Bản dịch của từ Deals trong tiếng Việt
Deals

Deals (Noun)
Số nhiều của thỏa thuận.
Plural of deal.
Many deals were made during the last social event in New York.
Nhiều thương vụ đã được thực hiện trong sự kiện xã hội ở New York.
There are no deals available for social clubs in my city.
Không có thương vụ nào cho các câu lạc bộ xã hội trong thành phố tôi.
What deals can we find for social activities this weekend?
Có những thương vụ nào cho các hoạt động xã hội cuối tuần này?
Dạng danh từ của Deals (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deal | Deals |
Họ từ
Từ "deals" là danh từ số nhiều của "deal", thường được sử dụng để chỉ các thỏa thuận, giao dịch hoặc hợp đồng trong các lĩnh vực kinh tế, thương mại. Trong tiếng Anh Mỹ, "deals" thường ám chỉ các chương trình khuyến mãi hoặc giảm giá, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể được hiểu rộng hơn, bao gồm cả các phương thức giao dịch informal. Cách phát âm cũng tồn tại sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể này, với giọng Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm "e".
Từ "deals" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "dēlan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dailōnan", có nghĩa là "phân phát" hoặc "thỏa thuận". Về cơ bản, "deal" mang nghĩa liên quan đến việc trao đổi hoặc thỏa thuận giữa các bên. Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành các nghĩa rộng hơn, không chỉ chỉ việc giao dịch mà còn bao gồm các cam kết, thỏa thuận hay xử lý các tình huống trong cuộc sống, thể hiện tính chất tương tác xã hội và kinh tế.
Từ "deals" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và viết, nơi các thí sinh thường thảo luận về các thỏa thuận thương mại, hợp tác hoặc giao dịch. Trong ngữ cảnh khác, "deals" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, quảng cáo và tiếp thị để chỉ các giao dịch hoặc ưu đãi đặc biệt. Từ này cấu thành một phần quan trọng trong lexicon thương mại, phản ánh sự chú trọng đến khía cạnh tài chính và kinh tế trong các cuộc họp và tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



