Bản dịch của từ Puffed trong tiếng Việt

Puffed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puffed (Verb)

pˈʌft
pˈʌft
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phồng.

Simple past and past participle of puff.

Ví dụ

He puffed after running the 5K charity race last Saturday.

Anh ấy thở hổn hển sau khi chạy cuộc đua từ thiện 5K hôm thứ Bảy.

They did not puff during the community yoga session last week.

Họ đã không thở hổn hển trong buổi yoga cộng đồng tuần trước.

Did she puff while giving her speech at the town hall?

Cô ấy có thở hổn hển khi phát biểu tại hội trường không?

Dạng động từ của Puffed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Puff

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Puffed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Puffed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Puffs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Puffing

Puffed (Adjective)

01

Phồng lên hoặc sưng lên.

Inflated or swollen.

Ví dụ

The balloon puffed up during the party for Sarah's birthday.

Chiếc bóng bay đã phồng lên trong bữa tiệc sinh nhật của Sarah.

The cake did not puffed properly in the oven.

Chiếc bánh đã không phồng lên đúng cách trong lò.

Did the pillows puffed after you washed them?

Có phải những cái gối đã phồng lên sau khi bạn giặt không?

02

(ngũ cốc) mở rộng bằng cách sử dụng hơi nước.

Of cereals expanded by the use of steam.

Ví dụ

The puffed rice snack was popular at the social gathering last weekend.

Bánh gạo nở rất phổ biến tại buổi gặp mặt xã hội cuối tuần qua.

They did not serve any puffed cereals at the community event.

Họ không phục vụ bất kỳ loại ngũ cốc nở nào tại sự kiện cộng đồng.

Are puffed cereals a good option for social events like parties?

Ngũ cốc nở có phải là lựa chọn tốt cho các sự kiện xã hội như tiệc không?

03

Tập hợp lại thành những đường vân tròn.

Gathered up into rounded ridges.

Ví dụ

The children puffed their cheeks while blowing out birthday candles.

Bọn trẻ phồng má khi thổi nến sinh nhật.

The balloons were not puffed enough for the party decorations.

Những quả bóng không được thổi phồng đủ cho trang trí tiệc.

Are the pastries puffed for the social event tomorrow?

Những chiếc bánh ngọt đã được thổi phồng cho sự kiện xã hội ngày mai chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Puffed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puffed

Không có idiom phù hợp