Bản dịch của từ Anti semitism trong tiếng Việt

Anti semitism

Noun [U/C] Idiom Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anti semitism (Noun)

ˈæntˌi sˈɛmɨtˌɪzəm
ˈæntˌi sˈɛmɨtˌɪzəm
01

Sự kỳ thị, phân biệt đối xử hoặc thù địch với người do thái.

Prejudice discrimination or hostility against jews.

Ví dụ

Anti-Semitism increased in Europe during the 1930s and 1940s.

Chủ nghĩa chống Do Thái gia tăng ở châu Âu trong những năm 1930 và 1940.

There is no place for anti-Semitism in our society today.

Không có chỗ cho chủ nghĩa chống Do Thái trong xã hội chúng ta hôm nay.

Is anti-Semitism still a problem in modern universities?

Chủ nghĩa chống Do Thái vẫn là vấn đề trong các trường đại học hiện đại không?

02

Hành vi thù hận hoặc bạo lực nhằm vào người do thái do bản sắc tôn giáo hoặc dân tộc của họ.

Acts of hatred or violence directed towards jews due to their religious or ethnic identity.

Ví dụ

Anti-Semitism increased during the 2020 pandemic in many countries.

Chủ nghĩa chống Do Thái gia tăng trong đại dịch 2020 ở nhiều quốc gia.

Many people do not recognize anti-Semitism as a serious issue.

Nhiều người không coi chủ nghĩa chống Do Thái là một vấn đề nghiêm trọng.

Is anti-Semitism still prevalent in today's society?

Chủ nghĩa chống Do Thái vẫn phổ biến trong xã hội ngày nay không?

03

Niềm tin vào sự vượt trội của một chủng tộc này so với chủng tộc khác, đặc biệt là đối với người do thái.

The belief in the superiority of one race over another particularly against jews.

Ví dụ

Anti-Semitism has increased in many countries since 2020.

Chủ nghĩa chống Do Thái đã gia tăng ở nhiều quốc gia từ năm 2020.

Anti-Semitism is not acceptable in our diverse society.

Chủ nghĩa chống Do Thái là không thể chấp nhận trong xã hội đa dạng của chúng ta.

Is anti-Semitism a growing problem in modern communities?

Chủ nghĩa chống Do Thái có phải là một vấn đề đang gia tăng trong các cộng đồng hiện đại không?

04

Sự thù địch hoặc định kiến đối với người do thái.

Hostility to or prejudice against jews.

Ví dụ

Anti-Semitism has increased in many countries recently, alarming communities everywhere.

Chủ nghĩa chống Do Thái đã gia tăng ở nhiều quốc gia gần đây, gây lo ngại cho cộng đồng.

There is no room for anti-Semitism in our diverse society.

Không có chỗ cho chủ nghĩa chống Do Thái trong xã hội đa dạng của chúng ta.

Is anti-Semitism a growing issue in modern social discussions?

Liệu chủ nghĩa chống Do Thái có phải là vấn đề ngày càng gia tăng trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

05

Một hệ thống niềm tin thúc đẩy những định kiến tiêu cực về người do thái.

A belief system that promotes negative stereotypes about jewish people.

Ví dụ

Anti-Semitism has increased in many countries since 2020.

Chủ nghĩa chống Do Thái đã gia tăng ở nhiều quốc gia từ năm 2020.

Many people do not recognize anti-Semitism as a serious issue.

Nhiều người không nhận ra chủ nghĩa chống Do Thái là một vấn đề nghiêm trọng.

Is anti-Semitism still a problem in modern society?

Chủ nghĩa chống Do Thái vẫn là một vấn đề trong xã hội hiện đại sao?

06

Phân biệt đối xử với người do thái, thường biểu hiện trong các hoạt động xã hội, kinh tế hoặc chính trị.

Discrimination against jews often manifesting in social economic or political practices.

Ví dụ

Anti-Semitism increased in Europe during the 1930s and 1940s.

Chủ nghĩa chống Do Thái gia tăng ở châu Âu trong những năm 1930 và 1940.

Many people deny the existence of anti-Semitism in modern society.

Nhiều người phủ nhận sự tồn tại của chủ nghĩa chống Do Thái trong xã hội hiện đại.

What measures can we take to combat anti-Semitism today?

Chúng ta có thể thực hiện biện pháp gì để chống lại chủ nghĩa chống Do Thái hôm nay?

07

Sự kỳ thị, thù hận hoặc phân biệt đối xử với người do thái.

Prejudice against hatred of or discrimination against jews.

Ví dụ

Anti-Semitism has increased in many countries, including France and Germany.

Chủ nghĩa chống Do Thái đã gia tăng ở nhiều quốc gia, bao gồm Pháp và Đức.

There is no place for anti-Semitism in our society today.

Không có chỗ cho chủ nghĩa chống Do Thái trong xã hội chúng ta hôm nay.

Is anti-Semitism a growing issue in modern social discussions?

Chủ nghĩa chống Do Thái có phải là vấn đề đang gia tăng trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

08

Hệ tư tưởng chính trị thúc đẩy sự áp bức người do thái.

The political ideology that promotes the oppression of jewish people.

Ví dụ

Anti-Semitism increased during World War II, affecting millions of Jews.

Chủ nghĩa chống Do Thái gia tăng trong Thế chiến II, ảnh hưởng đến hàng triệu người Do Thái.

Many people do not recognize anti-Semitism in modern society.

Nhiều người không nhận ra chủ nghĩa chống Do Thái trong xã hội hiện đại.

Is anti-Semitism still a problem in today's world?

Chủ nghĩa chống Do Thái vẫn là vấn đề trong thế giới hôm nay sao?

09

Bất kỳ ảnh hưởng, hành động hoặc lời kể nào dẫn đến sự phân biệt đối xử với cộng đồng do thái.

Any influence action or narrative that results in discrimination against jewish communities.

Ví dụ

Anti-Semitism increased during the economic downturn in 2020.

Chủ nghĩa chống Do Thái gia tăng trong cuộc suy thoái kinh tế năm 2020.

There is no place for anti-Semitism in our society.

Không có chỗ cho chủ nghĩa chống Do Thái trong xã hội của chúng ta.

Is anti-Semitism a growing issue in modern cities?

Chủ nghĩa chống Do Thái có phải là một vấn đề đang gia tăng ở các thành phố hiện đại không?

Anti semitism (Idiom)

01

Chủ nghĩa bài do thái đề cập đến các hình thức phân biệt đối xử và bạo lực khác nhau đối với người do thái.

Antisemitism refers to the various forms of discrimination and violence against jewish people.

Ví dụ

Many people openly condemned anti-Semitism during the recent protests in New York.

Nhiều người đã công khai lên án chủ nghĩa chống Do thái trong các cuộc biểu tình gần đây ở New York.

Anti-Semitism is not acceptable in our diverse society today.

Chủ nghĩa chống Do thái là không thể chấp nhận trong xã hội đa dạng ngày nay.

Is anti-Semitism increasing in schools across the United States?

Chủ nghĩa chống Do thái có đang gia tăng trong các trường học ở Hoa Kỳ không?

Anti semitism (Noun Uncountable)

ˈæntˌi sˈɛmɨtˌɪzəm
ˈæntˌi sˈɛmɨtˌɪzəm
01

Các xu hướng và hành vi truyền bá tình cảm bài do thái.

Trends and behaviors that propagate antijewish sentiments.

Ví dụ

Anti-semitism increased during the 2020 pandemic in many countries.

Chủ nghĩa chống Do Thái gia tăng trong đại dịch 2020 ở nhiều quốc gia.

There is no anti-semitism in our community events this year.

Năm nay không có chủ nghĩa chống Do Thái trong các sự kiện cộng đồng của chúng tôi.

Is anti-semitism still a problem in modern society today?

Chủ nghĩa chống Do Thái vẫn là vấn đề trong xã hội hiện đại hôm nay sao?

02

Một hiện tượng xã hội và chính trị dẫn đến sự phân biệt đối xử dựa trên tôn giáo và sắc tộc.

A social and political phenomenon that results in discrimination based on religion and ethnicity.

Ví dụ

Anti-Semitism has increased in many countries recently, including Germany and France.

Chủ nghĩa chống Do Thái đã gia tăng ở nhiều quốc gia gần đây, bao gồm Đức và Pháp.

There is no tolerance for anti-Semitism in our community events.

Không có sự khoan dung cho chủ nghĩa chống Do Thái trong các sự kiện cộng đồng của chúng tôi.

Is anti-Semitism a serious issue in today's society?

Chủ nghĩa chống Do Thái có phải là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội hôm nay không?

03

Lòng căm thù hoặc thái độ thù địch đối với người do thái.

Hatred or hostility toward jews.

Ví dụ

Anti-Semitism has increased in many countries, including the United States.

Chủ nghĩa chống Do Thái đã gia tăng ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Hoa Kỳ.

Many people do not recognize anti-Semitism as a serious issue today.

Nhiều người không nhận ra chủ nghĩa chống Do Thái là một vấn đề nghiêm trọng ngày nay.

Is anti-Semitism still prevalent in social media platforms like Facebook?

Chủ nghĩa chống Do Thái có còn phổ biến trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anti semitism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anti semitism

Không có idiom phù hợp