Bản dịch của từ Invest in something trong tiếng Việt
Invest in something

Invest in something (Verb)
Many people invest in social causes to make a positive impact.
Nhiều người đầu tư vào các nguyên nhân xã hội để tạo ra tác động tích cực.
Some individuals do not invest in social initiatives due to lack of awareness.
Một số cá nhân không đầu tư vào các dự án xã hội do thiếu nhận thức.
Do you believe it is important to invest in community projects?
Bạn có tin rằng việc đầu tư vào các dự án cộng đồng quan trọng không?
She decided to invest in a local charity to help the community.
Cô ấy quyết định đầu tư vào một tổ chức từ thiện địa phương để giúp cộng đồng.
He regretted not investing in sustainable projects for environmental protection.
Anh ấy hối hận vì không đầu tư vào các dự án bền vững cho bảo vệ môi trường.
Đầu tư chính thức vào một chứng khoán hoặc công cụ tài chính.
To formally invest in a security or financial instrument
Many people invest in stocks to secure their financial future.
Nhiều người đầu tư vào cổ phiếu để đảm bảo tương lai tài chính.
They do not invest in risky ventures without thorough research.
Họ không đầu tư vào các dự án rủi ro mà không nghiên cứu kỹ.
Do you think people should invest in social enterprises?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên đầu tư vào doanh nghiệp xã hội không?
Phân bổ tiền bạc hoặc nguồn lực cho một dự án hoặc dự án với kỳ vọng tạo ra lợi nhuận.
To allocate money or resources to a project or venture with the expectation of generating a profit
Many people invest in community projects to improve their neighborhoods.
Nhiều người đầu tư vào các dự án cộng đồng để cải thiện khu phố.
They do not invest in social programs without clear benefits.
Họ không đầu tư vào các chương trình xã hội mà không có lợi ích rõ ràng.
Do you think we should invest in local charities this year?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên đầu tư vào các tổ chức từ thiện địa phương năm nay không?
Many parents invest in their children's education for future success.
Nhiều phụ huynh đầu tư vào giáo dục của con cái để thành công sau này.
They do not invest in community projects without a clear plan.
Họ không đầu tư vào các dự án cộng đồng mà không có kế hoạch rõ ràng.
Do you think people should invest in local charities more often?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên đầu tư vào các tổ chức từ thiện địa phương thường xuyên hơn không?
Invest in something (Phrase)
Invest in education to secure a better future.
Đầu tư vào giáo dục để đảm bảo tương lai tốt hơn.
Don't invest in risky schemes without proper research.
Đừng đầu tư vào các kế hoạch rủi ro mà không nghiên cứu kỹ.
Have you considered investing in renewable energy for sustainability?
Bạn đã xem xét việc đầu tư vào năng lượng tái tạo để bền vững chưa?
Many people in the community invest in education for a better future.
Nhiều người trong cộng đồng đầu tư vào giáo dục cho tương lai tốt đẹp.
Some individuals regret not investing in their health earlier in life.
Một số cá nhân hối tiếc vì không đầu tư vào sức khỏe từ trước.
Many people invest in community projects to improve local neighborhoods.
Nhiều người đầu tư vào các dự án cộng đồng để cải thiện khu phố.
They do not invest in social causes that lack clear benefits.
Họ không đầu tư vào các nguyên nhân xã hội thiếu lợi ích rõ ràng.
Why do you invest in programs that support mental health awareness?
Tại sao bạn đầu tư vào các chương trình hỗ trợ nhận thức về sức khỏe tâm thần?
Hỗ trợ hoặc thúc đẩy một mục đích hoặc sáng kiến.
To support or promote a cause or initiative
Many companies invest in community programs to support local families.
Nhiều công ty đầu tư vào các chương trình cộng đồng để hỗ trợ các gia đình địa phương.
They do not invest in initiatives that do not benefit the community.
Họ không đầu tư vào các sáng kiến không mang lại lợi ích cho cộng đồng.
Do you think we should invest in youth education programs?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên đầu tư vào các chương trình giáo dục cho thanh niên không?
Many people invest in community projects for future social benefits.
Nhiều người đầu tư vào các dự án cộng đồng để có lợi ích xã hội trong tương lai.
They do not invest in initiatives that lack community support.
Họ không đầu tư vào các sáng kiến thiếu sự hỗ trợ của cộng đồng.
Why should we invest in social programs for underprivileged youth?
Tại sao chúng ta nên đầu tư vào các chương trình xã hội cho thanh thiếu niên thiệt thòi?
Câu thành ngữ "invest in something" ám chỉ hành động đầu tư tài chính, thời gian hoặc nguồn lực vào một lĩnh vực, dự án hoặc sản phẩm nhằm đạt được lợi nhuận trong tương lai. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, thói quen đầu tư có thể chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế và văn hóa độc đáo của từng khu vực, như việc ưa chuộng các loại hình đầu tư khác nhau.
Từ "invest" xuất phát từ tiếng Latin "investire", có nghĩa là "khám phá" hoặc "mặc vào". Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua sự chuyển biến về ý nghĩa, từ việc chỉ đơn giản là "mặc" thành một hành động tài chính, tức là bỏ vốn vào một thứ gì đó nhằm mục đích thu lợi nhuận. Sự phát triển này phản ánh trong ngữ cảnh hiện đại, khi "đầu tư" không chỉ bao gồm tài sản mà còn bao hàm thời gian và nỗ lực cho các dự án hoặc mục tiêu dài hạn.
Cụm từ "invest in something" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing. Trong phần Listening, nó thường liên quan đến các cuộc thảo luận về tài chính, kinh doanh và kinh tế. Trong phần Speaking, thí sinh có thể sử dụng cụm này khi nói về kế hoạch tài chính cá nhân hoặc chiến lược đầu tư. Ngoài ra, "invest in something" cũng phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh và các bài viết về phát triển bền vững, nhằm nói về việc đầu tư vào các dự án hoặc lĩnh vực có tiềm năng tăng trưởng.