Bản dịch của từ Grades trong tiếng Việt
Grades

Grades (Noun)
Số nhiều của lớp.
Plural of grade.
Many students received high grades in the social studies exam.
Nhiều học sinh nhận điểm cao trong kỳ thi nghiên cứu xã hội.
Not all students achieve good grades in social subjects.
Không phải tất cả học sinh đều đạt điểm tốt trong các môn xã hội.
What grades did you receive in your social studies class?
Bạn nhận được điểm gì trong lớp nghiên cứu xã hội của mình?
Dạng danh từ của Grades (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grade | Grades |
Họ từ
"Grades" là danh từ chỉ mức độ hoặc điểm số phản ánh thành tích học tập của học sinh, thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục. Trong tiếng Anh Mỹ, "grades" thường được dùng để chỉ các mức điểm từ A đến F, còn trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "marks" thường được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở việc sử dụng từ ngữ hơn là ý nghĩa, với "grades" mang tính hệ thống hơn trong ngữ cảnh giáo dục Mỹ.
Từ "grades" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gradus", có nghĩa là "bước" hoặc "cấp độ". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ là "grade", để chỉ thứ hạng hoặc mức độ trong một bậc thang. Trong ngữ cảnh giáo dục hiện đại, "grades" đề cập đến kết quả đánh giá năng lực học tập của học sinh, phản ánh sự phát triển và tiến bộ trong quá trình học tập, từ đó liên kết chặt chẽ với khái niệm về bậc và mức độ trong tiếng Latinh.
Từ "grades" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về kết quả học tập và đánh giá học sinh. Trong ngữ cảnh học thuật, "grades" thường được sử dụng để chỉ điểm số hoặc xếp loại trong các bậc học và các kỳ thi. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc trò chuyện về thành tích học tập, phương pháp đánh giá, và sự phát triển cá nhân của học sinh trong hệ thống giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



