Bản dịch của từ Rats trong tiếng Việt
Rats

Rats (Noun)
Số nhiều của chuột.
Plural of rat.
Rats often gather in groups to search for food together.
Chuột thường tụ tập thành nhóm để tìm kiếm thức ăn cùng nhau.
Rats do not make good pets for social families like the Smiths.
Chuột không phải là thú cưng tốt cho những gia đình xã hội như nhà Smith.
Do rats prefer to live in urban or rural areas?
Chuột thích sống ở khu vực đô thị hay nông thôn?
Dạng danh từ của Rats (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rat | Rats |
Họ từ
Từ "rats" trong tiếng Anh có nghĩa là "chuột", chỉ chung cho loài gặm nhắm thường sống trong tự nhiên hoặc ở các khu đô thị. Trong tiếng Anh Mỹ, "rats" phát âm /ræts/, trong khi tiếng Anh Anh cũng có phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Ngoài nghĩa chỉ loài động vật, từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để diễn tả sự thất vọng hoặc bất mãn.
Từ "rats" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rattus", vốn bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rat", chỉ loài gặm nhắm thuộc chi Rattus. Xuất hiện trong văn bản Anh từ thế kỷ 14, "rats" không chỉ đề cập đến loài chuột mà còn diễn tả các biểu tượng tiêu cực như sự hèn nhát hoặc phản bội. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa sinh vật và các khía cạnh văn hóa xã hội trong lịch sử.
Từ "rats" xuất hiện trong các phần của IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu ở các bài đọc và nghe, nơi có thể đề cập đến nghiên cứu sinh học, y tế hoặc thí nghiệm môi trường. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về động vật gây hại, sinh thái học, và các vấn đề an toàn thực phẩm. Thêm vào đó, "rats" cũng có thể mang ý nghĩa biểu tượng trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc chỉ ra sự phản bội trong văn học và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

