Bản dịch của từ Reaches trong tiếng Việt
Reaches

Reaches (Noun)
Số nhiều của tầm với.
Plural of reach.
The charity event reaches over 500 people in our community each year.
Sự kiện từ thiện thu hút hơn 500 người trong cộng đồng mỗi năm.
The outreach program does not reach enough families in need.
Chương trình tiếp cận không thu hút đủ gia đình cần giúp đỡ.
How many people does the social campaign reach every month?
Chiến dịch xã hội thu hút bao nhiêu người mỗi tháng?
Dạng danh từ của Reaches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reach | Reaches |
Họ từ
Từ "reaches" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là các khu vực có thể đến được hoặc sự mở rộng về phía một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "reach" thường được sử dụng để chỉ khả năng tiếp cận, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó cũng có thể mang nghĩa vận động vật lý để đến một vị trí. Ngoài ra, "reaches" có thể được dùng để chỉ các khu vực của một con sông hay một dòng nước trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "reaches" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "reach", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recatĕre", nghĩa là "kéo lại" hoặc "tiến tới". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động vươn tới, đạt được một cái gì đó, không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt trừu tượng, như thành tựu hay mục tiêu. Ngày nay, "reaches" thường được sử dụng để chỉ sự mở rộng hoặc khả năng tiếp cận trong các ngữ cảnh khác nhau, từ cá nhân đến xã hội.
Từ "reaches" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần diễn đạt việc đạt được một kết quả hoặc đến một địa điểm cụ thể. Trong phần nghe và đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự đạt được của con người hoặc các yếu tố tự nhiên. Trong các tình huống khác, "reaches" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, môi trường và giáo dục để chỉ mức độ đạt được mục tiêu hoặc tiêu chuẩn cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



