Bản dịch của từ Tries trong tiếng Việt
Tries

Tries (Noun)
Số nhiều của trie.
Plural of trie.
Many social organizations have different tries to improve community engagement.
Nhiều tổ chức xã hội có nhiều nỗ lực để cải thiện sự tham gia của cộng đồng.
These tries do not always succeed in attracting young volunteers.
Những nỗ lực này không phải lúc nào cũng thành công trong việc thu hút tình nguyện viên trẻ.
What tries have local groups made to enhance social cohesion?
Những nỗ lực nào mà các nhóm địa phương đã thực hiện để tăng cường sự gắn kết xã hội?
Many social organizations make tries to help the local community.
Nhiều tổ chức xã hội cố gắng giúp đỡ cộng đồng địa phương.
Not all tries succeed in improving social conditions in cities.
Không phải tất cả những nỗ lực đều thành công trong việc cải thiện điều kiện xã hội ở thành phố.
What tries have been made to support youth in our city?
Những nỗ lực nào đã được thực hiện để hỗ trợ thanh niên trong thành phố chúng ta?
Dạng danh từ của Tries (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Try | Tries |
Họ từ
Từ "tries" là dạng số nhiều của danh từ "try", mang nghĩa là nỗ lực hoặc hành động thực hiện một việc gì đó nhằm đạt được mục tiêu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ những nỗ lực không thành công trong khi trong tiếng Anh Anh, "tries" có thể mang tính trung lập hơn về mặt nghĩa. Về phát âm, tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh vào âm "ī", trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "tries" xuất phát từ động từ tiếng Anh "try", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tentare", có nghĩa là thử nghiệm hoặc kiểm tra. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động nỗ lực làm một việc gì đó. Ngày nay, "tries" thường được sử dụng để diễn tả các nỗ lực và cố gắng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhấn mạnh sự kiên trì và quyết tâm của cá nhân trong quá trình đạt được mục tiêu.
Từ "tries" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt nỗ lực hoặc sự cố gắng trong việc hoàn thành nhiệm vụ. Trong cuộc sống hàng ngày, "tries" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả nỗ lực cá nhân, như trong thể thao hoặc học tập. Việc sử dụng từ này phản ánh tinh thần kiên trì và động lực trong quá trình đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



