Bản dịch của từ The virgin trong tiếng Việt
The virgin

The virgin (Adjective)
Liên quan đến mối quan hệ hoặc cảm giác được liên kết với một số người, nhóm hoặc đối tượng cụ thể.
Involving the relationship or sense of being associated with some particular person group or object.
The virgin group of friends always supports each other during tough times.
Nhóm bạn thân luôn hỗ trợ nhau trong những lúc khó khăn.
The virgin community does not accept outsiders easily or quickly.
Cộng đồng này không chấp nhận người ngoài một cách dễ dàng.
Is the virgin circle of friends meeting this weekend for lunch?
Nhóm bạn thân có gặp nhau vào cuối tuần này để ăn trưa không?
The virgin (Noun)
In some cultures, the virgin is highly respected and valued.
Trong một số nền văn hóa, trinh nữ được tôn trọng và coi trọng.
Many young adults today do not identify as a virgin.
Nhiều người trưởng thành trẻ hôm nay không xác định là trinh nữ.
Is being a virgin still important in modern society?
Việc là trinh nữ có còn quan trọng trong xã hội hiện đại không?
Một người ngây thơ, hồn nhiên hoặc thiếu kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể.
A person who is naive innocent or inexperienced in a particular area.
Many believe that teenagers are often the virgin in relationships.
Nhiều người tin rằng thanh thiếu niên thường là người còn trinh trong tình yêu.
She is not the virgin regarding social media; she understands it well.
Cô ấy không phải là người còn trinh về mạng xã hội; cô ấy hiểu rõ.
Is he really the virgin when discussing social issues in class?
Liệu anh ấy có thực sự là người còn trinh khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp không?
The virgin (Idiom)
The virgin forest in Oregon remains untouched by human activity.
Rừng nguyên sinh ở Oregon vẫn chưa bị con người xâm phạm.
The virgin beaches of Vietnam are not crowded with tourists.
Những bãi biển nguyên sơ của Việt Nam không đông khách du lịch.
Are the virgin landscapes in your country protected from development?
Các cảnh quan nguyên sơ ở đất nước bạn có được bảo vệ không?
Một thuật ngữ dùng để mô tả một người chưa quan hệ tình dục.
A term used to describe someone who has not had sexual intercourse.
Many people consider being the virgin a personal choice in society.
Nhiều người coi việc là người chưa quan hệ tình dục là sự lựa chọn cá nhân trong xã hội.
She is not the virgin; she has had relationships before.
Cô ấy không phải là người chưa quan hệ tình dục; cô ấy đã có mối quan hệ trước đây.
Is being the virgin still valued in modern social contexts?
Việc là người chưa quan hệ tình dục có còn được coi trọng trong xã hội hiện đại không?
Cũng có thể đề cập đến một người thiếu kinh nghiệm trong một bối cảnh cụ thể.
Can also refer to someone who is inexperienced in a particular context.
In social events, John is the virgin of conversation skills.
Trong các sự kiện xã hội, John là người chưa có kỹ năng giao tiếp.
Maria is not the virgin in our group; she knows everyone.
Maria không phải là người chưa có kinh nghiệm trong nhóm chúng tôi; cô ấy biết mọi người.
Is Alex the virgin when it comes to networking events?
Alex có phải là người chưa có kinh nghiệm trong các sự kiện kết nối không?
She has a virgin perspective on social issues, untouched by bias.
Cô ấy có quan điểm trong sáng về các vấn đề xã hội, không bị thiên lệch.
He does not have a virgin understanding of social dynamics.
Anh ấy không có hiểu biết trong sáng về các động lực xã hội.
Is her opinion on social matters really virgin and unbiased?
Liệu ý kiến của cô ấy về các vấn đề xã hội có thực sự trong sáng và không thiên lệch không?
Một cách diễn đạt hoặc cụm từ truyền tải ý nghĩa tượng trưng khác với nghĩa đen của từng từ riêng lẻ.
An expression or phrase that conveys a figurative meaning different from the literal meaning of its individual words.
Từ "the virgin" thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ chưa có kinh nghiệm tình dục, biểu thị sự trong trắng và tinh khiết. Trong một số bối cảnh văn hóa, nó có thể mang ý nghĩa tôn vinh hoặc gắn liền với các giá trị đạo đức. Phiên bản tiếng Anh Anh và Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng và ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm của từ này có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "virgin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "virgo", có nghĩa là "trinh nữ" hoặc "cô gái chưa chồng". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một cá nhân chưa có kinh nghiệm tình dục, thường mang ý nghĩa cao quý và tinh khiết. Trong suốt lịch sử, khái niệm này không chỉ phản ánh các giá trị xã hội mà còn liên quan đến những quan niệm về danh dự và sự trong trắng. Ngày nay, "virgin" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, đồng thời đồng hành với các thiết chế văn hóa và xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "the virgin" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể trình bày quan điểm về văn hóa và tôn giáo. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người chưa từng có quan hệ tình dục, hoặc trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật liên quan đến chủ đề trong sạch và thuần khiết. Như vậy, "the virgin" không chỉ mang tính chất mô tả mà còn hàm chứa những ý nghĩa xã hội sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

