Bản dịch của từ Tries trong tiếng Việt

Tries

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tries (Noun)

tɹˈaɪz
tɹˈaɪz
01

Số nhiều của trie.

Plural of trie.

Ví dụ

Many social organizations have different tries to improve community engagement.

Nhiều tổ chức xã hội có nhiều nỗ lực để cải thiện sự tham gia của cộng đồng.

These tries do not always succeed in attracting young volunteers.

Những nỗ lực này không phải lúc nào cũng thành công trong việc thu hút tình nguyện viên trẻ.

What tries have local groups made to enhance social cohesion?

Những nỗ lực nào mà các nhóm địa phương đã thực hiện để tăng cường sự gắn kết xã hội?

02

Số nhiều của thử.

Plural of try.

Ví dụ

Many social organizations make tries to help the local community.

Nhiều tổ chức xã hội cố gắng giúp đỡ cộng đồng địa phương.

Not all tries succeed in improving social conditions in cities.

Không phải tất cả những nỗ lực đều thành công trong việc cải thiện điều kiện xã hội ở thành phố.

What tries have been made to support youth in our city?

Những nỗ lực nào đã được thực hiện để hỗ trợ thanh niên trong thành phố chúng ta?

Dạng danh từ của Tries (Noun)

SingularPlural

Try

Tries

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tries/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Friends - Topic: Describe a person who impressed you most when you were in primary school
[...] I have both calling him and texting him, however I couldn't … him [...]Trích: Từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Friends - Topic: Describe a person who impressed you most when you were in primary school
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] We our hardest, but the other team managed to score a few extra goals, which made all the difference [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I really appreciated this present because that was the first time my boyfriend to bake a cake for me [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Believe it or not, my boyfriend to bake a cake as a gift for me on Valentine Day [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Tries

Không có idiom phù hợp