Bản dịch của từ Antichrist trong tiếng Việt

Antichrist

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antichrist (Noun)

ˈæntɪkɹaɪst
ˈæntɪkɹaɪst
01

Một người hoặc thế lực được coi là chống lại chúa kitô hoặc giáo hội kitô giáo.

A person or force seen as opposing christ or the christian church.

Ví dụ

Many people view certain leaders as the antichrist of social justice.

Nhiều người xem một số lãnh đạo là antichrist của công bằng xã hội.

The antichrist cannot be ignored in discussions about social movements.

Antichrist không thể bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận về phong trào xã hội.

Is the rise of inequality a sign of the antichrist in society?

Sự gia tăng bất bình đẳng có phải là dấu hiệu của antichrist trong xã hội không?

02

Một người hoặc quyền lực bị coi là xấu xa hoặc chống lại chúa kitô.

A person or power considered to be evil or to oppose christ.

Ví dụ

Many believe that the antichrist will appear in the next decade.

Nhiều người tin rằng antichrist sẽ xuất hiện trong thập kỷ tới.

The antichrist is not a real figure in modern society.

Antichrist không phải là một nhân vật có thật trong xã hội hiện đại.

Do you think the antichrist could influence social movements today?

Bạn có nghĩ rằng antichrist có thể ảnh hưởng đến các phong trào xã hội hôm nay không?

03

Một người hoặc thế lực được coi là chống lại lời dạy của chúa kitô hoặc kitô giáo.

A person or force seen as opposing the teachings of christ or christianity.

Ví dụ

Many believe that greed is the antichrist of social harmony.

Nhiều người tin rằng lòng tham là kẻ thù của hòa hợp xã hội.

Not everyone sees poverty as the antichrist of social justice.

Không phải ai cũng coi nghèo đói là kẻ thù của công bằng xã hội.

Is corruption the antichrist of our social values today?

Liệu tham nhũng có phải là kẻ thù của các giá trị xã hội hôm nay không?

04

Một người được cho là hiện thân của những nguyên tắc của cái ác và sự độc ác, đặc biệt là người có số mệnh mang đến sự sụp đổ của thế giới.

A person who is believed to embody the principles of evil and wickedness especially one destined to bring about the downfall of the world.

Ví dụ

Many believe that certain leaders act like an antichrist in society.

Nhiều người tin rằng một số lãnh đạo hành động như một antichrist trong xã hội.

Not everyone sees politicians as an antichrist in today's world.

Không phải ai cũng coi các chính trị gia là antichrist trong thế giới hôm nay.

Is the rise of misinformation creating an antichrist figure in our community?

Sự gia tăng thông tin sai lệch có tạo ra một nhân vật antichrist trong cộng đồng không?

05

Một nhân vật trong thuyết mạt thế của cơ đốc giáo được cho là sẽ áp bức và diệt vong vào ngày tận thế.

A figure in christian eschatology believed to oppress and perish at the end of the world.

Ví dụ

Many believe the antichrist will appear before the world's end.

Nhiều người tin rằng antichrist sẽ xuất hiện trước khi thế giới kết thúc.

The antichrist is not a common topic in social discussions today.

Antichrist không phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay.

Is the antichrist a real figure in modern social beliefs?

Antichrist có phải là một nhân vật có thật trong niềm tin xã hội hiện đại không?

06

Một biểu tượng hoặc hiện thân của cái ác trong bối cảnh tôn giáo.

A symbol or embodiment of evil in religious contexts.

Ví dụ

Some people consider greed to be the antichrist of social harmony.

Một số người coi tham lam là hiện thân của sự hòa hợp xã hội.

Greed is not the antichrist; it is a human flaw.

Tham lam không phải là hiện thân của sự ác; đó là một khiếm khuyết của con người.

Is ignorance the antichrist in our social development today?

Sự thiếu hiểu biết có phải là hiện thân của sự ác trong sự phát triển xã hội hôm nay không?

07

Một người hoặc thế lực được coi là chống lại chúa kitô hoặc kitô giáo.

A person or force seen as opposing christ or christianity.

Ví dụ

Some people view certain leaders as an antichrist to social values.

Một số người coi một số lãnh đạo là antichrist đối với giá trị xã hội.

He is not an antichrist; he promotes community and cooperation instead.

Anh ấy không phải là antichrist; anh ấy thúc đẩy cộng đồng và hợp tác.

Is the rise of hate speech an antichrist to social harmony?

Sự gia tăng phát ngôn thù hận có phải là antichrist đối với hòa hợp xã hội không?

08

Trong thuyết cánh chung của cơ đốc giáo, một nhân vật sẽ xuất hiện trước ngày tận thế và chống đối chúa kitô cùng những giáo lý của cơ đốc giáo.

In christian eschatology a figure who will appear before the end of the world and oppose christ and christian teachings.

Ví dụ

Do you believe in the existence of the antichrist?

Bạn có tin vào sự tồn tại của kẻ chống đức Chúa?

Some people fear the antichrist will bring chaos and destruction.

Một số người sợ rằng kẻ chống đức Chúa sẽ mang lại hỗn loạn và tàn phá.

The concept of the antichrist is often discussed in religious studies.

Khái niệm về kẻ chống đức Chúa thường được thảo luận trong các nghiên cứu tôn giáo.

09

Bất kỳ người hoặc thực thể nào được coi là đối thủ hoặc kẻ thù lớn.

Any person or entity that is considered to be a major opponent or adversary.

Ví dụ

John was labeled as the antichrist by his political opponents.

John đã bị đánh dấu là kẻ thù lớn nhất bởi đối thủ chính trị của mình.

She firmly believes that no one should be seen as an antichrist.

Cô ấy tin chắc rằng không ai nên được coi là kẻ thù lớn nhất.

Is the concept of the antichrist prevalent in modern society?

Khái niệm về kẻ thù lớn nhất phổ biến trong xã hội hiện đại không?

10

Một người hoặc một sinh vật được cho là chống đối chúa kitô.

A person or being believed to be opposed to christ.

Ví dụ

The cult leader was considered by some to be the antichrist.

Người lãnh đạo tôn giáo bị một số người coi là kẻ chống lại Chúa Kitô.

Many people fear the antichrist's influence on society.

Nhiều người sợ hãi ảnh hưởng của kẻ chống lại Chúa Kitô đối với xã hội.

Is the concept of the antichrist present in your culture?

Khái niệm về kẻ chống lại Chúa Kitô có xuất hiện trong văn hóa của bạn không?

11

Một nhân vật trong thuyết cánh chung của cơ đốc giáo được cho là điềm báo về sự tái lâm của chúa kitô, thường gắn liền với cái ác.

A figure in christian eschatology who is believed to be a precursor to the second coming of christ often associated with evil.

Ví dụ

The belief in the antichrist is common among some religious groups.

Niềm tin vào kẻ chống đấu thường gặp trong một số tôn giáo.

Many people fear the antichrist will bring destruction and chaos.

Nhiều người sợ rằng kẻ chống đấu sẽ mang lại tàn phá và hỗn loạn.

Is the concept of the antichrist mentioned in the IELTS reading section?

Khái niệm về kẻ chống đấu có được đề cập trong phần đọc IELTS không?

12

Một người hoặc thế lực được coi là chống lại chúa kitô hoặc cơ đốc giáo.

A person or force considered to be opposed to christ or christianity.

Ví dụ

Many people believe the antichrist will bring chaos and destruction.

Nhiều người tin rằng antichrist sẽ mang đến hỗn loạn và phá hoại.

Some individuals fear the antichrist's influence on society.

Một số cá nhân sợ hãi ảnh hưởng của antichrist đối với xã hội.

Is the concept of antichrist prevalent in modern social discussions?

Khái niệm về antichrist có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

Antichrist (Idiom)

01

Một người hoặc vật được coi là đối thủ hoặc kẻ thù mạnh mẽ.

A person or thing seen as being a powerful opponent or foe.

Ví dụ

Many believe social media is the antichrist of real communication.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội là kẻ thù của giao tiếp thực.

Social media is not the antichrist; it can connect people.

Mạng xã hội không phải là kẻ thù; nó có thể kết nối mọi người.

Is social media really the antichrist of our time?

Liệu mạng xã hội có thực sự là kẻ thù của thời đại chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antichrist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antichrist

Không có idiom phù hợp