Bản dịch của từ Mooting trong tiếng Việt
Mooting

Mooting(Verb)
Để thảo luận hoặc xem xét một chủ đề, đặc biệt là một chủ đề gây tranh cãi.
To discuss or consider a topic especially one that is controversial.
Đề xuất, đề xuất ý tưởng, kế hoạch xem xét.
To suggest or propose an idea or plan for consideration.
Làm cho điều gì đó gây tranh cãi, hoặc làm cho nó trở nên không liên quan hoặc không còn áp dụng được nữa.
To make something moot or to render it irrelevant or no longer applicable.
Mooting(Noun)
Mooting(Adjective)
Cởi mở để tranh luận hoặc thảo luận.
Open to debate or discussion.
Không đáng bàn hoặc không liên quan.
Not worth discussing or irrelevant.
Có thể tranh luận, tranh chấp hoặc không chắc chắn; không còn áp dụng.
Subject to debate dispute or uncertainty no longer applicable.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Mooting là một thuật ngữ pháp lý chỉ hoạt động tranh luận trong các phiên tòa giả định, nhằm giúp sinh viên luật rèn luyện kỹ năng lập luận và phản biện. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Anh cổ "moot", nghĩa là thảo luận. Trong tiếng Anh Anh, "moot" cũng có thể chỉ một vấn đề không còn quan trọng nữa, trong khi tiếng Anh Mỹ thường đơn giản hóa nó thành "moot point", chỉ một vấn đề không có giá trị thực tiễn.
Từ "mooting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "mōtan", có nghĩa là "thảo luận" hoặc "tranh luận". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các cuộc tranh luận lý thuyết không có kết quả thực tế, thường trong bối cảnh pháp lý. Hiện nay, "mooting" được hiểu là hoạt động mô phỏng tranh luận pháp lý, nơi sinh viên luật thực hành kỹ năng lập luận và phân tích luật. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở bản chất thảo luận lý thuyết của nó.
Từ "mooting" thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý, đặc biệt trong việc thảo luận và tranh biện các vấn đề pháp luật trong môi trường học thuật. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít phổ biến hơn nhưng có thể gặp trong phần viết và nói, đặc biệt khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến luật pháp hoặc giáo dục. Trong các tình huống khác, "mooting" thường được sử dụng để chỉ sự tranh luận lý thuyết, điển hình trong các hội nghị, tranh biện học thuật hoặc các lớp học luật.
Họ từ
Mooting là một thuật ngữ pháp lý chỉ hoạt động tranh luận trong các phiên tòa giả định, nhằm giúp sinh viên luật rèn luyện kỹ năng lập luận và phản biện. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Anh cổ "moot", nghĩa là thảo luận. Trong tiếng Anh Anh, "moot" cũng có thể chỉ một vấn đề không còn quan trọng nữa, trong khi tiếng Anh Mỹ thường đơn giản hóa nó thành "moot point", chỉ một vấn đề không có giá trị thực tiễn.
Từ "mooting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "mōtan", có nghĩa là "thảo luận" hoặc "tranh luận". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các cuộc tranh luận lý thuyết không có kết quả thực tế, thường trong bối cảnh pháp lý. Hiện nay, "mooting" được hiểu là hoạt động mô phỏng tranh luận pháp lý, nơi sinh viên luật thực hành kỹ năng lập luận và phân tích luật. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở bản chất thảo luận lý thuyết của nó.
Từ "mooting" thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý, đặc biệt trong việc thảo luận và tranh biện các vấn đề pháp luật trong môi trường học thuật. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít phổ biến hơn nhưng có thể gặp trong phần viết và nói, đặc biệt khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến luật pháp hoặc giáo dục. Trong các tình huống khác, "mooting" thường được sử dụng để chỉ sự tranh luận lý thuyết, điển hình trong các hội nghị, tranh biện học thuật hoặc các lớp học luật.
