Bản dịch của từ Tackle a problem trong tiếng Việt
Tackle a problem

Tackle a problem (Verb)
Đối mặt hoặc chấp nhận một thách thức hoặc khó khăn
To confront or take on a challenge or difficulty
We must tackle the problem of homelessness in our community urgently.
Chúng ta phải đối mặt với vấn đề vô gia cư trong cộng đồng ngay lập tức.
They do not tackle the problem of climate change effectively.
Họ không đối mặt với vấn đề biến đổi khí hậu một cách hiệu quả.
How can we tackle the problem of youth unemployment?
Chúng ta có thể đối mặt với vấn đề thất nghiệp thanh niên như thế nào?
We need to tackle the issue of homelessness in our city.
Chúng ta cần giải quyết vấn đề vô gia cư ở thành phố.
They did not tackle the problem of unemployment effectively last year.
Họ đã không giải quyết vấn đề thất nghiệp một cách hiệu quả năm ngoái.
How will the government tackle the rising cost of living?
Chính phủ sẽ giải quyết vấn đề chi phí sinh hoạt tăng cao như thế nào?
Tham gia vào một cuộc thảo luận hoặc hành động về một vấn đề
To engage in a discussion or action about an issue
The community must tackle a problem like homelessness effectively.
Cộng đồng phải giải quyết vấn đề như tình trạng vô gia cư một cách hiệu quả.
They do not tackle a problem related to climate change.
Họ không giải quyết vấn đề liên quan đến biến đổi khí hậu.
How will we tackle a problem of rising unemployment?
Chúng ta sẽ giải quyết vấn đề gia tăng thất nghiệp như thế nào?
We must tackle the issue of homelessness in our city effectively.
Chúng ta phải giải quyết vấn đề vô gia cư ở thành phố của mình một cách hiệu quả.
The government cannot tackle social inequality without proper funding.
Chính phủ không thể giải quyết bất bình đẳng xã hội mà không có nguồn tài trợ hợp lý.
How can we tackle the rising unemployment rates in our community?
Chúng ta có thể giải quyết tỷ lệ thất nghiệp gia tăng trong cộng đồng như thế nào?
Many communities tackle a problem by organizing local clean-up events.
Nhiều cộng đồng giải quyết vấn đề bằng cách tổ chức sự kiện dọn dẹp.
They do not tackle a problem without community support and involvement.
Họ không giải quyết vấn đề mà không có sự hỗ trợ và tham gia của cộng đồng.
How can we tackle a problem like homelessness effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể giải quyết vấn đề như vô gia cư một cách hiệu quả?
The community will tackle a problem of homelessness this year.
Cộng đồng sẽ giải quyết vấn đề vô gia cư trong năm nay.
They did not tackle the problem of pollution effectively.
Họ đã không giải quyết vấn đề ô nhiễm một cách hiệu quả.
How can we tackle the problem of unemployment in our city?
Làm thế nào chúng ta có thể giải quyết vấn đề thất nghiệp ở thành phố?
Tackle a problem (Noun)
The community needs a tackle to lift the heavy trash bins.
Cộng đồng cần một thiết bị để nâng các thùng rác nặng.
They don't have a tackle for the new recycling program.
Họ không có thiết bị cho chương trình tái chế mới.
What tackle can we use to address social issues effectively?
Chúng ta có thể sử dụng thiết bị nào để giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả?
The community organized a tackle a problem event last Saturday.
Cộng đồng đã tổ chức sự kiện giải quyết vấn đề vào thứ Bảy tuần trước.
They did not tackle a problem effectively during the town hall meeting.
Họ không giải quyết vấn đề một cách hiệu quả trong cuộc họp thị trấn.
How can we tackle a problem like homelessness in our city?
Làm thế nào chúng ta có thể giải quyết vấn đề như vô gia cư ở thành phố?
The coach taught players how to tackle a problem effectively during practice.
Huấn luyện viên đã dạy các cầu thủ cách giải quyết vấn đề hiệu quả trong buổi tập.
They did not know how to tackle a problem in their community.
Họ không biết cách giải quyết vấn đề trong cộng đồng của mình.
How can we tackle a problem like homelessness in our city?
Làm thế nào chúng ta có thể giải quyết vấn đề như vô gia cư trong thành phố?
Tackle a problem (Phrase)
We must tackle a problem like homelessness in our community.
Chúng ta phải giải quyết vấn đề như vô gia cư trong cộng đồng.
They do not tackle a problem without proper research and planning.
Họ không giải quyết vấn đề mà không có nghiên cứu và kế hoạch đúng.
How can we effectively tackle a problem like poverty?
Làm thế nào chúng ta có thể giải quyết hiệu quả vấn đề như nghèo đói?
Tham gia vào một thách thức hoặc khó khăn
To engage with a challenge or difficulty
Communities must tackle a problem of homelessness in major cities.
Các cộng đồng phải giải quyết vấn đề vô gia cư ở các thành phố lớn.
Many people do not tackle a problem like poverty effectively.
Nhiều người không giải quyết vấn đề như nghèo đói một cách hiệu quả.
How can we tackle a problem such as climate change?
Chúng ta có thể giải quyết vấn đề như biến đổi khí hậu như thế nào?
Many communities tackle a problem by organizing local clean-up events.
Nhiều cộng đồng giải quyết vấn đề bằng cách tổ chức các sự kiện dọn dẹp.
They do not tackle a problem without proper planning and resources.
Họ không giải quyết vấn đề mà không có kế hoạch và tài nguyên hợp lý.
How can we tackle a problem like homelessness in our city?
Chúng ta có thể giải quyết vấn đề như vô gia cư ở thành phố mình như thế nào?
Cụm từ "tackle a problem" mang nghĩa là giải quyết hoặc đối mặt với một vấn đề cụ thể, thể hiện sự chủ động trong việc tìm kiếm giải pháp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, thường thể hiện ở trọng âm. Từ "tackle" trong cụm này thường được dùng trong các bối cảnh chính thức hoặc trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


