Bản dịch của từ Perfidious albion trong tiếng Việt

Perfidious albion

Idiom Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perfidious albion (Idiom)

pɚˈfɪ.di.əˈsæl.bjən
pɚˈfɪ.di.əˈsæl.bjən
01

Một thuật ngữ xúc phạm đề cập đến anh hoặc vương quốc anh, đặc biệt trong bối cảnh chính trị nơi ngụ ý lừa dối hoặc phản bội.

A derogatory term referring to england or the united kingdom particularly in political contexts where deceit or treachery is implied.

Ví dụ

Many believe that perfidious Albion betrayed its allies during World War II.

Nhiều người tin rằng perfidious Albion đã phản bội đồng minh trong Thế chiến II.

Some argue that perfidious Albion is not a fair description of England.

Một số người cho rằng perfidious Albion không phải là mô tả công bằng về Anh.

Is perfidious Albion a common phrase in political discussions in the UK?

Liệu perfidious Albion có phải là một cụm từ phổ biến trong các cuộc thảo luận chính trị ở Vương quốc Anh không?

02

Bản chất lừa dối hoặc không đáng tin cậy của nước anh được các quốc gia khác nhận thức.

Deceitful or untrustworthy nature of england as perceived by other nations.

Ví dụ

Many nations consider England perfidious Albion due to historical betrayals.

Nhiều quốc gia coi nước Anh là perfidious Albion do những sự phản bội trong lịch sử.

Countries do not trust perfidious Albion after the Sykes-Picot Agreement.

Các quốc gia không tin tưởng perfidious Albion sau Thỏa thuận Sykes-Picot.

Is perfidious Albion still influencing global politics today?

Có phải perfidious Albion vẫn ảnh hưởng đến chính trị toàn cầu hôm nay không?

03

Một thuật ngữ dùng để chỉ nước anh, miêu tả nước này là một nước nguy hiểm hoặc lừa dối, đặc biệt là trong các vấn đề đối ngoại.

A term used to refer to england portraying it as treacherous or deceitful particularly in its foreign affairs.

Ví dụ

Many believe perfidious Albion betrayed its allies during World War II.

Nhiều người tin rằng perfidious Albion đã phản bội đồng minh trong Thế chiến II.

I do not think perfidious Albion is a fair description of England.

Tôi không nghĩ perfidious Albion là một mô tả công bằng về nước Anh.

Is perfidious Albion a common phrase in discussions about British history?

Có phải perfidious Albion là một cụm từ phổ biến trong các cuộc thảo luận về lịch sử Anh không?

04

Một thuật ngữ đề cập đến nước anh, đặc biệt là trong bối cảnh phản bội hoặc lừa dối, đặc biệt là liên quan đến chính sách đối ngoại của nước này.

A term referring to britain especially in the context of treachery or deceit particularly in relation to its foreign policy.

Ví dụ

Many believe perfidious Albion betrayed its allies during World War II.

Nhiều người tin rằng perfidious Albion đã phản bội đồng minh trong Thế chiến II.

I don't think perfidious Albion can be trusted in negotiations.

Tôi không nghĩ rằng perfidious Albion có thể được tin tưởng trong các cuộc đàm phán.

Is perfidious Albion still influencing global politics today?

Liệu perfidious Albion vẫn đang ảnh hưởng đến chính trị toàn cầu hôm nay?

05

Được sử dụng để mô tả xu hướng lịch sử của nước anh phản bội đồng minh của mình.

Used to describe the historical tendency of britain to betray its allies.

Ví dụ

Many countries view Britain as perfidious Albion in historical alliances.

Nhiều quốc gia coi Anh là perfidious Albion trong các liên minh lịch sử.

Britain's actions during World War I were not perfidious Albion.

Hành động của Anh trong Thế chiến thứ nhất không phải là perfidious Albion.

Is Britain still considered perfidious Albion by its former allies?

Có phải Anh vẫn được coi là perfidious Albion bởi các đồng minh trước đây không?

06

Tượng trưng cho sự trùng lặp được nhận thấy trong quan hệ ngoại giao.

Symbolizes perceived duplicity in diplomatic relations.

Ví dụ

Many believe that perfidious Albion betrayed its allies during World War I.

Nhiều người tin rằng perfidious Albion đã phản bội đồng minh trong Thế chiến I.

Perfidious Albion does not always keep its promises in international relations.

Perfidious Albion không phải lúc nào cũng giữ lời hứa trong quan hệ quốc tế.

Is perfidious Albion a common phrase in discussions about diplomacy?

Perfidious Albion có phải là cụm từ phổ biến trong thảo luận về ngoại giao không?

07

Một cụm từ dùng để mô tả nước anh là phản bội hoặc lừa dối, đặc biệt là trong chính sách hoặc cách đối ngoại.

A phrase used to describe britain as being treacherous or deceitful especially in its foreign policy or dealings.

Ví dụ

Many believe perfidious Albion betrayed its allies during the 2021 summit.

Nhiều người tin rằng perfidious Albion đã phản bội các đồng minh trong hội nghị 2021.

Perfidious Albion does not always keep its promises to other nations.

Perfidious Albion không phải lúc nào cũng giữ lời hứa với các quốc gia khác.

Is perfidious Albion's reputation affecting international relations today?

Liệu danh tiếng của perfidious Albion có ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế hôm nay không?

08

Một thuật ngữ được dùng để mô tả nước anh khi bị coi là phản bội hoặc lừa dối, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị.

A term used to describe britain when viewed as treacherous or deceitful especially in political contexts.

Ví dụ

Many believe perfidious Albion betrayed its allies during World War II.

Nhiều người tin rằng perfidious Albion đã phản bội đồng minh trong Thế chiến II.

Perfidious Albion did not honor the treaty with the colonies.

Perfidious Albion đã không tôn trọng hiệp ước với các thuộc địa.

Is perfidious Albion still viewed negatively by former colonies today?

Liệu perfidious Albion vẫn bị nhìn nhận tiêu cực bởi các thuộc địa cũ hôm nay?

09

Chỉ danh tiếng lịch sử của nước anh là không đáng tin cậy.

Refers to the historical reputation of england as untrustworthy.

Ví dụ

Many believe that perfidious Albion betrayed its allies during World War II.

Nhiều người tin rằng perfidious Albion đã phản bội đồng minh trong Thế chiến II.

Perfidious Albion does not always keep its promises in international relations.

Perfidious Albion không luôn giữ lời hứa trong quan hệ quốc tế.

Is perfidious Albion a fair description of England's historical actions?

Liệu perfidious Albion có phải là mô tả công bằng về hành động lịch sử của Anh không?

10

Thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chủ nghĩa thực dân và quan hệ đối ngoại.

Often used in discussions about colonialism and foreign relations.

Ví dụ

Many countries view Britain as perfidious Albion in historical discussions.

Nhiều quốc gia coi Anh là perfidious Albion trong các cuộc thảo luận lịch sử.

Some scholars do not believe Britain is perfidious Albion anymore.

Một số học giả không tin rằng Anh vẫn là perfidious Albion nữa.

Is Britain still seen as perfidious Albion in today's social context?

Có phải ngày nay Anh vẫn được coi là perfidious Albion trong bối cảnh xã hội không?

Perfidious albion (Adjective)

pɚdˈɪfiəs ˈælbiən
pɚdˈɪfiəs ˈælbiən
01

Không đáng tin cậy hoặc không trung thành.

Unreliable or disloyal.

Ví dụ

Some believe that perfidious Albion betrayed its allies during World War II.

Một số người tin rằng perfidious Albion đã phản bội đồng minh trong Thế chiến II.

The claim that perfidious Albion is trustworthy is simply not true.

Lời khẳng định rằng perfidious Albion đáng tin cậy là không đúng.

Do you think perfidious Albion will change its ways in the future?

Bạn có nghĩ rằng perfidious Albion sẽ thay đổi cách hành xử trong tương lai không?

Perfidious albion (Noun)

pɚdˈɪfiəs ˈælbiən
pɚdˈɪfiəs ˈælbiən
01

Một thuật ngữ xúc phạm đề cập đến nước anh, nhấn mạnh sự phản bội của nó.

A derogatory term referring to england emphasizing its treachery.

Ví dụ

Many believe that perfidious Albion betrayed its allies during World War II.

Nhiều người tin rằng perfidious Albion đã phản bội đồng minh trong Thế chiến II.

People do not trust perfidious Albion after the Brexit negotiations.

Mọi người không tin tưởng perfidious Albion sau các cuộc đàm phán Brexit.

Is perfidious Albion still viewed negatively by former colonies?

Có phải perfidious Albion vẫn bị nhìn nhận tiêu cực bởi các thuộc địa cũ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perfidious albion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perfidious albion

Không có idiom phù hợp