Bản dịch của từ Beaded trong tiếng Việt
Beaded

Beaded (Adjective)
Được trang trí hoặc phủ bằng hạt.
Decorated or covered with beads.
Her beaded dress sparkled at the New Year’s Eve party.
Chiếc váy được trang trí bằng hạt của cô lấp lánh trong bữa tiệc Giao thừa.
His beaded necklace does not match his formal attire.
Chiếc vòng cổ được trang trí bằng hạt của anh không phù hợp với trang phục trang trọng.
Is her beaded handbag suitable for the wedding?
Chiếc túi xách được trang trí bằng hạt của cô có phù hợp cho đám cưới không?
Họ từ
Từ "beaded" là tính từ diễn tả tình trạng được trang trí bằng các hạt. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang, nghệ thuật và thủ công mỹ nghệ, chỉ các sản phẩm có sự hiện diện của các viên hạt nhỏ được gắn lên bề mặt. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể gặp trong các mô tả về trang sức, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh hơn tới các sản phẩm thủ công. Giá trị thẩm mỹ của "beaded" thường tạo cảm giác sang trọng và độc đáo trong thiết kế.
Từ "beaded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bead", xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "boda", có nghĩa là "hạt". Từ nguyên này liên kết với khái niệm về những viên hạt nhỏ được xâu lại hoặc trang trí. Vào thời Trung cổ, "bead" thường chỉ những hạt được sử dụng trong các hoạt động tôn giáo hoặc trang sức. Ngày nay, "beaded" được dùng để mô tả những sản phẩm hoặc đồ vật được trang trí bằng hạt, nhấn mạnh tính nghệ thuật và thẩm mỹ trong thiết kế.
Từ "beaded" thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, chủ yếu khi mô tả các sản phẩm thủ công, trang phục hoặc nghệ thuật hiện đại. Mức độ sử dụng từ này trong các bài kiểm tra không quá phổ biến, nhưng có thể bắt gặp trong ngữ cảnh mô tả vật liệu hoặc hình thức nghệ thuật. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong các cuộc thảo luận về trang sức hoặc trang trí, nơi mô tả kỹ thuật làm đồ vật bằng hạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
