Bản dịch của từ Mull trong tiếng Việt
Mull

Mull (Noun)
Mùn hình thành trong điều kiện không có axit.
Humus formed under non-acid conditions.
The mull in the soil contributes to the fertility of the land.
Mull trong đất đóng góp vào sự màu mỡ của đất.
Farmers value the presence of mull for their crop production.
Người nông dân đánh giá cao sự hiện diện của mull cho sản xuất nông nghiệp của họ.
The quality of the mull affects the growth of plants.
Chất lượng của mull ảnh hưởng đến sự phát triển của cây cối.
Một mũi đất.
A promontory.
The group gathered at the mull to watch the sunset.
Nhóm đã tụ tập tại mũi để xem hoàng hôn.
The picnic spot was set up on the mull overlooking the sea.
Điểm dã ngoại được thiết lập trên mũi nhìn ra biển.
The lighthouse on the mull guided ships safely into the harbor.
Hải đăng trên mũi hướng dẫn tàu an toàn vào cảng.
The bookbinder used mull to join the spine and cover.
Người đóng sách đã sử dụng mull để nối bìa và lưng.
The mull fabric added a delicate touch to the book.
Vải mull đã tạo thêm một chút tinh tế cho cuốn sách.
The book restoration required high-quality mull material.
Việc phục hồi sách đòi hỏi vật liệu mull chất lượng cao.
Tobermory is the chief town on the island of Mull.
Tobermory là thủ phủ trên đảo Mull.
The Sound of Mull separates Mull from the coast of Scotland.
Âm thanh của Mull tách Mull khỏi bờ biển của Scotland.
Mull is a large island in the Inner Hebrides.
Mull là một hòn đảo lớn ở Inner Hebrides.
Mull (Verb)
During the holidays, she would mull wine with cinnamon and cloves.
Trong những ngày lễ, cô ấy sẽ hâm nóng rượu vang với quế và đinh hương.
The group gathered around the fire to mull cider on a cold night.
Nhóm tụ tập xung quanh lửa để hâm nóng nước táo vào một đêm lạnh.
At the party, guests enjoyed mulling their drinks by the fireplace.
Tại bữa tiệc, khách mời thích thú hâm nóng đồ uống của họ bên lò sưởi.
She mulls over the decision to join the social club.
Cô ấy suy nghĩ kỹ về quyết định tham gia câu lạc bộ xã hội.
After mulling for hours, he finally decided to attend the social event.
Sau khi suy nghĩ kỹ suốt giờ đồng hồ, anh ấy cuối cùng quyết định tham dự sự kiện xã hội.
Don't rush her, let her mull it over before committing.
Đừng vội vàng, hãy để cô ấy suy nghĩ kỹ trước khi cam kết.
Họ từ
Từ "mull" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là suy nghĩ cẩn thận hoặc cân nhắc về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "mull over" thường được sử dụng để chỉ hành động xem xét một ý tưởng một cách sâu sắc, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng cặp động từ này, nhưng có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong văn phong trang trọng. Phiên bản hiện tại của từ này không có sự khác biệt lớn trong cách viết giữa hai biến thể, nhưng ngữ điệu và cách nhấn mạnh có thể khác nhau trong phát âm.
Từ "mull" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mullen", có nghĩa là nghiền hoặc xay nhỏ. Nó bắt nguồn từ tiếng Latinh "mullere", cũng có nghĩa là nghiền nát. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ việc xem xét hoặc suy nghĩ kỹ lưỡng về một vấn đề, đặc biệt là trong ngữ cảnh suy tư hoặc thảo luận. Sự chuyển nghĩa này phản ánh quá trình biến đổi từ việc làm vật lý sang hành động tư duy, cho thấy tính đa dạng trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Từ "mull" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng chủ yếu tập trung vào các chủ đề thông dụng. Trong phần Nói và Viết, "mull" thường xuất hiện khi thảo luận về việc suy nghĩ, cân nhắc hay phân tích ý tưởng, như trong các tình huống trình bày quan điểm hoặc lập luận. Ngoài ra, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh cân nhắc các quyết định quan trọng trong học tập và công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp