Bản dịch của từ Land of the rose trong tiếng Việt
Land of the rose

Land of the rose (Phrase)
Many poets refer to England as the land of the rose.
Nhiều nhà thơ gọi nước Anh là vùng đất của hoa hồng.
The land of the rose is not just a place of beauty.
Vùng đất của hoa hồng không chỉ là nơi đẹp đẽ.
Is England truly the land of the rose for everyone?
Liệu nước Anh có thực sự là vùng đất của hoa hồng cho mọi người?
Many people admire the land of the rose for its history.
Nhiều người ngưỡng mộ đất nước của hoa hồng vì lịch sử của nó.
The land of the rose is not always sunny and bright.
Đất nước của hoa hồng không phải lúc nào cũng nắng và sáng.
Is the land of the rose still a popular tourist destination?
Liệu đất nước của hoa hồng vẫn là điểm đến du lịch phổ biến không?
Vietnam is often called the land of the rose for its beauty.
Việt Nam thường được gọi là đất nước của hoa hồng vì vẻ đẹp.
The land of the rose does not only represent nature's beauty.
Đất nước của hoa hồng không chỉ đại diện cho vẻ đẹp của thiên nhiên.
Is Vietnam truly the land of the rose for everyone living there?
Liệu Việt Nam có thực sự là đất nước của hoa hồng cho mọi người sống ở đó không?
Many poets describe England as the land of the rose.
Nhiều nhà thơ mô tả nước Anh là miền đất của hoa hồng.
England is not just the land of the rose anymore.
Nước Anh không còn chỉ là miền đất của hoa hồng nữa.
Is England truly the land of the rose for everyone?
Nước Anh có thật sự là miền đất của hoa hồng cho mọi người không?
Land of the rose (Idiom)
Many people dream of living in the land of the rose.
Nhiều người mơ ước sống ở vùng đất hoa hồng.
Not everyone sees the land of the rose as perfect.
Không phải ai cũng thấy vùng đất hoa hồng là hoàn hảo.
Is the land of the rose truly as beautiful as it seems?
Vùng đất hoa hồng có thực sự đẹp như nó có vẻ không?
Her poetry was a true reflection of the land of the rose.
Bài thơ của cô ấy là sự phản ánh chân thực về đất nước hoa hồng.
Not everyone appreciates the beauty of the land of the rose.
Không phải ai cũng đánh giá cao vẻ đẹp của đất nước hoa hồng.
Is the concept of the land of the rose universal in literature?
Khái niệm về đất nước hoa hồng có phổ biến trong văn học không?
The town of Roseville is often referred to as the land of the rose.
Thị trấn Roseville thường được gọi là đất của hoa hồng.
Not every country can be described as the land of the rose.
Không mọi quốc gia đều có thể được mô tả là đất của hoa hồng.
Is Paris considered the land of the rose among European cities?
Paris có được coi là đất của hoa hồng trong số các thành phố châu Âu không?
She described her hometown as the land of the rose.
Cô ấy mô tả quê hương của mình như là đất của hoa hồng.
Not every place can be considered the land of the rose.
Không phải mọi nơi đều có thể được coi là đất của hoa hồng.
Is Paris truly the land of the rose in Europe?
Paris thực sự là đất của hoa hồng ở Châu Âu chứ?
"Land of the Rose" thường được hiểu là tên gọi biểu trưng cho một địa danh nổi tiếng về hoa hồng, biểu thị vẻ đẹp và sự trù phú của thiên nhiên. Cụm từ này có thể được dùng để chỉ các vùng miền như Kurdistan, nơi có nhiều loại hoa hồng tự nhiên. Trong ngữ cảnh văn học hoặc văn hóa, cụm từ cũng gợi lên hình ảnh thơ mộng và lãng mạn, thể hiện sự kết nối giữa con người với thiên nhiên.
Cụm từ "land of the rose" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "rosae" có nghĩa là "hoa hồng". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những vùng đất nổi tiếng với sắc đẹp tự nhiên hoặc văn hóa phong phú, liên quan đến hình ảnh hoa hồng như biểu tượng của tình yêu và sự thanh khiết. Sự kết hợp giữa hình ảnh hoa hồng và môi trường thiên nhiên đã tạo nên một ý nghĩa sâu sắc về vẻ đẹp và sự quyến rũ trong ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "land of the rose" không mang tính phổ biến trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính ẩn dụ của nó. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và quảng bá du lịch nhằm để chỉ một nơi đẹp đẽ, gợi cảm hứng sáng tạo, hoặc biểu tượng cho sự yên bình. Thường thấy trong bối cảnh nói về văn hóa, thiên nhiên và truyền thuyết, tạo ra sự khao khát khám phá và tìm hiểu những giá trị địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp