Bản dịch của từ Out of sight out of mind trong tiếng Việt
Out of sight out of mind
Out of sight out of mind (Phrase)
Thường được sử dụng để chỉ các mối quan hệ mà sự vắng mặt làm giảm sự gắn bó tình cảm.
Commonly used to refer to relationships where absence diminishes emotional attachment.
Câu thành ngữ "out of sight, out of mind" được dùng để diễn đạt ý tưởng rằng khi một người hoặc một vật không còn hiện diện, sự chú ý hoặc quan tâm của con người đối với chúng cũng giảm đi. Thành ngữ này thường phản ánh tâm lý con người trong việc quên đi những thứ không còn trong tầm nhìn. Cả British English và American English đều sử dụng câu thành ngữ này với cách phát âm và nghĩa tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn hóa và tình huống giao tiếp.