Bản dịch của từ Sensed trong tiếng Việt
Sensed

Sensed (Verb)
I sensed tension during the discussion about social inequality in America.
Tôi cảm nhận được sự căng thẳng trong cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
She did not sense any support for her ideas on social change.
Cô ấy không cảm nhận được sự ủng hộ cho ý tưởng của mình về thay đổi xã hội.
Did you sense the excitement at the social event last weekend?
Bạn có cảm nhận được sự phấn khích tại sự kiện xã hội cuối tuần trước không?
Dạng động từ của Sensed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sense |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sensed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sensed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Senses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sensing |
Sensed (Noun Countable)
She sensed the tension during the meeting about social issues.
Cô ấy cảm nhận được sự căng thẳng trong cuộc họp về các vấn đề xã hội.
He did not sense any support from his peers on social matters.
Anh ấy không cảm nhận được sự ủng hộ nào từ bạn bè về các vấn đề xã hội.
Did you sense the change in attitudes toward social equality recently?
Bạn có cảm nhận được sự thay đổi trong thái độ về bình đẳng xã hội gần đây không?
Họ từ
Từ "sensed" là dạng quá khứ và phân từ của động từ "sense", có nghĩa là cảm nhận hoặc nhận thức một cái gì đó thông qua các giác quan hoặc trí tuệ. Trong tiếng Anh, "sensed" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn trong nghĩa. Tuy nhiên, lưu ý rằng sự phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể này, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "e" hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "sensed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sensere", có nghĩa là "cảm nhận" hoặc "nhận thức". Qua thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Anh, trở thành động từ "to sense", diễn tả hành động nhận thức thông qua giác quan. "Sensed" xuất hiện như một hình thức quá khứ của động từ, thể hiện việc đã trải qua hoặc thực hiện cảm nhận. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ lại bản chất của nhận thức, nhấn mạnh khả năng cảm nhận và tương tác với môi trường xung quanh.
Từ "sensed" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong chủ đề cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm giác, trực giác hay sự nhận biết, ví dụ như trong các bài luận về tâm lý học hoặc trong phần nói khi thảo luận về những trải nghiệm sống. Sự xuất hiện của từ này có thể không phổ biến trong văn bản học thuật, nhưng có giá trị trong giao tiếp hàng ngày và văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



