Bản dịch của từ Anti semitism trong tiếng Việt
Anti semitism
Anti semitism (Noun)
Sự kỳ thị, phân biệt đối xử hoặc thù địch với người do thái.
Prejudice discrimination or hostility against jews.
Niềm tin vào sự vượt trội của một chủng tộc này so với chủng tộc khác, đặc biệt là đối với người do thái.
The belief in the superiority of one race over another particularly against jews.
Phân biệt đối xử với người do thái, thường biểu hiện trong các hoạt động xã hội, kinh tế hoặc chính trị.
Discrimination against jews often manifesting in social economic or political practices.
Sự kỳ thị, thù hận hoặc phân biệt đối xử với người do thái.
Prejudice against hatred of or discrimination against jews.
Hệ tư tưởng chính trị thúc đẩy sự áp bức người do thái.
The political ideology that promotes the oppression of jewish people.
Bất kỳ ảnh hưởng, hành động hoặc lời kể nào dẫn đến sự phân biệt đối xử với cộng đồng do thái.
Any influence action or narrative that results in discrimination against jewish communities.
Anti semitism (Idiom)
Chủ nghĩa bài do thái đề cập đến các hình thức phân biệt đối xử và bạo lực khác nhau đối với người do thái.
Antisemitism refers to the various forms of discrimination and violence against jewish people.
Anti semitism (Noun Uncountable)
Các xu hướng và hành vi truyền bá tình cảm bài do thái.
Trends and behaviors that propagate antijewish sentiments.
Một hiện tượng xã hội và chính trị dẫn đến sự phân biệt đối xử dựa trên tôn giáo và sắc tộc.
A social and political phenomenon that results in discrimination based on religion and ethnicity.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Anti semitism cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp