Bản dịch của từ Hosted trong tiếng Việt

Hosted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hosted (Verb)

hˈoʊstɪd
hˈoʊstɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của máy chủ.

Simple past and past participle of host.

Ví dụ

Last year, the community hosted a festival for local artists.

Năm ngoái, cộng đồng đã tổ chức một lễ hội cho các nghệ sĩ địa phương.

They did not host any events during the pandemic lockdown.

Họ đã không tổ chức bất kỳ sự kiện nào trong thời gian phong tỏa.

Did the school host a debate competition last month?

Trường có tổ chức một cuộc thi tranh biện vào tháng trước không?

Dạng động từ của Hosted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Host

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hosted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hosted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hosts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hosting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hosted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment
[...] For example, PUBG mobile has successfully international events and competitions, and thus connected millions of players together from all around the world [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment
Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] On New Year's Eve, my uncle took me to a party by Mr. Thompson, one of his friends, who according to my uncle, is ridiculously rich [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Notably, the cycle has two humans and female Anopheles mosquitoes, with a total of eight stages [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Firstly, there is a of images that feature the Vietnamese wartime and families from the 80s [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Hosted

Không có idiom phù hợp