Bản dịch của từ Mach two trong tiếng Việt
Mach two
Mach two (Idiom)
The new subway trains travel at mach two during rush hour.
Những chuyến tàu điện ngầm mới chạy với tốc độ mach hai vào giờ cao điểm.
Public buses do not operate at mach two speeds in the city.
Xe buýt công cộng không chạy với tốc độ mach hai trong thành phố.
Do you think technology can advance to mach two in transportation?
Bạn có nghĩ rằng công nghệ có thể phát triển đến tốc độ mach hai trong vận tải không?
The fighter jet flew at mach two during the airshow last weekend.
Chiếc máy bay chiến đấu bay với tốc độ mach hai trong buổi biểu diễn cuối tuần trước.
The commercial plane does not travel at mach two for safety reasons.
Máy bay thương mại không bay với tốc độ mach hai vì lý do an toàn.
Can any aircraft travel at mach two in commercial aviation?
Có máy bay nào có thể bay với tốc độ mach hai trong hàng không thương mại không?
Để hoàn thành một cái gì đó một cách nhanh chóng.
They completed the project at mach two, finishing ahead of schedule.
Họ hoàn thành dự án với tốc độ nhanh chóng, kết thúc trước thời hạn.
She didn't finish her report at mach two like everyone else.
Cô ấy không hoàn thành báo cáo của mình nhanh chóng như những người khác.
Can we really achieve our goals at mach two this year?
Chúng ta có thể thực sự đạt được mục tiêu với tốc độ nhanh chóng trong năm nay không?
The jet flew at mach two during the air show last weekend.
Chiếc máy bay bay với tốc độ mach hai trong buổi biểu diễn cuối tuần trước.
The new fighter jet does not fly at mach two yet.
Chiếc máy bay chiến đấu mới chưa bay với tốc độ mach hai.
Can any commercial planes fly at mach two efficiently?
Có máy bay thương mại nào bay với tốc độ mach hai hiệu quả không?
The new subway system moves at mach two during rush hour.
Hệ thống tàu điện ngầm mới di chuyển với tốc độ mach hai vào giờ cao điểm.
Public transport does not move at mach two in our city.
Phương tiện công cộng không di chuyển với tốc độ mach hai ở thành phố chúng tôi.
Does the city bus really move at mach two during peak times?
Xe buýt thành phố có thực sự di chuyển với tốc độ mach hai vào giờ cao điểm không?
Được sử dụng một cách không chính thức để mô tả một cái gì đó xảy ra rất nhanh.
Used informally to describe something happening very quickly.
Her ideas spread like mach two in the online community.
Ý tưởng của cô ấy lan truyền như tốc độ cực nhanh trong cộng đồng trực tuyến.
The negative comments disappeared at mach two after moderation.
Những bình luận tiêu cực biến mất với tốc độ cực nhanh sau khi được kiểm duyệt.
Did the news about the event spread like mach two on social media?
Liệu tin tức về sự kiện có lan truyền như tốc độ cực nhanh trên mạng xã hội không?
Her speech was delivered at mach two speed, impressing the audience.
Bài phát biểu của cô ấy được thực hiện ở tốc độ nhanh chóng, gây ấn tượng với khán giả.
The candidate failed the interview due to speaking at mach two pace.
Ứng viên đã thất bại trong cuộc phỏng vấn vì nói chuyện quá nhanh.
Her speech was so fast, she spoke at mach two speed.
Bài phát biểu của cô ấy rất nhanh, cô ấy nói với tốc độ mach hai.
He couldn't understand her, she was talking at mach two.
Anh ấy không thể hiểu cô ấy, cô ấy đang nói với tốc độ mach hai.
Did you know that mach two is twice the speed of sound?
Bạn có biết rằng mach hai gấp đôi tốc độ âm thanh không?
The fighter jet flew at mach two during the airshow.
Máy bay chiến đấu bay ở mach hai trong buổi biểu diễn hàng không.
Commercial airplanes do not reach mach two speeds during flights.
Máy bay thương mại không đạt được tốc độ mach hai trong chuyến bay.
Is it possible to achieve mach two in commercial flights?
Có thể đạt tốc độ mach hai trong các chuyến bay thương mại không?
Pilots need special training to reach mach two safely.
Phi công cần đào tạo đặc biệt để đạt tốc độ mach hai an toàn.
Traveling at mach two can significantly reduce flight time.
Đi du lịch với tốc độ mach hai có thể giảm thời gian bay đáng kể.
The new high-speed train can travel at mach two speed.
Chuyến tàu cao tốc mới có thể di chuyển với tốc độ gấp đôi âm thanh.
Planes in the past couldn't reach mach two due to technology limitations.
Các máy bay trong quá khứ không thể đạt được tốc độ gấp đôi âm thanh do hạn chế về công nghệ.
Do you know the speed of Mach Two in aviation?
Bạn có biết tốc độ của Mach Two trong hàng không không?
Reaching Mach Two is a significant achievement for pilots.
Đạt được Mach Two là một thành tựu đáng kể đối với phi công.
Mach Two is beyond the capabilities of most commercial airplanes.
Mach Two vượt xa khả năng của hầu hết các máy bay thương mại.
The fighter jet broke the sound barrier, reaching Mach two.
Máy bay tiêm kích phá vỡ rào âm thanh, đạt tốc độ Mach hai.
Commercial airplanes do not usually fly at Mach two speeds.
Máy bay thương mại thường không bay ở tốc độ Mach hai.
The new fighter jet can fly at mach two speed.
Máy bay tiêm kích mới có thể bay với tốc độ mach hai.
Civilian airplanes usually don't reach mach two velocities.
Máy bay dân sự thường không đạt được vận tốc mach hai.
Do you know if the Concorde ever flew at mach two?
Bạn có biết liệu máy bay Concorde đã bao giờ bay với tốc độ mach hai chưa?
The fighter jet can reach Mach Two speed easily.
Máy bay tiêm kích có thể dễ dàng đạt tốc độ Mach Two.
Most commercial airplanes do not fly at Mach Two speed.
Hầu hết các máy bay thương mại không bay ở tốc độ Mach Two.
Mach two (Noun)
The jet flew at mach two during the air show last weekend.
Chiếc máy bay đã bay với tốc độ mach hai trong buổi trình diễn cuối tuần qua.
The new fighter jet does not exceed mach two in testing.
Chiếc máy bay chiến đấu mới không vượt quá mach hai trong thử nghiệm.
Can a commercial plane fly at mach two efficiently?
Liệu một chiếc máy bay thương mại có thể bay với tốc độ mach hai hiệu quả không?
Tốc độ tương đương gấp đôi tốc độ âm thanh.
A speed equivalent to twice the speed of sound.
The jet flew at mach two over the city during the event.
Chiếc máy bay bay ở tốc độ mach hai trên thành phố trong sự kiện.
The new fighter jet does not fly at mach two.
Chiếc máy bay chiến đấu mới không bay ở tốc độ mach hai.
Is it safe to fly at mach two in urban areas?
Có an toàn khi bay ở tốc độ mach hai trong khu vực đô thị không?
Mach two (Phrase)
The jet flew at mach two during the air show yesterday.
Chiếc máy bay đã bay với tốc độ mach hai trong buổi trình diễn hôm qua.
The new aircraft does not reach mach two yet.
Chiếc máy bay mới chưa đạt tốc độ mach hai.
Can any plane travel at mach two in commercial flights?
Có máy bay nào có thể bay với tốc độ mach hai trong các chuyến bay thương mại không?
The jet flew at mach two during the air show in 2023.
Chiếc máy bay phản lực bay ở tốc độ mach hai trong buổi trình diễn năm 2023.
The helicopter did not reach mach two yesterday in the test.
Chiếc trực thăng đã không đạt tốc độ mach hai hôm qua trong bài kiểm tra.
Can the new fighter jet fly at mach two next year?
Liệu chiếc máy bay chiến đấu mới có thể bay ở tốc độ mach hai vào năm tới không?
Mach two, được định nghĩa là tốc độ gấp hai lần tốc độ âm thanh trong không khí ở điều kiện tiêu chuẩn, tương ứng với khoảng 2.450 km/h hoặc 1.520 mph. Từ "Mach" được đặt theo tên nhà vật lý học người Áo, Ernst Mach. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hoặc cách viết, nhưng trong ngữ cảnh chuyên môn, "Mach" thường đi kèm với số nguyên để chỉ các bội số cụ thể.
Thuật ngữ "Mach" xuất phát từ tên của nhà vật lý người Áo Ernst Mach, người đầu tiên nghiên cứu các hiện tượng xảy ra khi một vật thể chuyển động với tốc độ vượt qua tốc độ âm thanh. Cụ thể, "Mach" trong "Mach two" có nguồn gốc từ tiếng Latin "machina", có nghĩa là "máy". Việc sử dụng "Mach" để chỉ tốc độ (như Mach 1, Mach 2) đã trở thành chuẩn mực trong lĩnh vực hàng không, phản ánh sự phát triển và hiểu biết về động lực học trong thế kỷ 20.
"Mach two" là cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý và hàng không để chỉ tốc độ gấp hai lần tốc độ âm thanh. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS - Nghe, Nói, Đọc, Viết - cụm từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài đọc và nghe liên quan đến chủ đề công nghệ hoặc khoa học. Ngoài ra, "mach two" cũng thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về hàng không vũ trụ và tốc độ của máy bay, thường trong bối cảnh nghiên cứu hoặc phát triển công nghệ bay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp