Bản dịch của từ Reached trong tiếng Việt
Reached

Reached (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của tầm với.
Simple past and past participle of reach.
The community reached a consensus on the new recycling program.
Cộng đồng đã đạt được sự đồng thuận về chương trình tái chế mới.
They did not reach an agreement during the last social meeting.
Họ đã không đạt được thỏa thuận trong cuộc họp xã hội lần trước.
Did the organization reach enough people with their campaign?
Tổ chức đã tiếp cận đủ người với chiến dịch của họ chưa?
Dạng động từ của Reached (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reaching |
Họ từ
Từ "reached" là dạng quá khứ của động từ "reach", có nghĩa là đạt được, tiếp cận hoặc vươn tới. Trong tiếng Anh Mỹ, "reached" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc hoàn thành một mục tiêu hoặc tới một địa điểm nào đó. Ở tiếng Anh Anh, mặc dù nghĩa tương tự, có đôi khi từ này mang theo nghĩa hàm ý hơn về sự cố gắng để đến gần một điều nào đó. Trong văn viết, "reached" ít xuất hiện trong các tình huống trang trọng hơn, nhưng vẫn được chấp nhận trong cả hai biến thể.
Từ "reached" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "reach", xuất phát từ tiếng Latinh "recapere", có nghĩa là nắm bắt hoặc lấy lại. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động đến một điểm nào đó, đặc biệt là về mặt không gian hoặc thời gian. Ngày nay, "reached" thường được sử dụng để diễn tả việc đạt được một mục tiêu hoặc tới một địa điểm cụ thể, phản ánh sự tiến triển trong nhận thức và hành động của con người.
Từ "reached" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để diễn tả hành động đạt được một mục tiêu hoặc điểm đến. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các bối cảnh như sự phát triển cá nhân, kết quả nghiên cứu hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "reached" cũng thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, ví dụ như khi nói về sự liên lạc hoặc thành công trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



