Bản dịch của từ Shoji screen trong tiếng Việt
Shoji screen
Noun [U/C]

Shoji screen(Noun)
ʃˈoʊdʒi skɹˈin
ʃˈoʊdʒi skɹˈin
Ví dụ
02
Thường được đặc trưng bởi cấu trúc nhẹ và thiết kế thẩm mỹ, thường được sử dụng trong trang trí nội thất hiện đại.
Typically characterized by its lightweight construction and aesthetic design, often used in modern interior decor.
Ví dụ
