Bản dịch của từ Controls trong tiếng Việt
Controls

Controls (Noun)
Số nhiều của sự kiểm soát.
Plural of control.
The government controls social media to prevent misinformation during elections.
Chính phủ kiểm soát mạng xã hội để ngăn chặn thông tin sai lệch trong bầu cử.
Social movements do not control public opinion effectively in many countries.
Các phong trào xã hội không kiểm soát ý kiến công chúng hiệu quả ở nhiều quốc gia.
How do leaders maintain controls over social behavior in their communities?
Các nhà lãnh đạo duy trì sự kiểm soát đối với hành vi xã hội trong cộng đồng như thế nào?
Dạng danh từ của Controls (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Control | Controls |
Họ từ
Từ "controls" có thể được hiểu là các biện pháp, cơ chế hoặc quy trình dùng để quản lý, điều chỉnh hoặc giám sát một hệ thống. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dùng trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ với cách phát âm và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "controls" thường được sử dụng phổ biến hơn trong các lĩnh vực như kỹ thuật, quản trị và tâm lý học để chỉ các yếu tố tác động đến hành vi hoặc kết quả đầu ra. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai biến thể này nằm ở một số thuật ngữ chuyên ngành cụ thể.
Từ “controls” có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh “controllare”, có nghĩa là “kiểm soát” hoặc “điều khiển”. Thuật ngữ này được hình thành từ phần ghép của “con” (cùng) và “trollare” (đánh dấu hay theo dõi). Trong lịch sử, từ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật, quản lý và an ninh, phản ánh khả năng của một người hay một hệ thống trong việc điều tiết, giám sát hoặc kiểm soát hành động và quy trình. Hiện nay, “controls” chủ yếu được sử dụng để chỉ các phương thức hoặc cơ chế duy trì sự lãnh đạo và tổ chức.
Từ "controls" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các yếu tố quản lý, tác động xã hội và hành vi con người. Trong ngữ cảnh khác, "controls" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ, kinh doanh và tâm lý học, thường liên quan đến việc điều chỉnh, kiểm soát hoặc quản lý các biến số để đạt được mục tiêu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



