Bản dịch của từ English breakfast trong tiếng Việt
English breakfast
English breakfast (Idiom)
Bữa sáng truyền thống của người anh thường bao gồm trứng, thịt xông khói, xúc xích, đậu và bánh mì nướng.
A traditional british breakfast typically consisting of eggs bacon sausage beans and toast.
Một bữa ăn truyền thống vào buổi sáng bao gồm nhiều loại thực phẩm như trứng, thịt xông khói, xúc xích và bánh mì nướng.
A traditional meal eaten in the morning consisting of various foods like eggs bacon sausages and toast.
Một bữa ăn truyền thống vào buổi sáng ở anh, thường bao gồm trứng, thịt xông khói, xúc xích và bánh mì nướng hoặc đậu nướng.
A traditional meal eaten in the morning in england typically consisting of eggs bacon sausage and toast or baked beans.
Một bữa sáng thịnh soạn thường được phục vụ tại các khách sạn và quán cà phê ở anh.
A substantial breakfast that is often served in hotels and cafes in the uk.
Một bữa sáng thịnh soạn thường bao gồm một bữa ăn nấu chín.
A substantial breakfast that usually includes a cooked meal.
Một bữa ăn thường được ăn vào buổi sáng, bao gồm nhiều món ăn khác nhau như trứng, thịt xông khói, xúc xích và bánh mì nướng, đặc biệt là trong văn hóa anh.
A meal typically eaten in the morning consisting of various dishes such as eggs bacon sausages and toast especially in english culture.
"English breakfast" là một bữa ăn sáng truyền thống của Anh, thường bao gồm các thành phần như trứng chiên, thịt xông khói, xúc xích, nấm, đậu nướng và bánh mì nướng. Bữa ăn này được biết đến với sự phong phú và bổ dưỡng, mang lại năng lượng cho một ngày làm việc. Mặc dù danh từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng "breakfast" trong tiếng Anh Mỹ có thể ít phong phú hơn về mặt thành phần.
"English breakfast" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh chỉ bữa ăn sáng truyền thống ở Anh, thường bao gồm trứng, bacon, xúc xích, đậu và nấm. Thuật ngữ này mang tính chất lịch sử, phản ánh văn hóa ẩm thực của xã hội Anh từ thế kỷ 19, khi bữa sáng được coi là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính truyền thống, thể hiện sự phong phú và đa dạng của ẩm thực Anh.
Thuật ngữ "English breakfast" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng tần suất sử dụng không đồng đều giữa bốn thành phần. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện khi đề cập đến ẩm thực hoặc phong tục. Trong phần Đọc và Viết, "English breakfast" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả văn hóa ẩm thực và lối sống. Ngoài IELTS, thuật ngữ này phổ biến trong lĩnh vực du lịch và ẩm thực, thường được nhắc đến trong các bài viết, blog hoặc thực đơn nhằm thể hiện trải nghiệm ăn uống truyền thống của Vương quốc Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp