Bản dịch của từ Slowed trong tiếng Việt
Slowed

Slowed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chậm.
Simple past and past participle of slow.
The government slowed the economic growth rate in 2022.
Chính phủ đã làm chậm tốc độ tăng trưởng kinh tế vào năm 2022.
They did not slow down the traffic during rush hour.
Họ đã không làm chậm giao thông trong giờ cao điểm.
Did the city slow its development projects last year?
Thành phố đã làm chậm các dự án phát triển vào năm ngoái chưa?
Dạng động từ của Slowed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slowing |
Họ từ
Từ "slowed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "slow". Nó chỉ trạng thái giảm tốc độ hoặc di chuyển chậm lại. Trong tiếng Anh, "slowed" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm, nhưng vấn đề này thường không ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung. "Slowed" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh miêu tả sự biến đổi tốc độ hoặc thời gian.
Từ "slowed" bắt nguồn từ động từ "slow", có nguồn gốc từ tiếng Old English "slāw", có nghĩa là chậm chạp hoặc không nhanh. Cách viết hiện đại của từ này phản ánh sự phát triển ngữ âm trong tiếng Anh. Đằng sau nghĩa gốc, "slowed" chỉ hành động làm chậm lại một quá trình, cho thấy sự thay đổi về trạng thái hoặc tốc độ, liên quan chặt chẽ đến khái niệm về thời gian và sự chuyển động. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh những thay đổi trong nhận thức và mô tả hành vi trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "slowed" xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề mô tả quá trình hoặc sự thay đổi trạng thái. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tốc độ của một sự kiện hay phát triển nào đó. Trong phần Nói và Viết, "slowed" có thể được sử dụng khi thảo luận về kinh tế, việc làm hoặc hành vi. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày, như mô tả sự chậm lại trong giao thông hoặc sự suy giảm hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



