Bản dịch của từ Pug trong tiếng Việt
Pug

Pug (Noun)
My friend has a cute pug named Bella, who loves to play.
Bạn tôi có một chú pug dễ thương tên là Bella, thích chơi.
Many people do not like pugs due to their health issues.
Nhiều người không thích pugs vì vấn đề sức khỏe của chúng.
Do you think pugs are good pets for families with children?
Bạn có nghĩ rằng pugs là thú cưng tốt cho gia đình có trẻ em không?
I saw a pug moth resting on the tree yesterday.
Hôm qua tôi thấy một con bướm pug đậu trên cây.
There are no pug moths in my garden this summer.
Mùa hè này không có con bướm pug nào trong vườn tôi.
Have you ever spotted a pug moth in your neighborhood?
Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con bướm pug trong khu phố chưa?
Đất sét pugged.
Pugged clay.
The artist used pug to create beautiful sculptures at the community center.
Nghệ sĩ đã sử dụng đất sét để tạo ra những bức tượng đẹp tại trung tâm cộng đồng.
Many students do not enjoy working with pug in art class.
Nhiều sinh viên không thích làm việc với đất sét trong lớp nghệ thuật.
Is pug the best material for modeling in social art projects?
Có phải đất sét là vật liệu tốt nhất để tạo mẫu trong các dự án nghệ thuật xã hội không?
Một võ sĩ quyền anh.
A boxer.
My friend has a pug named Max who loves to play.
Bạn tôi có một con pug tên là Max rất thích chơi.
Not everyone prefers a pug as their social companion.
Không phải ai cũng thích một con pug làm bạn xã hội.
Is a pug a good choice for social events?
Một con pug có phải là lựa chọn tốt cho các sự kiện xã hội không?
The pug left a footprint in the wet sand at the beach.
Chú chó pug để lại dấu chân trên cát ẩm ở bãi biển.
No pug footprints were found at the picnic site yesterday.
Không có dấu chân pug nào được tìm thấy tại địa điểm dã ngoại hôm qua.
Did you see the pug's footprint near the playground yesterday?
Bạn có thấy dấu chân của chú pug gần sân chơi hôm qua không?
Dạng danh từ của Pug (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pug | Pugs |
Pug (Verb)
The artist will pug the clay for her pottery class tomorrow.
Nghệ sĩ sẽ nhào đất sét cho lớp gốm của cô ấy vào ngày mai.
She did not pug the clay correctly, causing air pockets.
Cô ấy đã không nhào đất sét đúng cách, gây ra bọt khí.
Did you pug the clay before starting your sculpture project?
Bạn đã nhào đất sét trước khi bắt đầu dự án điêu khắc của bạn chưa?
They pugged the walls to reduce noise during the party.
Họ đã bịt tường để giảm tiếng ồn trong bữa tiệc.
We did not pug the room before the guests arrived.
Chúng tôi đã không bịt phòng trước khi khách đến.
Did they pug the studio for better sound quality?
Họ đã bịt phòng thu để có chất lượng âm thanh tốt hơn chưa?
We pugged the trail to find the lost dog, Max.
Chúng tôi theo dấu chân để tìm chú chó lạc, Max.
They did not pug the area for any signs of wildlife.
Họ không theo dấu chân để tìm dấu hiệu động vật hoang dã.
Did the students pug the park for animal tracks last week?
Các sinh viên có theo dấu chân ở công viên tuần trước không?
Từ "pug" chỉ đến một giống chó nhỏ, có nguồn gốc từ Trung Quốc, nổi bật với cái đầu tròn và đôi mắt lớn. Chúng thường được nuôi làm thú cưng do tính cách hiền lành, thân thiện. Trong tiếng Anh, "pug" không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ về cách viết hay ý nghĩa; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa các vùng. Ở Anh, "pug" thường được dùng trong bối cảnh thông thường, trong khi ở Mỹ, giống chó này cũng xuất hiện trong văn hóa đại chúng.
Từ "pug" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pugnare", có nghĩa là "đánh nhau" hoặc "chiến đấu". Trải qua thời gian, từ này phát triển sang tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu để chỉ một người có phong cách hung hăng hoặc dũng cảm. Hiện nay, "pug" chủ yếu được dùng để chỉ giống chó nhỏ với thân hình tròn trịa và khuôn mặt đặc trưng. Sự chuyển biến này cho thấy cách mà ngôn ngữ có thể thay đổi ý nghĩa theo ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "pug" là một thuật ngữ chỉ một giống chó nhỏ, nổi bật với hình dáng đặc biệt và tính cách thân thiện. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện, nhưng có thể được sử dụng trong phần Speaking hoặc Writing khi thảo luận về thú cưng hoặc sở thích cá nhân. Ngoài ra, "pug" cũng được sử dụng trong văn hóa đại chúng, ví dụ như trong các bài viết về chăm sóc thú nuôi hoặc trong các hội nhóm yêu thích chó.