Bản dịch của từ Shoji screen trong tiếng Việt

Shoji screen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shoji screen (Noun)

ʃˈoʊdʒi skɹˈin
ʃˈoʊdʒi skɹˈin
01

Loại cửa trượt hoặc vách ngăn phòng được làm bằng khung gỗ và giấy hoặc vải mờ, thường thấy trong kiến trúc nhật bản truyền thống.

A type of sliding door or room divider made with a wooden frame and translucent paper or fabric, commonly found in traditional japanese architecture.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một vách ngăn cho phép ánh sáng vào không gian trong khi cung cấp sự riêng tư và ngăn cách giữa các phòng hoặc khu vực.

A partition that allows light to enter a space while providing privacy and separation between rooms or areas.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được đặc trưng bởi cấu trúc nhẹ và thiết kế thẩm mỹ, thường được sử dụng trong trang trí nội thất hiện đại.

Typically characterized by its lightweight construction and aesthetic design, often used in modern interior decor.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shoji screen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shoji screen

Không có idiom phù hợp