Bản dịch của từ Canted trong tiếng Việt
Canted
Canted (Verb)
Nghiêng hoặc nghiêng theo một hướng cụ thể.
Tilt or slant in a particular direction.
The building canted toward the street after the earthquake last year.
Tòa nhà nghiêng về phía đường sau trận động đất năm ngoái.
The artist did not canted the painting to one side intentionally.
Người nghệ sĩ không nghiêng bức tranh sang một bên một cách cố ý.
Did the tower canted during the strong winds last weekend?
Tháp có bị nghiêng trong cơn gió mạnh cuối tuần qua không?
Canted (Adjective)
The canted roof of the community center helps with rain drainage.
Mái nhà nghiêng của trung tâm cộng đồng giúp thoát nước mưa.
The building's canted walls do not provide enough space for activities.
Các bức tường nghiêng của tòa nhà không đủ không gian cho hoạt động.
Are the canted structures in the park safe for children to play?
Các cấu trúc nghiêng trong công viên có an toàn cho trẻ em chơi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp