Bản dịch của từ Man from mars trong tiếng Việt

Man from mars

Idiom Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Man from mars (Idiom)

01

Một người rất kỳ lạ hoặc lập dị.

Someone who is very strange or eccentric.

Ví dụ

John's ideas about fashion make him a man from Mars.

Ý tưởng về thời trang của John khiến anh ấy trở thành người lạ.

She is not a man from Mars; she is quite normal.

Cô ấy không phải người lạ; cô ấy khá bình thường.

Is Mark really a man from Mars in social situations?

Mark có thật sự là người lạ trong các tình huống xã hội không?

02

Một người lập dị hoặc kỳ lạ.

An eccentric or strange person.

Ví dụ

John is a man from Mars at our social events.

John là một người lạ tại các sự kiện xã hội của chúng tôi.

She is not a man from Mars; she fits in perfectly.

Cô ấy không phải là người lạ; cô ấy hòa nhập hoàn hảo.

Is he really a man from Mars at the party?

Liệu anh ấy có thực sự là người lạ tại bữa tiệc không?

03

Một người được coi là đến từ một nền văn hóa hoặc nền tảng khác, thường ngụ ý rằng họ không tiếp xúc được với thực tế hoặc các chuẩn mực.

A person who is perceived as being from a different culture or background often implying they are out of touch with reality or norms.

Ví dụ

He feels like a man from Mars in our social gatherings.

Anh ấy cảm thấy như một người từ hành tinh Mars trong các buổi gặp mặt xã hội.

She does not act like a man from Mars at all.

Cô ấy không hành động như một người từ hành tinh Mars chút nào.

Is he really a man from Mars in our discussions?

Liệu anh ấy có thực sự là một người từ hành tinh Mars trong các cuộc thảo luận của chúng ta không?

04

Một người bị coi là kỳ lạ hoặc khác biệt với người khác, thường là do hành vi hoặc ý tưởng kỳ quặc.

A person who is considered to be strange or different from others often due to peculiar behavior or ideas.

Ví dụ

John often feels like a man from Mars at social gatherings.

John thường cảm thấy như một người từ sao Hỏa tại các buổi gặp mặt xã hội.

She doesn't act like a man from Mars; she's very relatable.

Cô ấy không hành động như một người từ sao Hỏa; cô ấy rất dễ gần.

Is he truly a man from Mars, or just shy?

Liệu anh ấy có thực sự là một người từ sao Hỏa không, hay chỉ nhút nhát?

05

Một người từ thế giới hoặc chiều không gian khác, thường được dùng để mô tả ai đó kỳ lạ hoặc khác biệt.

A person from another world or dimension often used to describe someone who is strange or different.

Ví dụ

He acts like a man from Mars at social gatherings.

Anh ấy hành xử như một người từ hành tinh khác trong các buổi gặp gỡ xã hội.

She is not a man from Mars; she fits in well here.

Cô ấy không phải là người từ hành tinh khác; cô ấy hòa nhập tốt ở đây.

Is he really a man from Mars, or just shy?

Có phải anh ấy thực sự là người từ hành tinh khác, hay chỉ nhút nhát?

06

Một người không theo kịp thực tế hoặc chuẩn mực xã hội.

Someone who is out of touch with reality or social norms.

Ví dụ

He acts like a man from Mars at social gatherings.

Anh ấy hành xử như một người từ sao Hỏa trong các buổi gặp mặt xã hội.

She is not a man from Mars; she understands social norms.

Cô ấy không phải là người từ sao Hỏa; cô ấy hiểu các chuẩn mực xã hội.

Is he really a man from Mars in our community?

Liệu anh ấy có thực sự là người từ sao Hỏa trong cộng đồng chúng ta không?

07

Thường ám chỉ cảm giác là người ngoài cuộc hoặc xa lạ về mặt văn hóa hoặc xã hội.

Often implies a sense of being an outsider or alien in a cultural or social sense.

Ví dụ

John felt like a man from Mars at the cultural festival.

John cảm thấy như người ngoài hành tinh tại lễ hội văn hóa.

She does not want to be a man from Mars in her community.

Cô ấy không muốn trở thành người ngoài hành tinh trong cộng đồng của mình.

Is he really a man from Mars in this social gathering?

Liệu anh ấy có thực sự là người ngoài hành tinh trong buổi gặp gỡ xã hội này không?

08

Một cụm từ ám chỉ một người nào đó không quen thuộc hoặc tách biệt với các chuẩn mực của một bối cảnh cụ thể.

A phrase referring to someone who is unfamiliar or disconnected from the norms of a particular context.

Ví dụ

He feels like a man from Mars at social gatherings.

Anh ấy cảm thấy như một người từ sao Hỏa trong các buổi gặp mặt xã hội.

She is not a man from Mars; she understands our social norms.

Cô ấy không phải là người từ sao Hỏa; cô ấy hiểu các chuẩn mực xã hội của chúng ta.

Is he really a man from Mars in these discussions?

Anh ấy thực sự là một người từ sao Hỏa trong những cuộc thảo luận này không?

09

Được sử dụng để mô tả một cá nhân không phù hợp hoặc không thuộc về một tình huống hoặc môi trường nhất định.

Used to describe an individual who does not fit or belong in a given situation or environment.

Ví dụ

He feels like a man from Mars at social events.

Anh ấy cảm thấy như một người từ sao Hỏa tại sự kiện xã hội.

She doesn't belong; she seems like a man from Mars.

Cô ấy không thuộc về đây; cô ấy có vẻ như một người từ sao Hỏa.

Is Tom a man from Mars in our friend group?

Tom có phải là một người từ sao Hỏa trong nhóm bạn của chúng ta không?

Man from mars (Phrase)

mˈæn fɹˈʌm mˈɑɹz
mˈæn fɹˈʌm mˈɑɹz
01

Được sử dụng để mô tả một người rất kỳ lạ hoặc lập dị.

Used to describe someone who is very strange or eccentric.

Ví dụ

John behaves like a man from Mars at social gatherings.

John cư xử như một người từ sao Hỏa trong các buổi gặp mặt xã hội.

She is not a man from Mars; she is quite normal.

Cô ấy không phải là một người từ sao Hỏa; cô ấy khá bình thường.

Is he really a man from Mars, or just shy?

Liệu anh ấy có thực sự là một người từ sao Hỏa, hay chỉ nhút nhát?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/man from mars/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Man from mars

Không có idiom phù hợp