia cư đang được thảo luận cần sự quan tâm khẩn cấp.

The mooting proposal for a new park did not convince the residents.

Đề xuất về một công viên mới đang được thảo luận không thuyết phục cư dân.

Is the mooting topic of social inequality relevant today?

Chủ đề đang được thảo luận về bất bình đẳng xã hội có liên quan không?

02

Không đáng bàn hoặc không liên quan.

Not worth discussing or irrelevant.

Ví dụ

His opinion on social media is mooting and does not matter.

Ý kiến của anh ấy về mạng xã hội là không đáng bàn.

The mooting issues in our meeting were ignored by everyone present.

Các vấn đề không đáng bàn trong cuộc họp của chúng tôi đã bị mọi người bỏ qua.

Are the mooting topics really relevant to our social discussion?

Các chủ đề không đáng bàn có thực sự liên quan đến cuộc thảo luận xã hội của chúng ta không?

03

Có thể tranh luận, tranh chấp hoặc không chắc chắn; không còn áp dụng.

Subject to debate dispute or uncertainty no longer applicable.

Ví dụ

The mooting issues in society often lead to heated discussions and debates.

Các vấn đề đang được thảo luận trong xã hội thường dẫn đến tranh cãi.

Many believe that mooting topics are irrelevant to current social problems.

Nhiều người tin rằng các chủ đề đang được thảo luận không còn phù hợp.

Are the mooting arguments affecting our understanding of social justice?

Các lập luận đang được thảo luận có ảnh hưởng đến sự hiểu biết về công lý xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mooting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mooting

Không có idiom phù hợp