Bản dịch của từ Land of the rose trong tiếng Việt

Land of the rose

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Land of the rose (Phrase)

lˈænd ˈʌv ðə ɹˈoʊz
lˈænd ˈʌv ðə ɹˈoʊz
01

Một cái tên thơ mộng hay lãng mạn cho nước anh.

A poetic or romantic name for england.

Ví dụ

Many poets refer to England as the land of the rose.

Nhiều nhà thơ gọi nước Anh là vùng đất của hoa hồng.

The land of the rose is not just a place of beauty.

Vùng đất của hoa hồng không chỉ là nơi đẹp đẽ.

Is England truly the land of the rose for everyone?

Liệu nước Anh có thực sự là vùng đất của hoa hồng cho mọi người?

02

Một cách thân mật và đầy chất thơ để đề cập đến nước anh.

An informal and poetic way of referring to england.

Ví dụ

Many people admire the land of the rose for its history.

Nhiều người ngưỡng mộ đất nước của hoa hồng vì lịch sử của nó.

The land of the rose is not always sunny and bright.

Đất nước của hoa hồng không phải lúc nào cũng nắng và sáng.

Is the land of the rose still a popular tourist destination?

Liệu đất nước của hoa hồng vẫn là điểm đến du lịch phổ biến không?

03

Thành ngữ: một cách thi ca hoặc lý tưởng hóa để đề cập đến đất nước việt nam.

Idiom a poetic or idealized way of referring to the country of vietnam.

Ví dụ

Vietnam is often called the land of the rose for its beauty.

Việt Nam thường được gọi là đất nước của hoa hồng vì vẻ đẹp.

The land of the rose does not only represent nature's beauty.

Đất nước của hoa hồng không chỉ đại diện cho vẻ đẹp của thiên nhiên.

Is Vietnam truly the land of the rose for everyone living there?

Liệu Việt Nam có thực sự là đất nước của hoa hồng cho mọi người sống ở đó không?

04

Một cái tên thơ mộng hay lãng mạn của đất nước anh.

A poetic or romantic name for the country of england.

Ví dụ

Many poets describe England as the land of the rose.

Nhiều nhà thơ mô tả nước Anh là miền đất của hoa hồng.

England is not just the land of the rose anymore.

Nước Anh không còn chỉ là miền đất của hoa hồng nữa.

Is England truly the land of the rose for everyone?

Nước Anh có thật sự là miền đất của hoa hồng cho mọi người không?

Land of the rose (Idiom)

01

Một cụm từ đề cập đến đất nước anh, thường được sử dụng để gợi lên một cái nhìn lý tưởng hóa về nó.

A phrase that refers to the country of england often used to evoke an idealized view of it.

Ví dụ

Many people dream of living in the land of the rose.

Nhiều người mơ ước sống ở vùng đất hoa hồng.

Not everyone sees the land of the rose as perfect.

Không phải ai cũng thấy vùng đất hoa hồng là hoàn hảo.

Is the land of the rose truly as beautiful as it seems?

Vùng đất hoa hồng có thực sự đẹp như nó có vẻ không?

02

Một tham chiếu mang tính biểu tượng đến một cái gì đó có đặc điểm là vẻ đẹp và sự mong manh, thường gợi nhớ đến các chủ đề về tình yêu hoặc thiên nhiên.

A symbolic reference to something characterized by beauty and fragility often calling to mind themes of love or nature.

Ví dụ

Her poetry was a true reflection of the land of the rose.

Bài thơ của cô ấy là sự phản ánh chân thực về đất nước hoa hồng.

Not everyone appreciates the beauty of the land of the rose.

Không phải ai cũng đánh giá cao vẻ đẹp của đất nước hoa hồng.

Is the concept of the land of the rose universal in literature?

Khái niệm về đất nước hoa hồng có phổ biến trong văn học không?

03

Một cụm từ ám chỉ một địa điểm nổi tiếng vì vẻ đẹp, đặc biệt là về hoa hồng và các loại hoa khác.

A phrase referring to a place known for its beauty especially in regard to roses and flowers.

Ví dụ

The town of Roseville is often referred to as the land of the rose.

Thị trấn Roseville thường được gọi là đất của hoa hồng.

Not every country can be described as the land of the rose.

Không mọi quốc gia đều có thể được mô tả là đất của hoa hồng.

Is Paris considered the land of the rose among European cities?

Paris có được coi là đất của hoa hồng trong số các thành phố châu Âu không?

04

Một cụm từ thường được dùng để chỉ một khu vực cụ thể nổi tiếng về vẻ đẹp hoặc ý nghĩa văn hóa, thường mang hàm ý thơ mộng.

A phrase often used to refer to a specific area known for its beauty or cultural significance often with a poetic connotation.

Ví dụ

She described her hometown as the land of the rose.

Cô ấy mô tả quê hương của mình như là đất của hoa hồng.

Not every place can be considered the land of the rose.

Không phải mọi nơi đều có thể được coi là đất của hoa hồng.

Is Paris truly the land of the rose in Europe?

Paris thực sự là đất của hoa hồng ở Châu Âu chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/land of the rose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Land of the rose

Không có idiom phù hợp