Bản dịch của từ Canted trong tiếng Việt
Canted

Canted (Verb)
Nghiêng hoặc nghiêng theo một hướng cụ thể.
Tilt or slant in a particular direction.
The building canted toward the street after the earthquake last year.
Tòa nhà nghiêng về phía đường sau trận động đất năm ngoái.
The artist did not canted the painting to one side intentionally.
Người nghệ sĩ không nghiêng bức tranh sang một bên một cách cố ý.
Did the tower canted during the strong winds last weekend?
Tháp có bị nghiêng trong cơn gió mạnh cuối tuần qua không?
Canted (Adjective)
The canted roof of the community center helps with rain drainage.
Mái nhà nghiêng của trung tâm cộng đồng giúp thoát nước mưa.
The building's canted walls do not provide enough space for activities.
Các bức tường nghiêng của tòa nhà không đủ không gian cho hoạt động.
Are the canted structures in the park safe for children to play?
Các cấu trúc nghiêng trong công viên có an toàn cho trẻ em chơi không?
Họ từ
"Canted" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nghiêng hoặc thiêng lệch. Trong ngữ cảnh kiến trúc hoặc hội họa, từ này có thể chỉ việc tạo ra một góc nghiêng để tạo hiệu ứng thẩm mỹ. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này giống nhau về mặt viết và phát âm, tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực chuyên môn. Từ "canted" thường được sử dụng trong các ngành như nghệ thuật, thiết kế và kiến trúc để mô tả tính chất của không gian hoặc các yếu tố cấu trúc.
Từ "canted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cant" và xuất phát từ chữ "cantare" trong tiếng Latin, nghĩa là "hát" hoặc "gọi". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các phương thức phát âm nghiêng hoặc giọng điệu khác nhau trong một ngữ cảnh cụ thể, thường liên quan đến lúc bàn luận hoặc tranh cãi. Ngày nay, "canted" mang nghĩa là nghiêng một cách không đều, liên quan đến những tính chất hình học hoặc bố cục, phản ánh việc thay đổi phương hướng hoặc đặc điểm so với trạng thái bình thường.
Từ "canted" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể liên quan đến mô tả các tính chất hình học hoặc nghệ thuật, nhưng không phổ biến trong các bài kiểm tra. Trong phần Viết và Nói, "canted" thường được sử dụng trong bối cảnh kiến trúc hoặc nghệ thuật để chỉ những công trình hoặc hình ảnh không thẳng, thể hiện ý nghĩa không đối xứng. Bối cảnh sử dụng từ này thường liên quan đến phong cách thiết kế hoặc phân tích hình ảnh trong nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp