Bản dịch của từ Invest in something trong tiếng Việt

Invest in something

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invest in something (Verb)

01

Bỏ tiền bạc, công sức, thời gian, v.v. vào cái gì đó để kiếm lợi nhuận hoặc có được lợi thế.

To put money effort time etc into something to make a profit or get an advantage.

Ví dụ

Many people invest in social causes to make a positive impact.

Nhiều người đầu tư vào các nguyên nhân xã hội để tạo ra tác động tích cực.

Some individuals do not invest in social initiatives due to lack of awareness.

Một số cá nhân không đầu tư vào các dự án xã hội do thiếu nhận thức.

Do you believe it is important to invest in community projects?

Bạn có tin rằng việc đầu tư vào các dự án cộng đồng quan trọng không?

She decided to invest in a local charity to help the community.

Cô ấy quyết định đầu tư vào một tổ chức từ thiện địa phương để giúp cộng đồng.

He regretted not investing in sustainable projects for environmental protection.

Anh ấy hối hận vì không đầu tư vào các dự án bền vững cho bảo vệ môi trường.

Invest in something (Phrase)

01

Mua những thứ sẽ có ích trong tương lai với hy vọng rằng chúng sẽ giúp bạn kiếm được tiền.

To buy things that will be useful in the future with the hope that they will make you money.

Ví dụ

Invest in education to secure a better future.

Đầu tư vào giáo dục để đảm bảo tương lai tốt hơn.

Don't invest in risky schemes without proper research.

Đừng đầu tư vào các kế hoạch rủi ro mà không nghiên cứu kỹ.

Have you considered investing in renewable energy for sustainability?

Bạn đã xem xét việc đầu tư vào năng lượng tái tạo để bền vững chưa?

Many people in the community invest in education for a better future.

Nhiều người trong cộng đồng đầu tư vào giáo dục cho tương lai tốt đẹp.

Some individuals regret not investing in their health earlier in life.

Một số cá nhân hối tiếc vì không đầu tư vào sức khỏe từ trước.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Invest in something cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invest in something

Không có idiom phù hợp