Bản dịch của từ Clubbed trong tiếng Việt

Clubbed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clubbed (Verb)

klˈʌbd
klˈʌbd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của câu lạc bộ.

Simple past and past participle of club.

Ví dụ

Last week, they clubbed together to organize a charity event.

Tuần trước, họ đã cùng nhau tổ chức một sự kiện từ thiện.

They did not clubbed for social activities last month.

Họ đã không cùng nhau cho các hoạt động xã hội tháng trước.

Did they clubbed for the community festival last year?

Họ đã cùng nhau cho lễ hội cộng đồng năm ngoái chưa?

Dạng động từ của Clubbed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Club

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clubbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clubbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clubs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clubbing

Clubbed (Adjective)

01

Có hình dạng giống như một câu lạc bộ; nắm giữ như, hoặc sử dụng như một câu lạc bộ.

Shaped like a club grasped like or used as a club.

Ví dụ

The clubbed design of the furniture attracts many social event planners.

Thiết kế hình dạng giống như gậy của đồ nội thất thu hút nhiều người tổ chức sự kiện.

Many people do not like clubbed shapes in their home decor.

Nhiều người không thích hình dạng giống như gậy trong trang trí nhà cửa.

Are clubbed shapes popular in modern social spaces like cafes?

Hình dạng giống như gậy có phổ biến trong không gian xã hội hiện đại như quán cà phê không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clubbed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] New buildings for a restaurant and surf have also been constructed nearby the 50 m pool [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Considering my college schedule, I plan to engage in regular sports activities and your seems to be a perfect fit [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] As a passionate sports enthusiast, I am interested in exploring the opportunities provided by your [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I eagerly await your response and the possibility of becoming a member of your sports [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Clubbed

Không có idiom phù hợp