Bản dịch của từ Cants trong tiếng Việt

Cants

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cants (Noun)

kˈænts
kˈænts
01

Cách nói chuyện đạo đức giả và tôn nghiêm, thường có tính chất đạo đức, tôn giáo hoặc chính trị.

Hypocritical and sanctimonious talk typically of a moral religious or political nature.

Ví dụ

Many politicians use cants to appeal to voters during elections.

Nhiều chính trị gia sử dụng lời nói giả dối để thu hút cử tri trong các cuộc bầu cử.

The cants from the charity group were not genuine or helpful.

Những lời nói giả dối từ nhóm từ thiện không chân thật và không hữu ích.

Do you believe the cants from social media influencers?

Bạn có tin vào những lời nói giả dối từ những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cants cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cants

Không có idiom phù hợp