Bản dịch của từ Rats trong tiếng Việt

Rats

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rats (Noun)

ɹˈæts
ɹˈæts
01

Số nhiều của chuột.

Plural of rat.

Ví dụ

Rats often gather in groups to search for food together.

Chuột thường tụ tập thành nhóm để tìm kiếm thức ăn cùng nhau.

Rats do not make good pets for social families like the Smiths.

Chuột không phải là thú cưng tốt cho những gia đình xã hội như nhà Smith.

Dạng danh từ của Rats (Noun)

SingularPlural

Rat

Rats

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rats/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.