Bản dịch của từ Tv viewer trong tiếng Việt

Tv viewer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tv viewer (Noun)

tˈivˈi vjˈuɚ
tˈivˈi vjˈuɚ
01

Một thiết bị hoặc cơ chế cho phép ai đó xem các chương trình truyền hình.

A device or mechanism that allows someone to view television programs.

Ví dụ

Every TV viewer in America watched the Super Bowl last year.

Mỗi người xem truyền hình ở Mỹ đã xem Super Bowl năm ngoái.

Not every TV viewer enjoys reality shows like 'Survivor'.

Không phải mọi người xem truyền hình đều thích các chương trình thực tế như 'Survivor'.

How many TV viewers tuned in for the presidential debate?

Có bao nhiêu người xem truyền hình đã theo dõi cuộc tranh luận tổng thống?

02

Một người xem tivi, đặc biệt là thường xuyên hoặc theo thói quen.

A person who watches television especially regularly or habitually.

Ví dụ

Many TV viewers enjoy watching the news at 6 PM daily.

Nhiều người xem truyền hình thích xem tin tức lúc 6 giờ tối.

Not all TV viewers prefer reality shows over documentaries.

Không phải tất cả người xem truyền hình đều thích chương trình thực tế hơn tài liệu.

Do TV viewers prefer streaming services or traditional cable channels?

Người xem truyền hình thích dịch vụ phát trực tuyến hay kênh cáp truyền thống?

03

Một cá nhân tiêu thụ nội dung truyền hình, thường thông qua phát sóng cáp hoặc vệ tinh.

An individual who consumes televised content typically through cable or satellite broadcasts.

Ví dụ

Many TV viewers enjoy watching the Super Bowl every February.

Nhiều người xem truyền hình thích xem Super Bowl mỗi tháng Hai.

Not all TV viewers prefer reality shows over documentaries.

Không phải tất cả người xem truyền hình đều thích chương trình thực tế hơn tài liệu.

Do most TV viewers watch programs on streaming services now?

Có phải hầu hết người xem truyền hình hiện nay xem chương trình trên dịch vụ phát trực tuyến không?

04

Một khán giả của một chương trình truyền hình.

A member of an audience for a television show.

Ví dụ

Many TV viewers enjoyed the new series 'Breaking Bad' last year.

Nhiều người xem truyền hình đã thích bộ phim mới 'Breaking Bad' năm ngoái.

Not every TV viewer liked the ending of 'Game of Thrones'.

Không phải mọi người xem truyền hình đều thích cái kết của 'Game of Thrones'.

How many TV viewers watched the Super Bowl last February?

Có bao nhiêu người xem truyền hình đã xem Super Bowl tháng Hai vừa qua?

05

Một người xem tivi, đặc biệt là một thói quen thường xuyên.

A person who watches television especially as a regular habit.

Ví dụ

Many TV viewers enjoy reality shows like 'Survivor' every Wednesday night.

Nhiều người xem truyền hình thích các chương trình thực tế như 'Survivor' mỗi tối thứ Tư.

Not all TV viewers prefer news channels over entertainment programs.

Không phải tất cả người xem truyền hình đều thích các kênh tin tức hơn chương trình giải trí.

How many TV viewers watch the Super Bowl each year?

Có bao nhiêu người xem truyền hình theo dõi Super Bowl mỗi năm?

06

Người xem một chương trình hoặc kênh cụ thể.

A viewer of a particular program or channel.

Ví dụ

Many TV viewers enjoy watching the Super Bowl every February.

Nhiều người xem truyền hình thích xem Super Bowl mỗi tháng Hai.

Not all TV viewers appreciate reality shows like 'Keeping Up with Kardashians.'

Không phải tất cả người xem truyền hình đều thích các chương trình thực tế như 'Keeping Up with Kardashians.'

How many TV viewers watched the presidential debate last year?

Có bao nhiêu người xem truyền hình đã xem cuộc tranh luận tổng thống năm ngoái?

07

Một khán giả tương tác với nội dung truyền hình.

An audience member who engages with televised content.

Ví dụ

Many TV viewers enjoy watching reality shows like Survivor every week.

Nhiều người xem truyền hình thích xem các chương trình thực tế như Survivor mỗi tuần.

Not all TV viewers appreciate educational programs like PBS documentaries.

Không phải tất cả người xem truyền hình đều đánh giá cao các chương trình giáo dục như tài liệu của PBS.

Do TV viewers prefer streaming services over traditional cable channels now?

Liệu người xem truyền hình có thích các dịch vụ phát trực tuyến hơn các kênh cáp truyền thống không?

08

Một người xem tivi.

A person who watches television.

Ví dụ

Many TV viewers prefer streaming shows over traditional cable channels.

Nhiều người xem truyền hình thích các chương trình trực tuyến hơn kênh cáp truyền thống.

Not all TV viewers enjoy reality shows like 'Survivor'.

Không phải tất cả người xem truyền hình đều thích các chương trình thực tế như 'Survivor'.

How many TV viewers watched the Super Bowl last year?

Có bao nhiêu người xem truyền hình đã xem Super Bowl năm ngoái?

09

Một khán giả của chương trình phát sóng truyền hình.

A member of the audience for television broadcasts.

Ví dụ

The average TV viewer watches over four hours daily.

Người xem truyền hình trung bình xem hơn bốn giờ mỗi ngày.

Not every TV viewer enjoys reality shows like 'Survivor'.

Không phải mọi người xem truyền hình đều thích các chương trình thực tế như 'Survivor'.

How many TV viewers watched the Super Bowl this year?

Có bao nhiêu người xem truyền hình đã xem Super Bowl năm nay?

10

Một người thường xuyên xem truyền hình.

A person who watches television regularly.

Ví dụ

John is a dedicated TV viewer who watches news every evening.

John là một người xem truyền hình chăm chỉ, xem tin tức mỗi tối.

Not every TV viewer enjoys reality shows or talk shows.

Không phải mọi người xem truyền hình đều thích chương trình thực tế hoặc chương trình trò chuyện.

Is the average TV viewer watching more educational programs today?

Người xem truyền hình trung bình có xem nhiều chương trình giáo dục hơn hôm nay không?

11

Người tiêu dùng nội dung truyền hình.

A consumer of televised content.

Ví dụ

The average TV viewer watches five hours of content daily.

Người xem truyền hình trung bình xem năm giờ nội dung mỗi ngày.

Not every TV viewer enjoys reality shows or dramas.

Không phải mọi người xem truyền hình đều thích chương trình thực tế hoặc phim.

How many TV viewers watched the Super Bowl last year?

Có bao nhiêu người xem truyền hình đã xem Super Bowl năm ngoái?

12

Người tiêu dùng nội dung truyền hình trên nhiều nền tảng khác nhau.

A consumer of tv content on various platforms.

Ví dụ

The number of TV viewers increased during the pandemic in 2020.

Số lượng người xem truyền hình tăng trong đại dịch năm 2020.

Many TV viewers do not prefer reality shows anymore.

Nhiều người xem truyền hình không còn thích chương trình thực tế nữa.

Are TV viewers more engaged with online streaming platforms now?

Người xem truyền hình có quan tâm hơn đến các nền tảng trực tuyến không?

13

Một cá nhân xem chương trình truyền hình.

An individual who consumes television programming.

Ví dụ

A TV viewer watched the news every evening at 6 PM.

Một người xem truyền hình xem tin tức mỗi tối lúc 6 giờ.

Not every TV viewer enjoys reality shows or game shows.

Không phải mọi người xem truyền hình đều thích chương trình thực tế hay trò chơi.

Is a TV viewer more likely to prefer documentaries over dramas?

Một người xem truyền hình có khả năng thích tài liệu hơn phim truyền hình không?

Tv viewer (Noun Countable)

tˈivˈi vjˈuɚ
tˈivˈi vjˈuɚ
01

Một thiết bị dùng để xem các chương trình truyền hình.

A device used for watching television programs.

Ví dụ

A TV viewer can enhance social interactions during family gatherings.

Một thiết bị xem TV có thể tăng cường tương tác xã hội trong các buổi họp mặt gia đình.

Not every TV viewer enjoys reality shows like 'Survivor'.

Không phải mọi thiết bị xem TV đều thích các chương trình thực tế như 'Survivor'.

Is a TV viewer necessary for watching the Super Bowl?

Thiết bị xem TV có cần thiết để xem Super Bowl không?

02

Người xem các chương trình truyền hình.

A person who views television programs.

Ví dụ

Many TV viewers prefer streaming services over traditional cable channels.

Nhiều người xem truyền hình thích dịch vụ phát trực tuyến hơn kênh cáp truyền thống.

Not all TV viewers enjoy reality shows like 'Survivor'.

Không phải tất cả người xem truyền hình đều thích các chương trình thực tế như 'Survivor'.

How many TV viewers watched the Super Bowl in 2023?

Có bao nhiêu người xem truyền hình đã xem Super Bowl năm 2023?

03

Một danh mục nhân khẩu học đại diện cho người xem truyền hình.

A demographic category representing television watchers.

Ví dụ

The number of TV viewers increased during the Super Bowl in 2022.

Số lượng người xem truyền hình đã tăng trong Super Bowl năm 2022.

Not every TV viewer enjoys reality shows or competition programs.

Không phải mọi người xem truyền hình đều thích các chương trình thực tế hoặc thi đấu.

How many TV viewers watched the documentary on climate change last year?

Có bao nhiêu người xem truyền hình đã xem tài liệu về biến đổi khí hậu năm ngoái?

04

Người hay xem tv, đặc biệt là người xem thường xuyên.

A person who watches tv especially a regular viewer.

Ví dụ

Every week, thousands of TV viewers tune in to watch 'Friends'.

Mỗi tuần, hàng ngàn người xem truyền hình theo dõi 'Friends'.

Not all TV viewers enjoy reality shows like 'Survivor'.

Không phải tất cả người xem truyền hình đều thích các chương trình thực tế như 'Survivor'.

How many TV viewers watch the news on CNN daily?

Có bao nhiêu người xem truyền hình theo dõi tin tức trên CNN hàng ngày?

John is a dedicated TV viewer who watches every news broadcast.

John là một người xem truyền hình tận tâm, xem mọi bản tin.

Not every TV viewer enjoys reality shows like 'Survivor'.

Không phải mọi người xem truyền hình đều thích các chương trình thực tế như 'Survivor'.

05

Một trong những cá nhân tạo nên khán giả cho các chương trình phát sóng.

One of the individuals who make up the audience for broadcasts.

Ví dụ

A TV viewer can influence ratings by watching specific programs.

Một người xem truyền hình có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ người xem bằng cách xem các chương trình cụ thể.

Not every TV viewer prefers reality shows over documentaries.

Không phải mọi người xem truyền hình đều thích chương trình thực tế hơn tài liệu.

Is a TV viewer more likely to watch live sports?

Một người xem truyền hình có khả năng cao hơn để xem thể thao trực tiếp không?

A TV viewer can influence show ratings significantly in 2023.

Một người xem truyền hình có thể ảnh hưởng lớn đến xếp hạng chương trình vào năm 2023.

Not every TV viewer enjoys reality shows like 'Survivor'.

Không phải mọi người xem truyền hình đều thích các chương trình thực tế như 'Survivor'.

06

Một người xem tv, đặc biệt là thường xuyên.

A person who watches tv especially regularly.

Ví dụ

Every evening, a TV viewer watches the news at 7 PM.

Mỗi buổi tối, một người xem TV xem tin tức lúc 7 giờ.

Not every TV viewer enjoys reality shows like 'Survivor'.

Không phải mọi người xem TV đều thích các chương trình thực tế như 'Survivor'.

Is a TV viewer more likely to prefer documentaries or dramas?

Một người xem TV có xu hướng thích phim tài liệu hay phim truyền hình hơn?

Many TV viewers enjoy watching the Super Bowl every February.

Nhiều người xem truyền hình thích xem Super Bowl mỗi tháng Hai.

Not all TV viewers watch reality shows; some prefer documentaries.

Không phải tất cả người xem truyền hình đều thích chương trình thực tế; một số thích phim tài liệu.

07

Người xem một chương trình hoặc kênh cụ thể.

A viewer of a specific program or network.

Ví dụ

The TV viewer enjoyed the documentary about climate change last night.

Người xem truyền hình đã thưởng thức bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu tối qua.

Not every TV viewer likes reality shows or competition programs.

Không phải mọi người xem truyền hình đều thích chương trình thực tế hoặc chương trình thi đấu.

How many TV viewers watched the Super Bowl this year?

Có bao nhiêu người xem truyền hình đã xem Super Bowl năm nay?

The TV viewer enjoyed the documentary on climate change last night.

Người xem truyền hình đã thích bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu tối qua.

A TV viewer does not always watch reality shows.

Một người xem truyền hình không phải lúc nào cũng xem chương trình thực tế.

08

Một khán giả có thể được liệt kê.

An audience member who can be enumerated.

Ví dụ

The number of TV viewers increased during the Super Bowl last year.

Số lượng người xem truyền hình đã tăng trong Super Bowl năm ngoái.

Not all TV viewers enjoy reality shows like 'The Bachelor'.

Không phải tất cả người xem truyền hình đều thích các chương trình thực tế như 'The Bachelor'.

How many TV viewers watched the presidential debate in 2020?

Có bao nhiêu người xem truyền hình đã theo dõi cuộc tranh luận tổng thống năm 2020?

The number of TV viewers increased to 5 million last year.

Số lượng người xem truyền hình đã tăng lên 5 triệu năm ngoái.

Not every TV viewer enjoys reality shows like 'Survivor'.

Không phải mọi người xem truyền hình đều thích các chương trình thực tế như 'Survivor'.

09

Một người xem cụ thể hoạt động theo cách được đếm để xếp hạng.

A specific viewer that operates in a counted manner for ratings.

Ví dụ

The average TV viewer watches five hours of content daily.

Người xem truyền hình trung bình xem năm giờ nội dung mỗi ngày.

Not every TV viewer enjoys reality shows like 'Survivor'.

Không phải mọi người xem truyền hình đều thích các chương trình thực tế như 'Survivor'.

How many TV viewers tuned in for the Super Bowl?

Có bao nhiêu người xem truyền hình đã theo dõi Super Bowl?

The TV viewer ratings for last night's show were exceptionally high.

Xếp hạng người xem truyền hình cho chương trình tối qua rất cao.

Not every TV viewer enjoys reality shows like 'Survivor'.

Không phải mọi người xem truyền hình đều thích các chương trình thực tế như 'Survivor'.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tv viewer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] However, when watching TV, use their imagination very little, as they can see the images on the screen [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] Due to a large proportion of male sports TV channels tend to produce sports programs for men to maximize their ratings and profits [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020

Idiom with Tv viewer

Không có idiom phù hợp