Bản dịch của từ Club trong tiếng Việt

Club

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Club(Noun Countable)

klʌb
klʌb
01

Câu lạc bộ.

Club.

Ví dụ

Club(Noun)

kləb
klˈʌb
01

Một cây gậy nặng có đầu dày, dùng làm vũ khí.

A heavy stick with a thick end, used as a weapon.

Ví dụ
02

Một hộp đêm chơi nhạc dance thời thượng.

A nightclub playing fashionable dance music.

club
Ví dụ
03

Một hiệp hội dành riêng cho một sở thích hoặc hoạt động cụ thể.

An association dedicated to a particular interest or activity.

Ví dụ
04

Một tổ chức được thành lập để thi đấu trong một môn thể thao cụ thể.

An organization constituted to play matches in a particular sport.

Ví dụ
05

Một trong bốn bộ trong bộ bài thông thường, được biểu thị bằng hình ba lá màu đen.

One of the four suits in a conventional pack of playing cards, denoted by a black trefoil.

Ví dụ

Dạng danh từ của Club (Noun)

SingularPlural

Club

Clubs

Club(Verb)

kləb
klˈʌb
01

Kết hợp với những người khác để thu thập một khoản tiền cho một mục đích cụ thể.

Combine with others so as to collect a sum of money for a particular purpose.

Ví dụ
02

Đi đến hộp đêm.

Go out to nightclubs.

Ví dụ
03

Đánh (người hoặc động vật) bằng dùi cui hoặc dụng cụ tương tự.

Beat (a person or animal) with a club or similar implement.

Ví dụ

Dạng động từ của Club (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Club

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clubbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clubbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clubs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clubbing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ