Bản dịch của từ Hosted trong tiếng Việt
Hosted

Hosted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của máy chủ.
Simple past and past participle of host.
Last year, the community hosted a festival for local artists.
Năm ngoái, cộng đồng đã tổ chức một lễ hội cho các nghệ sĩ địa phương.
They did not host any events during the pandemic lockdown.
Họ đã không tổ chức bất kỳ sự kiện nào trong thời gian phong tỏa.
Did the school host a debate competition last month?
Trường có tổ chức một cuộc thi tranh biện vào tháng trước không?
Dạng động từ của Hosted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Host |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hosted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hosted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hosts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hosting |
Họ từ
Từ "hosted" là dạng quá khứ phân từ của động từ "host", có nghĩa là tổ chức hoặc cung cấp không gian cho một sự kiện, chương trình hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh, "hosted" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "hosted" thường nguyên phiên trong các cụm từ như "hosted events" hoặc "hosted services", thể hiện sự tiếp đón hoặc quản lý một hoạt động nhất định.
Từ "hosted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "hospitare", có nghĩa là "tiếp đãi" hoặc "cho ở nhờ". Trong lịch sử, từ này liên quan đến việc cung cấp chỗ ở và sự chăm sóc cho khách. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng đến nhiều lĩnh vực, bao gồm cả công nghệ thông tin, nơi "hosted" được sử dụng để chỉ việc lưu trữ dữ liệu hoặc dịch vụ trực tuyến. Sự chuyển biến này thể hiện sự kết nối giữa cách tiếp đãi và việc cung cấp nguồn lực cần thiết cho người dùng.
Từ "hosted" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS thuộc cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến sự kiện, hội nghị hoặc nền tảng trực tuyến, đặc biệt là khi thảo luận về việc tổ chức hoặc quản lý sự kiện. Ngoài ra, từ "hosted" phổ biến trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, nơi nó thường được sử dụng để chỉ việc lưu trữ dữ liệu hoặc ứng dụng trên nền tảng đám mây. Từ này không chỉ thể hiện một hành động mà còn gợi ý về sự kết nối và tương tác trong các hoạt động cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



