Bản dịch của từ Cants trong tiếng Việt
Cants
Noun [U/C]
Cants (Noun)
kˈænts
kˈænts
Ví dụ
Many politicians use cants to appeal to voters during elections.
Nhiều chính trị gia sử dụng lời nói giả dối để thu hút cử tri trong các cuộc bầu cử.
The cants from the charity group were not genuine or helpful.
Những lời nói giả dối từ nhóm từ thiện không chân thật và không hữu ích.
Do you believe the cants from social media influencers?
Bạn có tin vào những lời nói giả dối từ những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cants
Không có idiom phù hợp