Bản dịch của từ Slows trong tiếng Việt
Slows

Slows (Verb)
Để giảm tốc độ.
To reduce in speed.
The new policy slows down social media content approval processes significantly.
Chính sách mới làm chậm quy trình phê duyệt nội dung truyền thông xã hội.
The changes do not slow social interactions among teenagers in schools.
Những thay đổi không làm chậm tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên trong trường.
Does the new law slows public gatherings in urban areas?
Luật mới có làm chậm các cuộc tụ họp công cộng ở khu vực đô thị không?
Dạng động từ của Slows (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slowing |
Slows (Noun)
The traffic slows during rush hour in downtown Chicago.
Giao thông chậm lại vào giờ cao điểm ở trung tâm Chicago.
The report does not mention how the economy slows.
Báo cáo không đề cập đến cách nền kinh tế chậm lại.
How often slows in traffic affect social gatherings?
Tần suất giao thông chậm lại ảnh hưởng đến các buổi gặp mặt xã hội như thế nào?
Họ từ
Từ "slows" thường được sử dụng như một động từ có nghĩa là làm chậm lại hoặc giảm tốc độ. Trong tiếng Anh Mỹ, "slows" chủ yếu xuất phát từ động từ "slow", trong khi trong tiếng Anh Anh cũng sử dụng dạng "slows" nhưng ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh, nơi mà "slowing down" có thể được ưa chuộng hơn. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, với giọng Anh thường nhấn mạnh mạnh hơn âm "ow".
Từ "slows" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "slow", được hình thành từ tiếng cổ Đức "slōw", có nghĩa là chậm rãi, không hoạt động nhanh chóng. Nguyên gốc của từ này có thể liên kết với "slew", mang nghĩa là giảm tốc độ hoặc giảm sút. Qua thời gian, từ "slows" không chỉ phản ánh sự thay đổi trong tốc độ mà còn thể hiện trạng thái của các quá trình, từ vật lý đến tâm lý, khi chủ thể không còn duy trì nhịp độ ban đầu.
Từ "slows" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi có xu hướng sử dụng các từ đồng nghĩa như "decreases" hoặc "diminishes". Trong ngữ cảnh khác, "slows" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự chậm lại của quá trình hoặc sự gia tăng của thời gian, chẳng hạn như dalam khoa học tự nhiên hoặc thảo luận về sự phát triển kinh tế. Thao tác mô tả hiện tượng này có thể thấy rõ trong các bài viết nghiên cứu hoặc phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



