Bản dịch của từ Puffed trong tiếng Việt
Puffed

Puffed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phồng.
Simple past and past participle of puff.
He puffed after running the 5K charity race last Saturday.
Anh ấy thở hổn hển sau khi chạy cuộc đua từ thiện 5K hôm thứ Bảy.
They did not puff during the community yoga session last week.
Họ đã không thở hổn hển trong buổi yoga cộng đồng tuần trước.
Did she puff while giving her speech at the town hall?
Cô ấy có thở hổn hển khi phát biểu tại hội trường không?
Dạng động từ của Puffed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Puff |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Puffed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Puffed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Puffs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Puffing |
Puffed (Adjective)
Phồng lên hoặc sưng lên.
Inflated or swollen.
The balloon puffed up during the party for Sarah's birthday.
Chiếc bóng bay đã phồng lên trong bữa tiệc sinh nhật của Sarah.
The cake did not puffed properly in the oven.
Chiếc bánh đã không phồng lên đúng cách trong lò.
Did the pillows puffed after you washed them?
Có phải những cái gối đã phồng lên sau khi bạn giặt không?
The puffed rice snack was popular at the social gathering last weekend.
Bánh gạo nở rất phổ biến tại buổi gặp mặt xã hội cuối tuần qua.
They did not serve any puffed cereals at the community event.
Họ không phục vụ bất kỳ loại ngũ cốc nở nào tại sự kiện cộng đồng.
Are puffed cereals a good option for social events like parties?
Ngũ cốc nở có phải là lựa chọn tốt cho các sự kiện xã hội như tiệc không?
Tập hợp lại thành những đường vân tròn.
Gathered up into rounded ridges.
The children puffed their cheeks while blowing out birthday candles.
Bọn trẻ phồng má khi thổi nến sinh nhật.
The balloons were not puffed enough for the party decorations.
Những quả bóng không được thổi phồng đủ cho trang trí tiệc.
Are the pastries puffed for the social event tomorrow?
Những chiếc bánh ngọt đã được thổi phồng cho sự kiện xã hội ngày mai chưa?
Họ từ
Từ "puffed" là động từ quá khứ và tính từ của "puff", có nghĩa là phình ra, thở ra hoặc phát ra hơi. Trong tiếng Anh, cách sử dụng từ này phổ biến khi mô tả các đối tượng có hình dạng căng phồng hoặc hành động thổi một làn khói nhẹ. Ở Anh và Mỹ, từ "puffed" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường gặp trong ngữ cảnh của thực phẩm (như kẹo phồng) nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà "puffed" có thể mang nghĩa mô tả trạng thái căng thẳng hơn.
Từ "puffed" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "puff", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pouffer", và có thể liên hệ với gốc Latin "puffare", nghĩa là thổi hoặc phì ra. Lịch sử sử dụng từ này thể hiện sự mô tả về việc thổi phồng hoặc làm phình lên. Ngày nay, "puffed" thường được dùng để chỉ trạng thái hoặc hình thức phồng lên, đặc biệt trong ngữ cảnh thực phẩm, cho thấy sự lan tỏa và nhẹ nhàng trong kết cấu hoặc hình thức.
Từ "puffed" thường được sử dụng với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Viết. Trong ngữ cảnh này, "puffed" thường chỉ trạng thái vật lý như hơi thở hay khói. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thể thao hoặc các hoạt động thể chất, nơi nó được dùng để mô tả tình trạng thở dốc hoặc sự toát mồ hôi sau khi vận động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp