Bản dịch của từ Controlled trong tiếng Việt
Controlled

Controlled (Adjective)
(kết hợp) dưới sự kiểm soát của thực thể được chỉ định.
In combination under the control of the specified entity.
The government controlled the media during the election campaign.
Chính phủ kiểm soát phương tiện truyền thông trong chiến dịch bầu cử.
Social media should not be controlled by any single corporation.
Mạng xã hội không nên được kiểm soát bởi một công ty duy nhất nào.
Is it ethical for companies to control public opinion through advertising?
Liệu việc các công ty kiểm soát ý kiến công chúng thông qua quảng cáo có đạo đức không?
The government controlled media outlets during the election campaign.
Chính phủ kiểm soát các phương tiện truyền thông trong chiến dịch bầu cử.
She felt restricted by the controlled environment of the IELTS test center.
Cô ấy cảm thấy bị hạn chế bởi môi trường kiểm soát của trung tâm thi IELTS.
Bị ức chế hoặc hạn chế trong lời nói và hành động của một người.
Inhibited or restrained in ones words and actions.
She felt controlled during the interview.
Cô ấy cảm thấy bị kiểm soát trong cuộc phỏng vấn.
He was not comfortable with the controlled environment.
Anh ấy không thoải mái với môi trường kiểm soát.
Was the discussion too controlled for your liking?
Cuộc thảo luận có quá kiểm soát theo ý bạn không?
She always appears controlled during her IELTS speaking test.
Cô ấy luôn xuất hiện kiểm soát trong bài thi nói IELTS của mình.
He is not comfortable being controlled by strict writing guidelines.
Anh ấy không thoải mái khi bị kiểm soát bởi hướng dẫn viết nghiêm ngặt.
(y học, khoa học, nghiên cứu) kết quả từ việc so sánh với các mẫu đối chứng; bao gồm một nhóm so sánh (kiểm soát). (mô tả các thử nghiệm lâm sàng)
Medicine sciences research resulting from a comparison with control samples including a comparison control group describing clinical trials.
The controlled experiment showed significant results in the study.
Thí nghiệm kiểm soát đã cho kết quả đáng kể trong nghiên cứu.
The study did not have a controlled group for comparison.
Nghiên cứu không có nhóm kiểm soát để so sánh.
Was the research methodology properly controlled in the clinical trial?
Phương pháp nghiên cứu đã được kiểm soát đúng cách trong thử nghiệm lâm sàng chưa?
The controlled experiment showed significant improvement in patient outcomes.
Thí nghiệm kiểm soát đã cho thấy cải thiện đáng kể trong kết quả của bệnh nhân.
The study did not have a controlled group for accurate comparison.
Nghiên cứu không có nhóm kiểm soát để so sánh chính xác.
Dạng tính từ của Controlled (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Controlled Điều khiển | More controlled Được điều khiển nhiều hơn | Most controlled Điều khiển nhiều nhất |
Họ từ
Chữ "controlled" là dạng quá khứ phân từ của động từ "control", mang nghĩa là được điều khiển, quản lý hoặc hạn chế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh như tâm lý học, khoa học xã hội và quản lý. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và chính tả trong một số từ, tuy nhiên từ "controlled" không có sự thay đổi nào về mặt viết hoặc phát âm giữa hai biến thể này.
Từ "controlled" xuất phát từ động từ "control", có nguồn gốc từ tiếng Latin "contrarotulare", nghĩa là "đối chiếu lại". Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "contreroller", có nghĩa là "kiểm soát". Trong ngữ cảnh hiện đại, "controlled" chỉ trạng thái được quản lý, điều khiển, thường liên quan đến việc giám sát hành vi hoặc tình huống. Sự chuyển đổi này phản ánh tính chất sâu sắc của quyền lực và kiểm soát trong xã hội.
Từ "controlled" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi mô tả các điều kiện hoặc quy trình được quản lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến việc quản lý hành vi, cảm xúc hoặc tình huống, chẳng hạn như trong lĩnh vực tâm lý học hoặc quản trị. Sự nhận thức về việc kiểm soát trong các lĩnh vực này giúp nâng cao kỹ năng phân tích và lập luận của người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



