Bản dịch của từ Clubs trong tiếng Việt

Clubs

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clubs (Verb)

01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản biểu thị câu lạc bộ.

Thirdperson singular simple present indicative of club.

Ví dụ

She clubs with friends every weekend at the local community center.

Cô ấy đi chơi với bạn bè mỗi cuối tuần tại trung tâm cộng đồng.

He does not club with anyone during the weekdays due to work.

Anh ấy không đi chơi với ai trong tuần vì công việc.

Does she club at the new sports facility downtown?

Cô ấy có đi chơi tại cơ sở thể thao mới ở trung tâm không?

Dạng động từ của Clubs (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Club

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clubbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clubbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clubs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clubbing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clubs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Children often participate in extracurricular activities such as sports, music lessons, art classes, and various [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] Common meeting spots include pubs and mutual friends, school or work, volunteering, and online dating applications [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] For example, taking part in and webinars, which are often not offered by vocational training, allows students to gain communication and leadership skills [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] I used to play it with my classmates during our physical education classes and also during after-school sports [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Clubs

Không có idiom phù hợp