Bản dịch của từ Dependents trong tiếng Việt

Dependents

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dependents (Noun)

dɪpˈɛndnts
dɪpˈɛndnts
01

Một người hoặc vật phụ thuộc vào người khác.

A person or thing that is dependent on another.

Ví dụ

Many families have dependents who rely on their income for support.

Nhiều gia đình có người phụ thuộc vào thu nhập của họ để sống.

Not all citizens have dependents that need financial assistance.

Không phải tất cả công dân đều có người phụ thuộc cần hỗ trợ tài chính.

Do you know how many dependents are eligible for social benefits?

Bạn có biết có bao nhiêu người phụ thuộc đủ điều kiện nhận trợ cấp xã hội không?

02

Người phụ thuộc vào người khác để được hỗ trợ.

Persons who depend on another for support.

Ví dụ

Many families have dependents who rely on government assistance programs.

Nhiều gia đình có người phụ thuộc vào các chương trình hỗ trợ của chính phủ.

Not all workers have dependents, especially young professionals.

Không phải tất cả người lao động đều có người phụ thuộc, đặc biệt là những người trẻ.

Do you know how many dependents qualify for social benefits?

Bạn có biết có bao nhiêu người phụ thuộc đủ điều kiện nhận phúc lợi xã hội không?

03

Trong luật pháp, là một cá nhân nhận được sự hỗ trợ hoặc trợ giúp, đặc biệt là người phụ thuộc về tài chính.

In law a individual receiving support or assistance especially one whos financially reliant.

Ví dụ

Many families have dependents who rely on government assistance.

Nhiều gia đình có những người phụ thuộc vào trợ cấp của chính phủ.

Not all citizens have dependents to support financially.

Không phải tất cả công dân đều có người phụ thuộc để hỗ trợ tài chính.

Do you know how many dependents are in your community?

Bạn có biết có bao nhiêu người phụ thuộc trong cộng đồng của bạn không?

Dạng danh từ của Dependents (Noun)

SingularPlural

Dependent

Dependents

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dependents/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] The growing on software for communication has contributed to a rise in informal writing styles [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
[...] Nevertheless, we should not forget that there are things that make it impossible to remove our on natural resources [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] However, this digital age also brings along risks, such as cyberattacks and an unhealthy on devices [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] It on the context, as I don't always appreciate crowded locations [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Dependents

Không có idiom phù hợp