Bản dịch của từ English breakfast trong tiếng Việt

English breakfast

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

English breakfast (Idiom)

01

Một bữa ăn đặc trưng bởi sự đa dạng và số lượng, thường được thưởng thức một cách nhàn nhã.

A meal characterized by variety and quantity often enjoyed leisurely.

Ví dụ

On Sundays, we enjoy a full English breakfast with friends.

Vào Chủ nhật, chúng tôi thưởng thức bữa sáng kiểu Anh với bạn bè.

I do not like a small English breakfast; I prefer a feast.

Tôi không thích bữa sáng kiểu Anh nhỏ; tôi thích bữa tiệc.

Is an English breakfast always served with eggs and bacon?

Bữa sáng kiểu Anh có luôn được phục vụ với trứng và thịt xông khói không?

02

Một bữa ăn thịnh soạn được phục vụ vào buổi sáng, thường bao gồm nhiều loại thực phẩm.

A substantial meal served in the morning often including a variety of foods.

Ví dụ

I enjoy a traditional English breakfast every Sunday with my family.

Tôi thích bữa sáng kiểu Anh truyền thống mỗi Chủ nhật với gia đình.

They do not serve an English breakfast at the hotel.

Họ không phục vụ bữa sáng kiểu Anh tại khách sạn.

Is an English breakfast popular in your country?

Bữa sáng kiểu Anh có phổ biến ở đất nước bạn không?

03

Bữa sáng truyền thống của người anh thường bao gồm trứng, thịt xông khói, xúc xích, đậu và bánh mì nướng.

A traditional british breakfast typically consisting of eggs bacon sausage beans and toast.

Ví dụ

I enjoy a full English breakfast every Sunday with my family.

Tôi thích ăn một bữa sáng kiểu Anh vào mỗi Chủ nhật với gia đình.

We don’t usually eat an English breakfast during the week.

Chúng tôi không thường ăn bữa sáng kiểu Anh trong tuần.

Have you ever tried a traditional English breakfast at a cafe?

Bạn đã từng thử bữa sáng kiểu Anh truyền thống ở quán cà phê chưa?

04

Một bữa ăn thịnh soạn vào buổi sáng, thường được coi là biểu tượng của văn hóa anh.

A hearty meal eaten in the morning often regarded as a symbol of english culture.

Ví dụ

An English breakfast includes eggs, bacon, and baked beans.

Bữa sáng kiểu Anh bao gồm trứng, thịt xông khói và đậu nướng.

An English breakfast does not usually include cereal or toast.

Bữa sáng kiểu Anh thường không bao gồm ngũ cốc hoặc bánh mì nướng.

Is an English breakfast popular in your country?

Bữa sáng kiểu Anh có phổ biến ở đất nước bạn không?

05

Bữa sáng truyền thống được phục vụ ở anh, thường bao gồm trứng, thịt xông khói, xúc xích, đậu và bánh mì nướng.

A traditional breakfast served in england typically including eggs bacon sausage beans and toast.

Ví dụ

I enjoy a traditional English breakfast every Sunday with my family.

Tôi thích bữa sáng truyền thống Anh mỗi Chủ nhật với gia đình.

We do not usually eat an English breakfast during the week.

Chúng tôi không thường ăn bữa sáng Anh vào các ngày trong tuần.

Do you prefer an English breakfast or a continental one?

Bạn thích bữa sáng Anh hay bữa sáng kiểu lục địa hơn?

06

Một bữa sáng thịnh soạn và đầy đủ, là bữa ăn chính trong nhiều gia đình anh.

A large and filling breakfast meal that is a staple in many british households.

Ví dụ

Many families enjoy an English breakfast every Sunday morning together.

Nhiều gia đình thưởng thức bữa sáng kiểu Anh mỗi sáng Chủ nhật.

Not everyone prefers an English breakfast; some choose lighter meals.

Không phải ai cũng thích bữa sáng kiểu Anh; một số chọn món nhẹ.

Do you think an English breakfast is better than a continental one?

Bạn có nghĩ rằng bữa sáng kiểu Anh tốt hơn bữa sáng lục địa không?

07

Một bữa sáng thịnh soạn thường được phục vụ tại các khách sạn và nhà hàng.

A large breakfast that is often served in hotels and restaurants.

Ví dụ

I enjoyed a traditional English breakfast at the Hilton last weekend.

Tôi đã thưởng thức bữa sáng kiểu Anh tại Hilton cuối tuần trước.

They do not serve English breakfast at that small café.

Họ không phục vụ bữa sáng kiểu Anh tại quán cà phê nhỏ đó.

Is English breakfast popular in hotels across the UK?

Bữa sáng kiểu Anh có phổ biến trong các khách sạn ở Vương quốc Anh không?

08

Một bữa sáng thịnh soạn và cầu kỳ thường được phục vụ ở anh.

An elaborate and hearty breakfast typically served in britain.

Ví dụ

I enjoyed a traditional English breakfast at the local café yesterday.

Hôm qua, tôi đã thưởng thức một bữa sáng kiểu Anh tại quán cà phê địa phương.

Many people do not like the heavy English breakfast in the morning.

Nhiều người không thích bữa sáng kiểu Anh nặng nề vào buổi sáng.

Did you try the English breakfast at the hotel during your stay?

Bạn đã thử bữa sáng kiểu Anh tại khách sạn trong thời gian lưu trú chưa?

09

Một bữa ăn truyền thống vào buổi sáng bao gồm nhiều loại thực phẩm như trứng, thịt xông khói, xúc xích và bánh mì nướng.

A traditional meal eaten in the morning consisting of various foods like eggs bacon sausages and toast.

Ví dụ

Many families enjoy an English breakfast every Sunday morning together.

Nhiều gia đình thưởng thức bữa sáng truyền thống vào mỗi sáng Chủ Nhật.

Not everyone likes an English breakfast; some prefer lighter meals.

Không phải ai cũng thích bữa sáng truyền thống; một số người thích bữa nhẹ.

Do you think an English breakfast is the best start to the day?

Bạn có nghĩ rằng bữa sáng truyền thống là khởi đầu tốt nhất cho ngày mới không?

10

Một bữa ăn truyền thống vào buổi sáng ở anh, thường bao gồm trứng, thịt xông khói, xúc xích và bánh mì nướng hoặc đậu nướng.

A traditional meal eaten in the morning in england typically consisting of eggs bacon sausage and toast or baked beans.

Ví dụ

I enjoy a full English breakfast every Sunday with my family.

Tôi thích ăn một bữa sáng kiểu Anh đầy đủ mỗi Chủ nhật với gia đình.

Many people do not have time for an English breakfast during weekdays.

Nhiều người không có thời gian cho bữa sáng kiểu Anh vào các ngày trong tuần.

Do you prefer an English breakfast or a continental one?

Bạn thích bữa sáng kiểu Anh hay kiểu lục địa hơn?

11

Một bữa sáng thịnh soạn thường được phục vụ tại các khách sạn và quán cà phê ở anh.

A substantial breakfast that is often served in hotels and cafes in the uk.

Ví dụ

I enjoyed a traditional English breakfast at the Hilton last weekend.

Tôi đã thưởng thức bữa sáng kiểu Anh tại Hilton cuối tuần trước.

Many people do not prefer an English breakfast in the morning.

Nhiều người không thích bữa sáng kiểu Anh vào buổi sáng.

Did you try the English breakfast at the local cafe yesterday?

Bạn đã thử bữa sáng kiểu Anh tại quán cà phê địa phương hôm qua chưa?

12

Một loại bữa sáng bao gồm nhiều loại thực phẩm nấu chín.

A type of breakfast that includes a variety of cooked foods.

Ví dụ

I had an English breakfast with eggs, bacon, and toast yesterday.

Tôi đã ăn một bữa sáng kiểu Anh với trứng, thịt xông khói và bánh mì hôm qua.

Many people do not prefer an English breakfast for a light meal.

Nhiều người không thích bữa sáng kiểu Anh cho một bữa ăn nhẹ.

Do you enjoy an English breakfast at cafes like The Breakfast Club?

Bạn có thích bữa sáng kiểu Anh ở các quán cà phê như The Breakfast Club không?

13

Nó biểu thị một truyền thống văn hóa là ăn một bữa sáng thịnh soạn.

It signifies a cultural tradition of having a hearty breakfast.

Ví dụ

On Sundays, we enjoy a traditional English breakfast with eggs and bacon.

Vào Chủ nhật, chúng tôi thưởng thức bữa sáng kiểu Anh với trứng và thịt xông khói.

Many people do not know about the English breakfast tradition.

Nhiều người không biết về truyền thống bữa sáng kiểu Anh.

Is an English breakfast served in hotels across London?

Bữa sáng kiểu Anh có được phục vụ ở các khách sạn ở London không?

14

Một bữa sáng thịnh soạn thường bao gồm một bữa ăn nấu chín.

A substantial breakfast that usually includes a cooked meal.

Ví dụ

I enjoy an English breakfast every Sunday with my family.

Tôi thích ăn bữa sáng kiểu Anh mỗi Chủ nhật với gia đình.

They do not serve English breakfast at the local cafe anymore.

Họ không phục vụ bữa sáng kiểu Anh tại quán cà phê địa phương nữa.

Do you prefer an English breakfast or a light meal?

Bạn thích bữa sáng kiểu Anh hay một bữa ăn nhẹ hơn?

15

Một bữa ăn thường được ăn vào buổi sáng, bao gồm nhiều món ăn khác nhau như trứng, thịt xông khói, xúc xích và bánh mì nướng, đặc biệt là trong văn hóa anh.

A meal typically eaten in the morning consisting of various dishes such as eggs bacon sausages and toast especially in english culture.

Ví dụ

Many people enjoy an English breakfast on weekends with family.

Nhiều người thích ăn bữa sáng kiểu Anh vào cuối tuần với gia đình.

I do not usually have an English breakfast during busy weekdays.

Tôi thường không ăn bữa sáng kiểu Anh vào những ngày bận rộn.

Do you prefer an English breakfast or a light meal?

Bạn thích bữa sáng kiểu Anh hay một bữa ăn nhẹ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/english breakfast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with English breakfast

Không có idiom phù hợp