Bản dịch của từ Beaded trong tiếng Việt

Beaded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beaded (Adjective)

ˈbi.dɪd
ˈbi.dɪd
01

Được trang trí hoặc phủ bằng hạt.

Decorated or covered with beads.

Ví dụ

Her beaded dress sparkled at the New Year’s Eve party.

Chiếc váy được trang trí bằng hạt của cô lấp lánh trong bữa tiệc Giao thừa.

His beaded necklace does not match his formal attire.

Chiếc vòng cổ được trang trí bằng hạt của anh không phù hợp với trang phục trang trọng.

Is her beaded handbag suitable for the wedding?

Chiếc túi xách được trang trí bằng hạt của cô có phù hợp cho đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beaded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] What's more, its eyes are pitch black, therefore, seeming surprisingly hypnotizing when you gaze at it for a long time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Beaded

Không có idiom phù hợp