Bản dịch của từ Invest in something trong tiếng Việt
Invest in something

Invest in something (Verb)
Many people invest in social causes to make a positive impact.
Nhiều người đầu tư vào các nguyên nhân xã hội để tạo ra tác động tích cực.
Some individuals do not invest in social initiatives due to lack of awareness.
Một số cá nhân không đầu tư vào các dự án xã hội do thiếu nhận thức.
Do you believe it is important to invest in community projects?
Bạn có tin rằng việc đầu tư vào các dự án cộng đồng quan trọng không?
She decided to invest in a local charity to help the community.
Cô ấy quyết định đầu tư vào một tổ chức từ thiện địa phương để giúp cộng đồng.
He regretted not investing in sustainable projects for environmental protection.
Anh ấy hối hận vì không đầu tư vào các dự án bền vững cho bảo vệ môi trường.
Invest in something (Phrase)
Invest in education to secure a better future.
Đầu tư vào giáo dục để đảm bảo tương lai tốt hơn.
Don't invest in risky schemes without proper research.
Đừng đầu tư vào các kế hoạch rủi ro mà không nghiên cứu kỹ.
Have you considered investing in renewable energy for sustainability?
Bạn đã xem xét việc đầu tư vào năng lượng tái tạo để bền vững chưa?
Many people in the community invest in education for a better future.
Nhiều người trong cộng đồng đầu tư vào giáo dục cho tương lai tốt đẹp.
Some individuals regret not investing in their health earlier in life.
Một số cá nhân hối tiếc vì không đầu tư vào sức khỏe từ trước.
Câu thành ngữ "invest in something" ám chỉ hành động đầu tư tài chính, thời gian hoặc nguồn lực vào một lĩnh vực, dự án hoặc sản phẩm nhằm đạt được lợi nhuận trong tương lai. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, thói quen đầu tư có thể chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế và văn hóa độc đáo của từng khu vực, như việc ưa chuộng các loại hình đầu tư khác nhau.
Từ "invest" xuất phát từ tiếng Latin "investire", có nghĩa là "khám phá" hoặc "mặc vào". Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua sự chuyển biến về ý nghĩa, từ việc chỉ đơn giản là "mặc" thành một hành động tài chính, tức là bỏ vốn vào một thứ gì đó nhằm mục đích thu lợi nhuận. Sự phát triển này phản ánh trong ngữ cảnh hiện đại, khi "đầu tư" không chỉ bao gồm tài sản mà còn bao hàm thời gian và nỗ lực cho các dự án hoặc mục tiêu dài hạn.
Cụm từ "invest in something" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing. Trong phần Listening, nó thường liên quan đến các cuộc thảo luận về tài chính, kinh doanh và kinh tế. Trong phần Speaking, thí sinh có thể sử dụng cụm này khi nói về kế hoạch tài chính cá nhân hoặc chiến lược đầu tư. Ngoài ra, "invest in something" cũng phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh và các bài viết về phát triển bền vững, nhằm nói về việc đầu tư vào các dự án hoặc lĩnh vực có tiềm năng tăng trưởng.