Bản dịch của từ Scene painting trong tiếng Việt
Scene painting

Scene painting (Noun)
Một phong cách hội họa trong đó chủ đề là một khung cảnh, tình huống hoặc thời điểm cụ thể, được mô tả một cách chi tiết theo chủ nghĩa tự nhiên và không khí.
A style of painting in which the subject is a specific scene, situation, or moment in time, depicted in naturalistic and atmospheric detail.
Scene painting captures the bustling streets of New York City.
Tranh cảnh ghi lại những con phố tấp nập của thành phố New York.
The scene painting at the art exhibition was incredibly detailed.
Bức tranh cảnh tại triển lãm nghệ thuật rất chi tiết.
Art students often practice scene painting to improve their skills.
Sinh viên nghệ thuật thường tập trung vào việc vẽ tranh cảnh để cải thiện kỹ năng của mình.
Là hành động hay nghệ thuật vẽ tranh phong cảnh sân khấu, đặc biệt theo quy tắc phối cảnh sân khấu.
The action or art of painting scenery for the theatre, especially according to the rules of stage perspective.
Scene painting enhances the visual appeal of theatrical productions.
Việc vẽ cảnh tăng cường sự hấp dẫn trực quan của các vở kịch.
Theatre companies often hire skilled artists for scene painting tasks.
Các công ty sân khấu thường thuê các nghệ sĩ tài năng cho công việc vẽ cảnh.
Stage plays require detailed scene painting to create immersive environments.
Kịch sân khấu yêu cầu việc vẽ cảnh chi tiết để tạo ra môi trường sống động.
Một bức tranh tạo thành một phần khung cảnh cho một tác phẩm sân khấu.
A painting forming part of the scenery for a stage production.
The scene painting in the theater added depth to the play.
Bức tranh cảnh trong nhà hát tạo sâu sắc cho vở kịch.
The scene painting depicting a village was beautifully detailed.
Bức tranh cảnh miêu tả một ngôi làng được vẽ tinh xảo.
The scene painting of a forest set the mood for the performance.
Bức tranh cảnh của một khu rừng tạo không khí cho buổi biểu diễn.
Mang tính tượng trưng. liên quan đến văn bản, âm nhạc, v.v.: hành động hoặc thực tế tạo ra tác phẩm mang tính mô tả hoặc gợi liên tưởng một cách sống động; công việc kiểu này.
Figurative. with reference to writing, music, etc.: the action or fact of producing vividly descriptive or evocative work; work of this sort.
The scene painting in the novel brought the story to life.
Bức tranh cảnh trong tiểu thuyết đã đưa câu chuyện đến với cuộc sống.
Her scene painting in the song captured the essence of love.
Bức tranh cảnh của cô trong bài hát đã nắm bắt bản chất của tình yêu.
The artist's scene painting at the exhibition left the audience amazed.
Bức tranh cảnh của nghệ sĩ tại triển lãm khiến khán giả ngạc nhiên.
"Hội họa cảnh" (scene painting) là thuật ngữ chỉ nghệ thuật vẽ tranh mô tả các cảnh quan, sự kiện hoặc bối cảnh trong văn học và cuộc sống. Khái niệm này tập trung vào việc ghi lại những yếu tố thiên nhiên hoặc nhân văn, thường được sử dụng trong sân khấu, điện ảnh và các hình thức nghệ thuật biểu diễn khác. Dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này, nhưng văn cảnh có thể thay đổi tùy theo nền văn hóa và lĩnh vực chuyên môn.
Từ "scene" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scena", có nghĩa là "sân khấu" hoặc "bối cảnh". Lịch sử của nó gắn liền với nghệ thuật biểu diễn, nơi mà các cảnh được tái hiện nhằm tạo nên không gian cho vở kịch. Đến nay, "scene painting" chỉ các tác phẩm hội họa mô tả các cảnh quan, tình huống trong tự nhiên hoặc cuộc sống, phản ánh sự chuyển mình từ một thuật ngữ chuyên ngành biểu diễn sang sự sáng tạo nghệ thuật trong hội họa.
Thuật ngữ "scene painting" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể được hỏi về nghệ thuật hoặc khái niệm sáng tạo. Tần suất sử dụng của nó không cao, nhưng có thể thấy trong văn bản nghệ thuật hoặc văn học. Trong các ngữ cảnh khác, "scene painting" được dùng để mô tả việc tái hiện các cảnh trong tranh, thường liên quan đến các cuộc triển lãm nghệ thuật, nghiên cứu văn hóa hoặc phê bình nghệ thuật.