Bản dịch của từ Mach two trong tiếng Việt

Mach two

Idiom Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mach two (Idiom)

01

Cực kỳ nhanh.

Extremely fast.

Ví dụ

The new subway trains travel at mach two during rush hour.

Những chuyến tàu điện ngầm mới chạy với tốc độ mach hai vào giờ cao điểm.

Public buses do not operate at mach two speeds in the city.

Xe buýt công cộng không chạy với tốc độ mach hai trong thành phố.

Do you think technology can advance to mach two in transportation?

Bạn có nghĩ rằng công nghệ có thể phát triển đến tốc độ mach hai trong vận tải không?

02

Để di chuyển với tốc độ gấp đôi tốc độ âm thanh.

To travel at twice the speed of sound.

Ví dụ

The fighter jet flew at mach two during the airshow last weekend.

Chiếc máy bay chiến đấu bay với tốc độ mach hai trong buổi biểu diễn cuối tuần trước.

The commercial plane does not travel at mach two for safety reasons.

Máy bay thương mại không bay với tốc độ mach hai vì lý do an toàn.

Can any aircraft travel at mach two in commercial aviation?

Có máy bay nào có thể bay với tốc độ mach hai trong hàng không thương mại không?

03

Để hoàn thành một cái gì đó một cách nhanh chóng.

To accomplish something rapidly.

Ví dụ

They completed the project at mach two, finishing ahead of schedule.

Họ hoàn thành dự án với tốc độ nhanh chóng, kết thúc trước thời hạn.

She didn't finish her report at mach two like everyone else.

Cô ấy không hoàn thành báo cáo của mình nhanh chóng như những người khác.

Can we really achieve our goals at mach two this year?

Chúng ta có thể thực sự đạt được mục tiêu với tốc độ nhanh chóng trong năm nay không?

04

Bay với tốc độ gấp đôi âm thanh.

To fly at twice the speed of sound.

Ví dụ

The jet flew at mach two during the air show last weekend.

Chiếc máy bay bay với tốc độ mach hai trong buổi biểu diễn cuối tuần trước.

The new fighter jet does not fly at mach two yet.

Chiếc máy bay chiến đấu mới chưa bay với tốc độ mach hai.

Can any commercial planes fly at mach two efficiently?

Có máy bay thương mại nào bay với tốc độ mach hai hiệu quả không?

05

Để di chuyển hoặc hành động ở tốc độ rất cao.

To move or act at a very high speed.

Ví dụ

The new subway system moves at mach two during rush hour.

Hệ thống tàu điện ngầm mới di chuyển với tốc độ mach hai vào giờ cao điểm.

Public transport does not move at mach two in our city.

Phương tiện công cộng không di chuyển với tốc độ mach hai ở thành phố chúng tôi.

Does the city bus really move at mach two during peak times?

Xe buýt thành phố có thực sự di chuyển với tốc độ mach hai vào giờ cao điểm không?

06

Được sử dụng một cách không chính thức để mô tả một cái gì đó xảy ra rất nhanh.

Used informally to describe something happening very quickly.

Ví dụ

Her ideas spread like mach two in the online community.

Ý tưởng của cô ấy lan truyền như tốc độ cực nhanh trong cộng đồng trực tuyến.

The negative comments disappeared at mach two after moderation.

Những bình luận tiêu cực biến mất với tốc độ cực nhanh sau khi được kiểm duyệt.

Did the news about the event spread like mach two on social media?

Liệu tin tức về sự kiện có lan truyền như tốc độ cực nhanh trên mạng xã hội không?

Her speech was delivered at mach two speed, impressing the audience.

Bài phát biểu của cô ấy được thực hiện ở tốc độ nhanh chóng, gây ấn tượng với khán giả.

The candidate failed the interview due to speaking at mach two pace.

Ứng viên đã thất bại trong cuộc phỏng vấn vì nói chuyện quá nhanh.

07

Thước đo tốc độ thường được sử dụng trong ngành hàng không và vũ trụ.

A measure of speed often used in aviation and aerospace.

Ví dụ

Her speech was so fast, she spoke at mach two speed.

Bài phát biểu của cô ấy rất nhanh, cô ấy nói với tốc độ mach hai.

He couldn't understand her, she was talking at mach two.

Anh ấy không thể hiểu cô ấy, cô ấy đang nói với tốc độ mach hai.

Did you know that mach two is twice the speed of sound?

Bạn có biết rằng mach hai gấp đôi tốc độ âm thanh không?

The fighter jet flew at mach two during the airshow.

Máy bay chiến đấu bay ở mach hai trong buổi biểu diễn hàng không.

Commercial airplanes do not reach mach two speeds during flights.

Máy bay thương mại không đạt được tốc độ mach hai trong chuyến bay.

08

Di chuyển với tốc độ gấp đôi âm thanh.

To travel at twice the speed of sound.

Ví dụ

Is it possible to achieve mach two in commercial flights?

Có thể đạt tốc độ mach hai trong các chuyến bay thương mại không?

Pilots need special training to reach mach two safely.

Phi công cần đào tạo đặc biệt để đạt tốc độ mach hai an toàn.

Traveling at mach two can significantly reduce flight time.

Đi du lịch với tốc độ mach hai có thể giảm thời gian bay đáng kể.

The new high-speed train can travel at mach two speed.

Chuyến tàu cao tốc mới có thể di chuyển với tốc độ gấp đôi âm thanh.

Planes in the past couldn't reach mach two due to technology limitations.

Các máy bay trong quá khứ không thể đạt được tốc độ gấp đôi âm thanh do hạn chế về công nghệ.

09

Một thuật ngữ được sử dụng trong ngành hàng không và vũ trụ để mô tả chuyến bay siêu thanh.

A term used in aviation and aerospace to describe supersonic flight.

Ví dụ

Do you know the speed of Mach Two in aviation?

Bạn có biết tốc độ của Mach Two trong hàng không không?

Reaching Mach Two is a significant achievement for pilots.

Đạt được Mach Two là một thành tựu đáng kể đối với phi công.

Mach Two is beyond the capabilities of most commercial airplanes.

Mach Two vượt xa khả năng của hầu hết các máy bay thương mại.

The fighter jet broke the sound barrier, reaching Mach two.

Máy bay tiêm kích phá vỡ rào âm thanh, đạt tốc độ Mach hai.

Commercial airplanes do not usually fly at Mach two speeds.

Máy bay thương mại thường không bay ở tốc độ Mach hai.

10

Thường được sử dụng cho máy bay quân sự hoặc máy bay tiên tiến.

Commonly associated with military or advanced aircraft.

Ví dụ

The new fighter jet can fly at mach two speed.

Máy bay tiêm kích mới có thể bay với tốc độ mach hai.

Civilian airplanes usually don't reach mach two velocities.

Máy bay dân sự thường không đạt được vận tốc mach hai.

Do you know if the Concorde ever flew at mach two?

Bạn có biết liệu máy bay Concorde đã bao giờ bay với tốc độ mach hai chưa?

The fighter jet can reach Mach Two speed easily.

Máy bay tiêm kích có thể dễ dàng đạt tốc độ Mach Two.

Most commercial airplanes do not fly at Mach Two speed.

Hầu hết các máy bay thương mại không bay ở tốc độ Mach Two.

Mach two (Noun)

mɑk tu
mɑk tu
01

Tốc độ âm thanh được đo bằng bội số của tốc độ âm thanh trong không khí ở mực nước biển.

The speed of sound as measured in multiples of the speed of sound in air at sea level.

Ví dụ

The jet flew at mach two during the air show last weekend.

Chiếc máy bay đã bay với tốc độ mach hai trong buổi trình diễn cuối tuần qua.

The new fighter jet does not exceed mach two in testing.

Chiếc máy bay chiến đấu mới không vượt quá mach hai trong thử nghiệm.

Can a commercial plane fly at mach two efficiently?

Liệu một chiếc máy bay thương mại có thể bay với tốc độ mach hai hiệu quả không?

02

Tốc độ tương đương gấp đôi tốc độ âm thanh.

A speed equivalent to twice the speed of sound.

Ví dụ

The jet flew at mach two over the city during the event.

Chiếc máy bay bay ở tốc độ mach hai trên thành phố trong sự kiện.

The new fighter jet does not fly at mach two.

Chiếc máy bay chiến đấu mới không bay ở tốc độ mach hai.

Is it safe to fly at mach two in urban areas?

Có an toàn khi bay ở tốc độ mach hai trong khu vực đô thị không?

Mach two (Phrase)

mɑk tu
mɑk tu
01

Tốc độ gấp đôi tốc độ âm thanh trong không khí ở mực nước biển.

A speed of twice the speed of sound in air at sea level.

Ví dụ

The jet flew at mach two during the air show yesterday.

Chiếc máy bay đã bay với tốc độ mach hai trong buổi trình diễn hôm qua.

The new aircraft does not reach mach two yet.

Chiếc máy bay mới chưa đạt tốc độ mach hai.

Can any plane travel at mach two in commercial flights?

Có máy bay nào có thể bay với tốc độ mach hai trong các chuyến bay thương mại không?

02

Một cụm từ dùng để mô tả tốc độ cao, đặc biệt là liên quan đến máy bay.

A phrase used to describe a high speed especially in relation to aircraft.

Ví dụ

The jet flew at mach two during the air show in 2023.

Chiếc máy bay phản lực bay ở tốc độ mach hai trong buổi trình diễn năm 2023.

The helicopter did not reach mach two yesterday in the test.

Chiếc trực thăng đã không đạt tốc độ mach hai hôm qua trong bài kiểm tra.

Can the new fighter jet fly at mach two next year?

Liệu chiếc máy bay chiến đấu mới có thể bay ở tốc độ mach hai vào năm tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mach two cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mach two

Không có idiom phù hợp