Bản dịch của từ The virgin trong tiếng Việt

The virgin

Adjective Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The virgin (Adjective)

ðə vɝˈdʒɨn
ðə vɝˈdʒɨn
01

Liên quan đến mối quan hệ hoặc cảm giác được liên kết với một số người, nhóm hoặc đối tượng cụ thể.

Involving the relationship or sense of being associated with some particular person group or object.

Ví dụ

The virgin group of friends always supports each other during tough times.

Nhóm bạn thân luôn hỗ trợ nhau trong những lúc khó khăn.

The virgin community does not accept outsiders easily or quickly.

Cộng đồng này không chấp nhận người ngoài một cách dễ dàng.

Is the virgin circle of friends meeting this weekend for lunch?

Nhóm bạn thân có gặp nhau vào cuối tuần này để ăn trưa không?

The virgin (Noun)

ðə vɝˈdʒɨn
ðə vɝˈdʒɨn
01

Một người chưa bao giờ tham gia vào hoạt động tình dục.

A person who has never engaged in sexual activity.

Ví dụ

In some cultures, the virgin is highly respected and valued.

Trong một số nền văn hóa, trinh nữ được tôn trọng và coi trọng.

Many young adults today do not identify as a virgin.

Nhiều người trưởng thành trẻ hôm nay không xác định là trinh nữ.

Is being a virgin still important in modern society?

Việc là trinh nữ có còn quan trọng trong xã hội hiện đại không?

02

Một người ngây thơ, hồn nhiên hoặc thiếu kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể.

A person who is naive innocent or inexperienced in a particular area.

Ví dụ

Many believe that teenagers are often the virgin in relationships.

Nhiều người tin rằng thanh thiếu niên thường là người còn trinh trong tình yêu.

She is not the virgin regarding social media; she understands it well.

Cô ấy không phải là người còn trinh về mạng xã hội; cô ấy hiểu rõ.

Is he really the virgin when discussing social issues in class?

Liệu anh ấy có thực sự là người còn trinh khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp không?

The virgin (Idiom)

ˈθɛˈvɚ.dʒɪn
ˈθɛˈvɚ.dʒɪn
01

Trinh nữ - một cụm từ thường được dùng để chỉ ai đó hoặc một cái gì đó trong sáng, hoang sơ hoặc nguyên sơ.

The virgin a phrase often used to refer to someone or something that is pure untouched or pristine.

Ví dụ

The virgin forest in Oregon remains untouched by human activity.

Rừng nguyên sinh ở Oregon vẫn chưa bị con người xâm phạm.

The virgin beaches of Vietnam are not crowded with tourists.

Những bãi biển nguyên sơ của Việt Nam không đông khách du lịch.

Are the virgin landscapes in your country protected from development?

Các cảnh quan nguyên sơ ở đất nước bạn có được bảo vệ không?

02

Một thuật ngữ dùng để mô tả một người chưa quan hệ tình dục.

A term used to describe someone who has not had sexual intercourse.

Ví dụ

Many people consider being the virgin a personal choice in society.

Nhiều người coi việc là người chưa quan hệ tình dục là sự lựa chọn cá nhân trong xã hội.

She is not the virgin; she has had relationships before.

Cô ấy không phải là người chưa quan hệ tình dục; cô ấy đã có mối quan hệ trước đây.

Is being the virgin still valued in modern social contexts?

Việc là người chưa quan hệ tình dục có còn được coi trọng trong xã hội hiện đại không?

03

Cũng có thể đề cập đến một người thiếu kinh nghiệm trong một bối cảnh cụ thể.

Can also refer to someone who is inexperienced in a particular context.

Ví dụ

In social events, John is the virgin of conversation skills.

Trong các sự kiện xã hội, John là người chưa có kỹ năng giao tiếp.

Maria is not the virgin in our group; she knows everyone.

Maria không phải là người chưa có kinh nghiệm trong nhóm chúng tôi; cô ấy biết mọi người.

Is Alex the virgin when it comes to networking events?

Alex có phải là người chưa có kinh nghiệm trong các sự kiện kết nối không?

04

Thường ám chỉ sự trong trắng hay ngây thơ.

Often implies purity or innocence.

Ví dụ

She has a virgin perspective on social issues, untouched by bias.

Cô ấy có quan điểm trong sáng về các vấn đề xã hội, không bị thiên lệch.

He does not have a virgin understanding of social dynamics.

Anh ấy không có hiểu biết trong sáng về các động lực xã hội.

Is her opinion on social matters really virgin and unbiased?

Liệu ý kiến của cô ấy về các vấn đề xã hội có thực sự trong sáng và không thiên lệch không?

05

Một cách diễn đạt hoặc cụm từ truyền tải ý nghĩa tượng trưng khác với nghĩa đen của từng từ riêng lẻ.

An expression or phrase that conveys a figurative meaning different from the literal meaning of its individual words.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the virgin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] What amazed me of this building is the eighteen distinct spires representing the Twelve Apostles, the Virgin Mary, the four Evangelists, and the spire that is dedicated to Jesus Christ [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] This is mainly because they are those who use redundant packaging materials in their mass production in the first place, and worse still, they tend to favour material for such a process to reduce manufacturing overheads [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023

Idiom with The virgin

Không có idiom phù hợp