Từ/ cụm từ đồng nghĩa cho "increase" và "decrease"

1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | plummet giảm (nhanh và mạnh, gần như rơi thẳng xuống) Từ tùy chỉnh | Verb | giảm (nhanh và mạnh, gần như rơi thẳng xuống) Fall or drop straight down at high speed. | |
2 | recover tăng (tăng lại sau khi giảm, tăng phục hồi) Từ tùy chỉnh | Verb | tăng (tăng lại sau khi giảm, tăng phục hồi) Find or regain possession of something stolen or lost. | |
3 | descend giảm Từ tùy chỉnh | Verb | giảm Move or fall downwards. | |
4 | expansion sự tăng (mở rộng) Từ tùy chỉnh | Noun | sự tăng (mở rộng) Expansion, expansion, development. | |
5 | hit bottom giảm (chạm đáy) Từ tùy chỉnh | Phrase | giảm (chạm đáy) | |
6 | reach a pinnacle tăng (chạm đỉnh) Từ tùy chỉnh | Phrase | tăng (chạm đỉnh) | |
7 | reach a peak tăng (chạm đỉnh) Từ tùy chỉnh | Phrase | tăng (chạm đỉnh) to reach the highest point of something. | |
8 | escalate tăng (nhanh) Từ tùy chỉnh | Verb | tăng (nhanh) Increase rapidly. | |
9 | dwindle giảm Từ tùy chỉnh | Verb | giảm Diminish gradually in size amount or strength. | |
10 | halve giảm (một nửa) Từ tùy chỉnh | Verb | giảm (một nửa) Fit crossing timbers together by cutting out half the thickness of each. | |
11 | triple tăng (gấp ba) Từ tùy chỉnh | Verb | tăng (gấp ba) Hit a triple. | |
12 | double tăng (gấp đôi) Từ tùy chỉnh | Verb | tăng (gấp đôi) Become twice as much or as many. | |
13 | augment tăng Từ tùy chỉnh | Verb | tăng Make something greater by adding to it increase. | |
14 | boost sự tăng Từ tùy chỉnh | Noun | sự tăng | |
15 | shrink giảm (theo hướng nhỏ lại về quy mô) Từ tùy chỉnh | Verb | giảm (theo hướng nhỏ lại về quy mô) Become or make smaller in size or amount. | |
16 | drop giảm (rơi xuống đột ngột) Từ tùy chỉnh | Verb | giảm (rơi xuống đột ngột) Abandon or discontinue a course of action or study. | |
17 | uptick sự tăng nhẹ Từ tùy chỉnh | Noun | sự tăng nhẹ A small increase or slight upward trend. | |
18 | leap nhảy vọt Từ tùy chỉnh | Verb | nhảy vọt jump or spring a long way to a great height or with great force. | |
19 | ascend tăng dần, đi lên Từ tùy chỉnh | Verb | tăng dần, đi lên Go up or climb. | |
20 | skyrocket tăng rất nhanh và rất mạnh Từ tùy chỉnh | Verb | tăng rất nhanh và rất mạnh of a price rate or amount increase very steeply or rapidly. | |
21 | rocket tăng rất mạnh, tăng vọt Từ tùy chỉnh | Verb | tăng rất mạnh, tăng vọt Attack with rocketpropelled missiles. | |
22 | soar tăng vọt, tăng cao Từ tùy chỉnh | Verb | tăng vọt, tăng cao Fly or rise high in the air. | |
23 | surge tăng vọt (đột ngột) Từ tùy chỉnh | Verb | tăng vọt (đột ngột) (of a crowd or a natural force) move suddenly and powerfully forward or upward. | |
24 | climb leo lên, tăng dần (mang tính bền vững, ổn định) Từ tùy chỉnh | Verb | leo lên, tăng dần (mang tính bền vững, ổn định) Climb, advance, increase. | |
25 | rise tăng lên Từ tùy chỉnh | Verb | tăng lên Increase, grow, grow. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
