Bản dịch của từ Cants trong tiếng Việt
Cants

Cants (Noun)
Many politicians use cants to appeal to voters during elections.
Nhiều chính trị gia sử dụng lời nói giả dối để thu hút cử tri trong các cuộc bầu cử.
The cants from the charity group were not genuine or helpful.
Những lời nói giả dối từ nhóm từ thiện không chân thật và không hữu ích.
Do you believe the cants from social media influencers?
Bạn có tin vào những lời nói giả dối từ những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Họ từ
"Cants" là một thuật ngữ chỉ những từ ngữ hoặc cụm từ có ý nghĩa đặc biệt, thường được sử dụng trong một nhóm xã hội cụ thể, như tôn giáo, nghề nghiệp, hoặc bất kỳ cộng đồng nào. Từ này có thể được hiểu như là một dạng ngôn ngữ riêng, có thể gây khó khăn cho những người không thuộc nhóm đó trong việc hiểu biết. Trong tiếng Anh, "cant" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thực tế chúng không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng ở hai phiên bản này.
Từ "cants" xuất phát từ tiếng Latin "cantare", có nghĩa là "hát" hoặc "điệu nhạc", phản ánh một hình thức diễn đạt nghệ thuật. Trong tiếng Anh cổ, nó được liên kết với các thể loại tiếng nói hay ca hát có tính chất quy ước, thường mang yếu tố thần thoại hoặc tôn giáo. Hiện nay, "cants" thường chỉ những thuật ngữ chuyên môn hoặc ngôn ngữ mã hóa trong một cộng đồng nhất định, thể hiện sự chuyển biến từ nghệ thuật biểu đạt sang ngôn ngữ đặc thù.
Từ "cants" không phải là một thuật ngữ thường gặp trong bộ đề thi IELTS, cả bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và văn hóa, "cants" thường được sử dụng để chỉ các ngôn ngữ hoặc ngữ điệu đặc trưng của một nhóm xã hội nhất định, thường là trong các lĩnh vực như tôn giáo, nghề nghiệp hoặc tội phạm. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về ngôn ngữ hoặc xã hội học để phân tích sự khác biệt trong giao tiếp giữa các nhóm khác nhau.