Bản dịch của từ Clubbed trong tiếng Việt
Clubbed

Clubbed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của câu lạc bộ.
Simple past and past participle of club.
Last week, they clubbed together to organize a charity event.
Tuần trước, họ đã cùng nhau tổ chức một sự kiện từ thiện.
They did not clubbed for social activities last month.
Họ đã không cùng nhau cho các hoạt động xã hội tháng trước.
Did they clubbed for the community festival last year?
Họ đã cùng nhau cho lễ hội cộng đồng năm ngoái chưa?
Dạng động từ của Clubbed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Club |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clubbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clubbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clubs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clubbing |
Clubbed (Adjective)
The clubbed design of the furniture attracts many social event planners.
Thiết kế hình dạng giống như gậy của đồ nội thất thu hút nhiều người tổ chức sự kiện.
Many people do not like clubbed shapes in their home decor.
Nhiều người không thích hình dạng giống như gậy trong trang trí nhà cửa.
Are clubbed shapes popular in modern social spaces like cafes?
Hình dạng giống như gậy có phổ biến trong không gian xã hội hiện đại như quán cà phê không?
Họ từ
Từ "clubbed" trong tiếng Anh có nghĩa là bị đánh hoặc va chạm mạnh bằng một vật nặng, thường liên quan đến hành động bạo lực hoặc tấn công. Trong ngữ cảnh y học, "clubbed" còn chỉ tình trạng ngón tay hoặc ngón chân trở nên phình to do sự tích tụ mô, thường liên quan đến các bệnh về phổi hoặc tim. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể hơi khác, với trọng âm có thể thay đổi.
Từ "clubbed" có nguồn gốc từ động từ "club", xuất phát từ tiếng Anh cổ "clobbian", có nghĩa là đánh bằng dùi hoặc gậy. Trong tiếng Latinh, "clava" có nghĩa là gậy, cho thấy sự kết nối giữa khái niệm vật lý và nghĩa đen của từ. Qua thời gian, "clubbed" đã mở rộng để mô tả các tình huống trong y học, như "dị dạng ngón tay", nơi đầu ngón tay trở nên phình ra giống hình dạng của một chiếc gậy. Sự chuyển đổi này phản ánh cách thức mà ngôn ngữ và ý nghĩa có thể phát triển từ các hình thức biểu tượng ban đầu.
Từ "clubbed" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening, nó có thể được nghe thấy trong các cuộc thảo luận về hình thức giải trí hoặc các hoạt động xã hội. Trong phần Reading, "clubbed" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả nhóm hoặc sự kiện gắn liền với hoạt động thể chất hoặc văn hóa. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường liên quan đến các chủ đề xã hội hoặc thể thao, như câu lạc bộ thể hình hoặc các tổ chức cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



