Bản dịch của từ Rats trong tiếng Việt

Rats

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rats (Noun)

ɹˈæts
ɹˈæts
01

Số nhiều của chuột.

Plural of rat.

Ví dụ

Rats often gather in groups to search for food together.

Chuột thường tụ tập thành nhóm để tìm kiếm thức ăn cùng nhau.

Rats do not make good pets for social families like the Smiths.

Chuột không phải là thú cưng tốt cho những gia đình xã hội như nhà Smith.

Do rats prefer to live in urban or rural areas?

Chuột thích sống ở khu vực đô thị hay nông thôn?

Dạng danh từ của Rats (Noun)

SingularPlural

Rat

Rats

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rats/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] for example, pose a threat to human health, contaminating food and carrying diseases [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
Describe a time you made a decision to wait for something
[...] Many people do not get the same satisfaction of living in the race of professional life, and that is okay [...]Trích: Describe a time you made a decision to wait for something

Idiom with Rats

Không có idiom phù hợp