Bản dịch của từ Mull trong tiếng Việt

Mull

Noun [U/C]Verb

Mull (Noun)

ml̩
mˈʌl
01

Mùn hình thành trong điều kiện không có axit.

Humus formed under non-acid conditions.

Ví dụ

The mull in the soil contributes to the fertility of the land.

Mull trong đất đóng góp vào sự màu mỡ của đất.

Farmers value the presence of mull for their crop production.

Người nông dân đánh giá cao sự hiện diện của mull cho sản xuất nông nghiệp của họ.

02

Một mũi đất.

A promontory.

Ví dụ

The group gathered at the mull to watch the sunset.

Nhóm đã tụ tập tại mũi để xem hoàng hôn.

The picnic spot was set up on the mull overlooking the sea.

Điểm dã ngoại được thiết lập trên mũi nhìn ra biển.

03

Vải muslin trơn, mỏng, mềm, được sử dụng trong đóng sách để nối gáy sách với bìa.

Thin, soft, plain muslin, used in bookbinding for joining the spine of a book to its cover.

Ví dụ

The bookbinder used mull to join the spine and cover.

Người đóng sách đã sử dụng mull để nối bìa và lưng.

The mull fabric added a delicate touch to the book.

Vải mull đã tạo thêm một chút tinh tế cho cuốn sách.

04

Một hòn đảo lớn của nội hebrides; thị trấn chính, tobermory. nó được ngăn cách với bờ biển scotland gần oban bởi sound of mull.

A large island of the inner hebrides; chief town, tobermory. it is separated from the coast of scotland near oban by the sound of mull.

Ví dụ

Tobermory is the chief town on the island of Mull.

Tobermory là thủ phủ trên đảo Mull.

The Sound of Mull separates Mull from the coast of Scotland.

Âm thanh của Mull tách Mull khỏi bờ biển của Scotland.

Mull (Verb)

ml̩
mˈʌl
01

Đun ấm (đồ uống có cồn, đặc biệt là rượu hoặc bia) rồi thêm đường và gia vị vào.

Warm (an alcoholic drink, especially wine or beer) and add sugar and spices to it.

Ví dụ

During the holidays, she would mull wine with cinnamon and cloves.

Trong những ngày lễ, cô ấy sẽ hâm nóng rượu vang với quế và đinh hương.

The group gathered around the fire to mull cider on a cold night.

Nhóm tụ tập xung quanh lửa để hâm nóng nước táo vào một đêm lạnh.

02

Hãy suy nghĩ về (một sự thật, đề xuất hoặc yêu cầu) một cách sâu sắc và lâu dài.

Think about (a fact, proposal, or request) deeply and at length.

Ví dụ

She mulls over the decision to join the social club.

Cô ấy suy nghĩ kỹ về quyết định tham gia câu lạc bộ xã hội.

After mulling for hours, he finally decided to attend the social event.

Sau khi suy nghĩ kỹ suốt giờ đồng hồ, anh ấy cuối cùng quyết định tham dự sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mull

Không có idiom phù hợp