Bản dịch của từ Clubs trong tiếng Việt
Clubs
Clubs (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản biểu thị câu lạc bộ.
Thirdperson singular simple present indicative of club.
She clubs with friends every weekend at the local community center.
Cô ấy đi chơi với bạn bè mỗi cuối tuần tại trung tâm cộng đồng.
He does not club with anyone during the weekdays due to work.
Anh ấy không đi chơi với ai trong tuần vì công việc.
Does she club at the new sports facility downtown?
Cô ấy có đi chơi tại cơ sở thể thao mới ở trung tâm không?
Dạng động từ của Clubs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Club |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clubbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clubbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clubs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clubbing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp