Bản dịch của từ Rocky mountains trong tiếng Việt

Rocky mountains

Noun [U/C] Idiom Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rocky mountains (Noun)

ɹˈɑki mˈaʊntənz
ɹˈɑki mˈaʊntənz
01

Một dãy núi lớn ở tây bắc mỹ.

A large mountain range in western north america.

Ví dụ

The Rocky Mountains are beautiful and attract many tourists every year.

Dãy Rocky Mountains rất đẹp và thu hút nhiều du khách mỗi năm.

The Rocky Mountains are not flat like the plains in Kansas.

Dãy Rocky Mountains không bằng phẳng như các đồng bằng ở Kansas.

Are the Rocky Mountains the tallest mountains in North America?

Dãy Rocky Mountains có phải là dãy núi cao nhất Bắc Mỹ không?

02

Dãy núi lớn ở phía tây bắc mỹ, kéo dài từ canada đến new mexico.

The major mountain range in western north america extending from canada to new mexico.

Ví dụ

The Rocky Mountains provide a beautiful backdrop for social events.

Dãy Rocky Mountains tạo ra khung cảnh đẹp cho các sự kiện xã hội.

Many people do not visit the Rocky Mountains for social gatherings.

Nhiều người không đến dãy Rocky Mountains để tổ chức các buổi gặp mặt xã hội.

Are the Rocky Mountains popular for social activities in the summer?

Dãy Rocky Mountains có phổ biến cho các hoạt động xã hội vào mùa hè không?

03

Một khu vực rộng lớn có đất rất cao với mặt đất gồ ghề và đá, được bao phủ bởi cây cối và bụi rậm, thường thấy ở vùng núi.

A large area of very high land with rough ground and rocks covered in plants and bushes usually found in mountain areas.

Ví dụ

The Rocky Mountains have diverse wildlife and beautiful hiking trails.

Dãy Rocky có động vật hoang dã đa dạng và đường mòn đi bộ đẹp.

The Rocky Mountains do not lack stunning views for tourists.

Dãy Rocky không thiếu những cảnh đẹp cho du khách.

Are the Rocky Mountains a popular destination for social gatherings?

Dãy Rocky có phải là điểm đến phổ biến cho các buổi gặp gỡ không?

04

Một dãy núi ở bắc mỹ kéo dài từ british columbia đến phía bắc new mexico; các dãy bao gồm dãy wasatch ở utah và sierra nevada ở california.

A chain of mountains in north america extending from british columbia to northern new mexico the ranges include the wasatch range in utah and the sierra nevada in california.

Ví dụ

The Rocky Mountains provide beautiful scenery for social gatherings in Denver.

Dãy Rocky Mountains mang đến cảnh đẹp cho các buổi gặp gỡ xã hội ở Denver.

Many people do not visit the Rocky Mountains for social events.

Nhiều người không đến Dãy Rocky Mountains cho các sự kiện xã hội.

Are social activities common in the Rocky Mountains during summer?

Các hoạt động xã hội có phổ biến ở Dãy Rocky Mountains vào mùa hè không?

Rocky mountains (Idiom)

01

Một tình huống rất khó khăn hoặc đầy thử thách.

A very difficult or challenging situation.

Ví dụ

Navigating social issues can feel like climbing the rocky mountains.

Giải quyết các vấn đề xã hội có thể giống như leo núi Rocky.

Many people do not enjoy the rocky mountains of social interactions.

Nhiều người không thích những khó khăn trong các tương tác xã hội.

Are you ready to face the rocky mountains in social discussions?

Bạn có sẵn sàng đối mặt với những khó khăn trong các cuộc thảo luận xã hội không?

02

Một khu vực nổi tiếng với các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và trượt tuyết.

A popular region for outdoor activities like hiking and skiing.

Ví dụ

The Rocky Mountains attract many hikers every summer for outdoor activities.

Dãy Rocky Mountains thu hút nhiều người đi bộ vào mùa hè.

The Rocky Mountains do not offer skiing in the summer months.

Dãy Rocky Mountains không có trượt tuyết vào mùa hè.

Are the Rocky Mountains popular for hiking during the winter season?

Dãy Rocky Mountains có phổ biến cho đi bộ vào mùa đông không?

03

Một phép ẩn dụ cho những thách thức hoặc trở ngại mà một người phải đối mặt trong cuộc sống.

A metaphor for challenges or obstacles that one faces in life.

Ví dụ

Many people face rocky mountains in their social lives every day.

Nhiều người đối mặt với những ngọn núi đá trong cuộc sống xã hội hàng ngày.

She does not see her social challenges as rocky mountains to overcome.

Cô ấy không coi những thử thách xã hội là những ngọn núi đá cần vượt qua.

Do you think social media creates rocky mountains for young people today?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội tạo ra những ngọn núi đá cho giới trẻ hôm nay không?

04

Một dãy núi ở bắc mỹ, kéo dài từ canada đến new mexico.

A mountain range in north america extending from canada to new mexico.

Ví dụ

The Rocky Mountains are a social hub for many outdoor enthusiasts.

Dãy Rocky Mountains là trung tâm xã hội cho nhiều người yêu thích ngoài trời.

The Rocky Mountains do not lack social activities for families and tourists.

Dãy Rocky Mountains không thiếu hoạt động xã hội cho gia đình và du khách.

Are the Rocky Mountains popular for social gatherings and events?

Dãy Rocky Mountains có phổ biến cho các buổi tụ tập và sự kiện không?

05

Thường được dùng để chỉ vẻ đẹp thiên nhiên và các cơ hội giải trí trong khu vực này.

Often used to refer to the natural beauty and recreational opportunities in this region.

Ví dụ

The Rocky Mountains are a popular destination for outdoor enthusiasts.

Núi Rocky là điểm đến phổ biến cho người yêu thể thao ngoài trời.

Some people find the Rocky Mountains overwhelming due to their vastness.

Một số người thấy Núi Rocky áp đảo vì sự rộng lớn của chúng.

Have you ever visited the Rocky Mountains during your travels?

Bạn đã bao giờ ghé thăm Núi Rocky trong các chuyến du lịch của mình chưa?

06

Một dãy núi lớn ở bắc mỹ, trải dài từ canada đến new mexico.

A major mountain range in north america extending from canada to new mexico.

Ví dụ

Living near the Rocky Mountains offers breathtaking views every morning.

Sống gần dãy núi Rocky mang lại cảnh đẹp hùng vĩ mỗi sáng.

Avoid mentioning the Rocky Mountains if the topic is urban environments.

Tránh nhắc đến dãy núi Rocky nếu chủ đề là môi trường đô thị.

Have you ever visited the Rocky Mountains during winter for skiing?

Bạn đã từng ghé thăm dãy núi Rocky vào mùa đông để trượt tuyết chưa?

07

Một dãy núi lớn ở bắc mỹ, một phần của dãy núi rocky.

A major mountain range in north america part of the rocky mountains chain.

Ví dụ

Living in the city can feel like climbing the Rocky Mountains.

Sống ở thành phố có thể cảm thấy như leo núi Rocky.

Not preparing for the IELTS exam is like avoiding the Rocky Mountains.

Không chuẩn bị cho kỳ thi IELTS giống như tránh xa núi Rocky.

Have you ever faced challenges as tough as the Rocky Mountains?

Bạn đã từng đối mặt với thách thức nào khó khăn như núi Rocky chưa?

08

Một nơi có vẻ đẹp tự nhiên và hùng vĩ.

A place of natural beauty and grandeur.

Ví dụ

The Rocky Mountains are a popular tourist destination in North America.

Núi Rocky là điểm đến du lịch phổ biến ở Bắc Mỹ.

Many people dream of visiting the Rocky Mountains for their stunning views.

Nhiều người mơ ước được đến thăm Núi Rocky vì cảnh đẹp tuyệt vời.

Have you ever hiked in the Rocky Mountains during the summer?

Bạn đã từng leo núi ở Rocky Mountains vào mùa hè chưa?

09

Được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để chỉ một tình huống hoặc hành trình đầy thử thách.

Used metaphorically to signify a challenging situation or journey.

Ví dụ

Life is a journey full of rocky mountains to overcome.

Cuộc sống là một hành trình đầy núi đá để vượt qua.

Dealing with difficult people can feel like climbing the rocky mountains.

Đối phó với những người khó chịu có thể cảm thấy như leo núi đá.

Is facing challenges similar to trekking through the rocky mountains?

Việc đối mặt với thách thức có giống như leo qua núi đá không?

10

Một dãy núi lớn ở bắc mỹ, nổi tiếng với địa hình hiểm trở và vẻ đẹp tự nhiên.

A major mountain range in north america known for their rugged terrain and natural beauty.

Ví dụ

The Rocky Mountains are a popular hiking destination for nature lovers.

Dãy núi Rocky là điểm đến phổ biến cho người yêu thiên nhiên.

The Rocky Mountains are not suitable for those who dislike heights.

Dãy núi Rocky không phù hợp cho những người không thích độ cao.

Are the Rocky Mountains a famous landmark in North America?

Dãy núi Rocky có phải là một điểm địa danh nổi tiếng ở Bắc Mỹ không?

11

Một trải nghiệm ấn tượng hoặc đáng chú ý.

An impressive or notable experience.

Ví dụ

Visiting the Rocky Mountains was a memorable experience for me.

Việc thăm dãy núi Rocky đã để lại ấn tượng sâu sắc với tôi.

Not having seen the Rocky Mountains yet, she felt a bit disappointed.

Chưa từng nhìn thấy dãy núi Rocky, cô ấy cảm thấy một chút thất vọng.

Have you ever had the chance to visit the Rocky Mountains?

Bạn đã từng có cơ hội thăm dãy núi Rocky chưa?

12

Một thách thức to lớn hoặc tình huống khó khăn.

A formidable challenge or difficult situation.

Ví dụ

Preparing for the IELTS exam was a rocky mountains for her.

Việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS là một thách thức khó khăn đối với cô ấy.

Not giving up despite facing rocky mountains is crucial for success.

Không từ bỏ dù đối mặt với những thách thức khó khăn là quan trọng để thành công.

Are you ready to tackle the rocky mountains of IELTS writing?

Bạn đã sẵn sàng đương đầu với những thách thức khó khăn của viết IELTS chưa?

13

Một khu vực địa lý đặc trưng bởi địa hình gồ ghề.

A geographical area characterized by rocky terrain.

Ví dụ

The Rocky Mountains are a famous landmark in the United States.

Núi Rocky là một điểm địa danh nổi tiếng ở Hoa Kỳ.

Living near the Rocky Mountains can offer stunning views of nature.

Sống gần dãy núi Rocky có thể mang lại cảnh đẹp tuyệt vời của thiên nhiên.

Have you ever visited the Rocky Mountains during your travels?

Bạn đã bao giờ ghé thăm dãy núi Rocky trong chuyến đi của mình chưa?

Rocky mountains (Phrase)

ɹˈɑki mˈaʊntənz
ɹˈɑki mˈaʊntənz
01

Một hệ thống núi ở tây bắc mỹ, kéo dài từ bắc british columbia đến tây bắc new mexico: một phần của american cordillera.

A mountain system in w north america extending from n british columbia to nw new mexico a part of the american cordillera.

Ví dụ

The Rocky Mountains provide a stunning backdrop for social gatherings in Denver.

Dãy Rocky Mountains tạo nên khung cảnh tuyệt đẹp cho các buổi tụ họp xã hội ở Denver.

The Rocky Mountains do not host many large cities for social events.

Dãy Rocky Mountains không có nhiều thành phố lớn cho các sự kiện xã hội.

Are the Rocky Mountains popular for social activities among tourists?

Dãy Rocky Mountains có phổ biến cho các hoạt động xã hội giữa khách du lịch không?

02

Một nhóm núi cao ở bắc mỹ trải dài từ mỹ đến canada.

A group of high mountains in north america which stretch from the us into canada.

Ví dụ

The Rocky Mountains provide beautiful views for social gatherings in Denver.

Dãy Rocky Mountains mang đến cảnh đẹp cho các buổi gặp mặt xã hội ở Denver.

Many people do not hike in the Rocky Mountains during winter months.

Nhiều người không đi bộ đường dài ở dãy Rocky Mountains vào mùa đông.

Are social events popular in the Rocky Mountains during summer vacations?

Các sự kiện xã hội có phổ biến ở dãy Rocky Mountains vào mùa hè không?

03

Một hệ thống núi lớn của hoa kỳ và canada, kéo dài 3.000 dặm từ alaska đến mexico.

A major mountain system of the united states and canada extending 3000 miles from alaska to mexico.

Ví dụ

The Rocky Mountains provide beautiful views for social gatherings in Denver.

Dãy Rocky Mountains mang lại cảnh đẹp cho các buổi gặp gỡ xã hội ở Denver.

The Rocky Mountains are not just for tourists; locals enjoy them too.

Dãy Rocky Mountains không chỉ dành cho khách du lịch; người dân địa phương cũng thích chúng.

Do many social events happen in the Rocky Mountains every year?

Có nhiều sự kiện xã hội diễn ra ở Dãy Rocky Mountains mỗi năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rocky mountains/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rocky mountains

Không có idiom phù hợp