Bản dịch của từ Pug trong tiếng Việt

Pug

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pug (Noun)

pəg
pəg
01

Một con chó thuộc giống chó lùn giống chó bulldog với chiếc mũi rộng phẳng và khuôn mặt có nhiều nếp nhăn.

A dog of a dwarf breed like a bulldog with a broad flat nose and deeply wrinkled face.

Ví dụ

My friend has a cute pug named Bella, who loves to play.

Bạn tôi có một chú pug dễ thương tên là Bella, thích chơi.

Many people do not like pugs due to their health issues.

Nhiều người không thích pugs vì vấn đề sức khỏe của chúng.

Do you think pugs are good pets for families with children?

Bạn có nghĩ rằng pugs là thú cưng tốt cho gia đình có trẻ em không?

02

Một con bướm nhỏ, mảnh khảnh nằm với đôi cánh dang rộng sang hai bên.

A small slender moth which rests with its wings stretched out to the sides.

Ví dụ

I saw a pug moth resting on the tree yesterday.

Hôm qua tôi thấy một con bướm pug đậu trên cây.

There are no pug moths in my garden this summer.

Mùa hè này không có con bướm pug nào trong vườn tôi.

Have you ever spotted a pug moth in your neighborhood?

Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con bướm pug trong khu phố chưa?

03

Đất sét pugged.

Pugged clay.

Ví dụ

The artist used pug to create beautiful sculptures at the community center.

Nghệ sĩ đã sử dụng đất sét để tạo ra những bức tượng đẹp tại trung tâm cộng đồng.

Many students do not enjoy working with pug in art class.

Nhiều sinh viên không thích làm việc với đất sét trong lớp nghệ thuật.

Is pug the best material for modeling in social art projects?

Có phải đất sét là vật liệu tốt nhất để tạo mẫu trong các dự án nghệ thuật xã hội không?

04

Một võ sĩ quyền anh.

A boxer.

Ví dụ

My friend has a pug named Max who loves to play.

Bạn tôi có một con pug tên là Max rất thích chơi.

Not everyone prefers a pug as their social companion.

Không phải ai cũng thích một con pug làm bạn xã hội.

Is a pug a good choice for social events?

Một con pug có phải là lựa chọn tốt cho các sự kiện xã hội không?

05

Dấu chân của một con vật.

The footprint of an animal.

Ví dụ

The pug left a footprint in the wet sand at the beach.

Chú chó pug để lại dấu chân trên cát ẩm ở bãi biển.

No pug footprints were found at the picnic site yesterday.

Không có dấu chân pug nào được tìm thấy tại địa điểm dã ngoại hôm qua.

Did you see the pug's footprint near the playground yesterday?

Bạn có thấy dấu chân của chú pug gần sân chơi hôm qua không?

Dạng danh từ của Pug (Noun)

SingularPlural

Pug

Pugs

Pug (Verb)

pəg
pəg
01

Gia công (đất sét) ở trạng thái mềm, dẻo thích hợp để làm gạch hoặc đồ gốm, không có túi khí.

Work clay into a soft plastic condition suitable for making bricks or pottery without air pockets.

Ví dụ

The artist will pug the clay for her pottery class tomorrow.

Nghệ sĩ sẽ nhào đất sét cho lớp gốm của cô ấy vào ngày mai.

She did not pug the clay correctly, causing air pockets.

Cô ấy đã không nhào đất sét đúng cách, gây ra bọt khí.

Did you pug the clay before starting your sculpture project?

Bạn đã nhào đất sét trước khi bắt đầu dự án điêu khắc của bạn chưa?

02

Gói (không gian) bằng pug, mùn cưa hoặc vật liệu khác để giảm âm thanh.

Pack a space with pug sawdust or other material in order to deaden sound.

Ví dụ

They pugged the walls to reduce noise during the party.

Họ đã bịt tường để giảm tiếng ồn trong bữa tiệc.

We did not pug the room before the guests arrived.

Chúng tôi đã không bịt phòng trước khi khách đến.

Did they pug the studio for better sound quality?

Họ đã bịt phòng thu để có chất lượng âm thanh tốt hơn chưa?

03

Theo dõi (một con vật) bằng dấu chân của nó.

Track an animal by its footprints.

Ví dụ

We pugged the trail to find the lost dog, Max.

Chúng tôi theo dấu chân để tìm chú chó lạc, Max.

They did not pug the area for any signs of wildlife.

Họ không theo dấu chân để tìm dấu hiệu động vật hoang dã.

Did the students pug the park for animal tracks last week?

Các sinh viên có theo dấu chân ở công viên tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pug/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pug

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.