Bản dịch của từ Cant trong tiếng Việt

Cant

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cant(Noun)

kɑnt
kˈænt
01

(đếm được, không đếm được) Ngôn ngữ riêng tư hoặc bí mật được sử dụng bởi một giáo phái, băng đảng hoặc nhóm tôn giáo khác.

(countable, uncountable) A private or secret language used by a religious sect, gang, or other group.

Ví dụ
02

(không đếm được) Lời rên rỉ, chẳng hạn như lời nói của người ăn xin.

(uncountable) Whining speech, such as that used by beggars.

Ví dụ
03

(lỗi thời) Lời kêu gọi người tham gia đấu giá tại hội chợ công cộng; đấu giá.

(obsolete) A call for bidders at a public fair; an auction.

Ví dụ

Cant(Verb)

kɑnt
kˈænt
01

(nội động từ, huy hiệu) Của huy hiệu, để chơi chữ ám chỉ người mang quốc huy.

(intransitive, heraldry) Of a blazon, to make a pun that references the bearer of a coat of arms.

Ví dụ
02

(nội động từ) Nói chuyện, cầu xin hoặc thuyết giảng theo kiểu hát hoặc than vãn, đặc biệt là theo cách sai trái hoặc trống rỗng.

(intransitive) To talk, beg, or preach in a singsong or whining fashion, especially in a false or empty manner.

Ví dụ
03

(Nội động) Nói theo cụm từ cố định.

(intransitive) To speak in set phrases.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ