Bản dịch của từ Tried trong tiếng Việt

Tried

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tried (Adjective)

tɹˈaɪd
tɹˈaɪd
01

Do đó, đã được thử nghiệm và chứng minh là chắc chắn hoặc đáng tin cậy.

Tested hence proven to be firm or reliable.

Ví dụ

The tried methods of community engagement increased participation by 30%.

Các phương pháp đã được thử nghiệm trong việc tham gia cộng đồng tăng 30%.

Many people did not believe the tried solutions would work effectively.

Nhiều người không tin rằng các giải pháp đã được thử nghiệm sẽ hiệu quả.

Are the tried strategies for social change still relevant today?

Các chiến lược đã được thử nghiệm cho sự thay đổi xã hội còn phù hợp không?

02

(luật) đưa ra xét xử, đưa ra trước tòa án.

Law put on trial taken before a lawcourt.

Ví dụ

The court tried the suspect for robbery last Monday in New York.

Tòa án đã xét xử nghi phạm về tội cướp hôm thứ Hai vừa qua ở New York.

The jury did not try the defendant due to lack of evidence.

Bồi thẩm đoàn đã không xét xử bị cáo do thiếu bằng chứng.

Why was the accused tried in front of a jury last week?

Tại sao bị cáo lại bị xét xử trước bồi thẩm đoàn tuần trước?

Tried (Verb)

tɹˈaɪd
tɹˈaɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của try.

Simple past and past participle of try.

Ví dụ

She tried to engage everyone in the community meeting last week.

Cô ấy đã cố gắng thu hút mọi người trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

They did not try to solve the social issue effectively.

Họ đã không cố gắng giải quyết vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Did you try to participate in the local charity event?

Bạn đã cố gắng tham gia sự kiện từ thiện địa phương chưa?

Dạng động từ của Tried (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Try

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tried/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Friends - Topic: Describe a person who impressed you most when you were in primary school
[...] I have both calling him and texting him, however I couldn't … him [...]Trích: Từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Friends - Topic: Describe a person who impressed you most when you were in primary school
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] We our hardest, but the other team managed to score a few extra goals, which made all the difference [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I really appreciated this present because that was the first time my boyfriend to bake a cake for me [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Believe it or not, my boyfriend to bake a cake as a gift for me on Valentine Day [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Tried

Lord knows i've tried

lˈɔɹd nˈoʊz ˈaɪv tɹˈaɪd.

Trời biết tôi đã cố gắng hết sức

I certainly have tried very hard.

Lord knows I've tried to make peace with my neighbors.

Chúa biết rằng tôi đã cố gắng hòa bình với hàng xóm của mình.