Bản dịch của từ Hosts trong tiếng Việt
Hosts

Hosts (Noun)
Số nhiều của máy chủ.
Plural of host.
Many hosts organized events for the community last weekend.
Nhiều người tổ chức sự kiện cho cộng đồng vào cuối tuần trước.
Not all hosts provided food for their guests during the party.
Không phải tất cả các người tổ chức đều cung cấp thức ăn cho khách.
How many hosts will participate in the upcoming social event?
Có bao nhiêu người tổ chức sẽ tham gia sự kiện xã hội sắp tới?
Dạng danh từ của Hosts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Host | Hosts |
Họ từ
Từ "hosts" trong tiếng Anh có nghĩa là những người tổ chức, hoặc là một số lượng lớn các đối tượng. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "hosts" thường chỉ các máy tính hoặc thiết bị kết nối mạng. Về phiên bản tiếng Anh, "hosts" được sử dụng giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong một số ngữ cảnh có thể khác nhau, phụ thuộc vào lĩnh vực cụ thể, như tổ chức sự kiện hay công nghệ thông tin.
Từ "hosts" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hostis", nghĩa là "kẻ thù" hoặc "người nước ngoài". Thuật ngữ này đã trải qua sự chuyển biến nghĩa qua nhiều thế kỷ, từ việc chỉ người lạ trong bối cảnh chiến tranh đến việc chỉ những người nhận khách. Trong tiếng Anh hiện đại, "hosts" không chỉ ám chỉ người tổ chức sự kiện mà còn liên quan đến các thể chế, như trong các nghiên cứu về sinh thái và công nghệ, nơi "host" diễn tả nguồn gốc hay môi trường mà một hệ thống hoặc sinh vật khác phát triển.
Từ "hosts" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thường đề cập đến những người tổ chức sự kiện hoặc chương trình. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự kiện, hội thảo, hay chương trình truyền hình, thể hiện vai trò của những người dẫn dắt hoặc quản lý các hoạt động này. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ "hosts" cho thấy tầm quan trọng của nó trong giao tiếp hàng ngày và các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



