Bản dịch của từ Pay lip service to trong tiếng Việt
Pay lip service to

Pay lip service to (Verb)
Để bày tỏ sự ủng hộ hoặc đồng ý một cách không chân thành hoặc không cam kết.
To express support or agreement insincerely or without commitment.
Many politicians pay lip service to social justice during elections.
Nhiều chính trị gia chỉ nói suông về công bằng xã hội trong các cuộc bầu cử.
Activists believe companies pay lip service to environmental issues.
Các nhà hoạt động tin rằng các công ty chỉ nói suông về vấn đề môi trường.
Do community leaders pay lip service to social equality?
Các nhà lãnh đạo cộng đồng có nói suông về sự bình đẳng xã hội không?
Politicians often pay lip service to social justice without real action.
Các chính trị gia thường chỉ nói suông về công bằng xã hội mà không hành động.
They do not pay lip service to community needs; they truly help.
Họ không chỉ nói suông về nhu cầu cộng đồng; họ thực sự giúp đỡ.
Để thực hiện một cử chỉ hình thức của sự đánh giá cao hoặc ủng hộ.
To make a token gesture of appreciation or support.
Many politicians pay lip service to social equality during elections.
Nhiều chính trị gia chỉ nói suông về sự bình đẳng xã hội trong bầu cử.
They do not truly pay lip service to community issues.
Họ không thực sự chỉ nói suông về các vấn đề cộng đồng.
Do companies pay lip service to environmental concerns?
Các công ty có chỉ nói suông về các vấn đề môi trường không?
Many politicians pay lip service to social equality during campaigns.
Nhiều chính trị gia chỉ nói suông về bình đẳng xã hội trong chiến dịch.
They do not really pay lip service to community service projects.
Họ thực sự không chỉ nói suông về các dự án phục vụ cộng đồng.
Many politicians pay lip service to social equality but take no action.
Nhiều chính trị gia chỉ nói suông về bình đẳng xã hội nhưng không hành động.
They do not pay lip service to community issues; they actively support them.
Họ không chỉ nói suông về các vấn đề cộng đồng; họ hỗ trợ tích cực.
Do you think companies pay lip service to social responsibility initiatives?
Bạn có nghĩ rằng các công ty chỉ nói suông về trách nhiệm xã hội không?
Many politicians pay lip service to social equality without real action.
Nhiều chính trị gia chỉ nói về bình đẳng xã hội mà không hành động.
They do not pay lip service to community service; they actively volunteer.
Họ không chỉ nói về dịch vụ cộng đồng; họ tích cực tình nguyện.
Pay lip service to (Phrase)
Many politicians pay lip service to climate change without real action.
Nhiều chính trị gia chỉ nói suông về biến đổi khí hậu mà không hành động.
They do not pay lip service to poverty; they actively help the homeless.
Họ không chỉ nói suông về nghèo đói; họ tích cực giúp đỡ người vô gia cư.
Do companies really pay lip service to social justice issues?
Các công ty có thực sự chỉ nói suông về các vấn đề công bằng xã hội không?
Bày tỏ sự đồng tình hoặc ủng hộ hời hợt hoặc không chân thành.
To express superficial or insincere agreement or support
Many politicians pay lip service to social equality during elections.
Nhiều chính trị gia chỉ nói suông về bình đẳng xã hội trong bầu cử.
They do not really pay lip service to community service programs.
Họ không thực sự chỉ nói suông về các chương trình phục vụ cộng đồng.
Why do companies pay lip service to environmental issues?
Tại sao các công ty chỉ nói suông về các vấn đề môi trường?
Many politicians pay lip service to social equality but do not act.
Nhiều chính trị gia chỉ nói suông về bình đẳng xã hội nhưng không hành động.
They do not pay lip service to community service; they volunteer regularly.
Họ không chỉ nói suông về dịch vụ cộng đồng; họ tình nguyện thường xuyên.
Do companies pay lip service to diversity, or do they genuinely care?
Các công ty có chỉ nói suông về sự đa dạng hay thực sự quan tâm?
Many politicians pay lip service to social equality during campaigns.
Nhiều chính trị gia chỉ nói suông về bình đẳng xã hội trong chiến dịch.
They do not really pay lip service to community issues.
Họ thực sự không chỉ nói suông về các vấn đề cộng đồng.
Do companies pay lip service to social responsibility initiatives?
Các công ty có chỉ nói suông về các sáng kiến trách nhiệm xã hội không?
Thực hiện cử chỉ tuân thủ hoặc xác nhận mang tính tượng trưng hoặc sáo rỗng.
To make an empty or token gesture of compliance or endorsement
Many politicians pay lip service to social justice without real action.
Nhiều chính trị gia chỉ nói suông về công bằng xã hội mà không hành động.
They do not pay lip service to community issues; they actively participate.
Họ không chỉ nói suông về các vấn đề cộng đồng; họ tham gia tích cực.
Do organizations pay lip service to equality, or do they take action?
Các tổ chức có chỉ nói suông về bình đẳng không, hay họ hành động?
Many politicians pay lip service to social equality without making real changes.
Nhiều chính trị gia chỉ nói suông về bình đẳng xã hội mà không thay đổi thực sự.
They do not pay lip service to community service; they actively participate.
Họ không chỉ nói suông về dịch vụ cộng đồng; họ tham gia tích cực.
Do companies pay lip service to environmental issues during their campaigns?
Có phải các công ty chỉ nói suông về các vấn đề môi trường trong chiến dịch của họ không?
Cụm từ "pay lip service to" mang ý nghĩa thể hiện sự đồng tình hay ủng hộ một quan điểm, ý tưởng mà không thực sự có hành động hay nỗ lực thực hiện nó. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trích thái độ thiếu chân thành. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng và ngữ nghĩa tương đối đồng nhất, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng sử dụng cụm từ này trong các tài liệu chính thức hơn.