Bản dịch của từ Graded trong tiếng Việt
Graded

Graded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lớp.
Simple past and past participle of grade.
The teacher graded the social studies essays last week.
Giáo viên đã chấm điểm các bài tiểu luận xã hội tuần trước.
She did not grade the group projects on time.
Cô ấy đã không chấm điểm các dự án nhóm kịp thời.
Did the professor grade the social science papers yet?
Giáo sư đã chấm điểm các bài báo khoa học xã hội chưa?
She graded the IELTS essays carefully.
Cô ấy chấm bài IELTS cẩn thận.
He didn't grade the speaking test last week.
Anh ấy không chấm bài thi nói tuần trước.
Dạng động từ của Graded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Graded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Graded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grading |
Họ từ
Từ "graded" là dạng quá khứ phân từ của động từ "grade", có nghĩa là phân loại hoặc đánh giá dựa trên tiêu chí cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, "graded" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục để chỉ việc chấm điểm bài kiểm tra hoặc bài tập. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này trong môi trường học thuật tương tự, nhưng đôi khi có thể thêm ý nghĩa liên quan đến việc điều chỉnh độ khó của tài liệu học tập. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách sử dụng trong các hệ thống giáo dục khác nhau.
Từ "graded" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "gradare", có nghĩa là "bước" hoặc "tiến lên". Cấu trúc của nó liên quan đến khái niệm phân loại hoặc sắp xếp theo mức độ. Trong tiếng Anh, "graded" được sử dụng để chỉ sự phân loại dựa trên tiêu chuẩn hoặc thang điểm cụ thể. Khả năng phân chia này phản ánh sự phát triển trong việc đánh giá và định lượng, một yếu tố quan trọng trong giáo dục và đánh giá học sinh hiện đại.
Từ "graded" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả quy trình hoặc kết quả đánh giá. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các tình huống giáo dục, như hệ thống điểm số hay phân loại học sinh. Ngoài ra, "graded" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, như trong các báo cáo hoặc đánh giá của khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



