Bản dịch của từ Hosts trong tiếng Việt
Hosts
Noun [U/C]
Hosts (Noun)
hˈoʊs
hˈoʊss
01
Số nhiều của máy chủ.
Plural of host.
Ví dụ
Many hosts organized events for the community last weekend.
Nhiều người tổ chức sự kiện cho cộng đồng vào cuối tuần trước.
Not all hosts provided food for their guests during the party.
Không phải tất cả các người tổ chức đều cung cấp thức ăn cho khách.
How many hosts will participate in the upcoming social event?
Có bao nhiêu người tổ chức sẽ tham gia sự kiện xã hội sắp tới?
Dạng danh từ của Hosts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Host | Hosts |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Notably, the cycle has two humans and female Anopheles mosquitoes, with a total of eight stages [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] For instance, complications caused by the Covid-19 virus can make its lose their ability to breathe, causing untold numbers of death, but if a vaccine is administered in a timely manner, patients have a high chance of survival [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/05/2021
[...] Firstly, there is a of images that feature the Vietnamese wartime and families from the 80s [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] While some argue that such expenditures are wasteful, others contend that they bring considerable benefits to the country [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Idiom with Hosts
Không có idiom phù hợp