Bản dịch của từ Wolves trong tiếng Việt

Wolves

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wolves (Noun)

wˈʊlvz
wˈʊlvz
01

Số nhiều của sói.

Plural of wolf.

Ví dụ

Wolves travel in packs to hunt together.

Sói di chuyển theo bầy để săn mồi cùng nhau.

There are no wolves in this region anymore.

Không còn sói nào ở khu vực này nữa.

Do wolves communicate with each other through howling?

Sói có giao tiếp với nhau qua tiếng hú không?

Wolves are known for their strong social bonds in packs.

Sói nổi tiếng với mối liên kết xã hội mạnh mẽ trong bầy.

Not all animals exhibit the level of social organization seen in wolves.

Không phải tất cả động vật thể hiện mức độ tổ chức xã hội như sói.

02

(lỗi thời) sở hữu của sói.

Obsolete genitive of wolf.

Ví dụ

Wolves are known for their strong pack mentality and loyalty.

Sói được biết đến với tinh thần bầy đàn mạnh mẽ và trung thành.

There are not many wolves left in the wild due to hunting.

Không còn nhiều con sói trong tự nhiên do săn bắn.

Do wolves communicate through howling to mark their territory?

Sói có thông qua tiếng hú để đánh dấu lãnh thổ không?

Wolves were once feared and respected in many ancient societies.

Sói từng được sợ hãi và tôn trọng trong nhiều xã hội cổ đại.

There are no wolves left in that region due to deforestation.

Không còn sói nào còn lại trong khu vực đó do phá rừng.

Dạng danh từ của Wolves (Noun)

SingularPlural

Wolf

Wolves

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wolves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wolves

Không có idiom phù hợp