Bản dịch của từ Rebounded trong tiếng Việt
Rebounded

Rebounded (Verb)
Her confidence rebounded after receiving positive feedback on her essay.
Sự tự tin của cô ấy đã hồi phục sau khi nhận phản hồi tích cực về bài luận của mình.
His motivation rebounded when he saw his IELTS writing score improve.
Động lực của anh ấy đã hồi phục khi anh ấy thấy điểm viết IELTS của mình cải thiện.
Didn't your confidence rebound after practicing speaking with a tutor?
Sự tự tin của bạn đã không hồi phục sau khi tập luyện nói chuyện với một giáo viên hướng dẫn à?
Dạng động từ của Rebounded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rebound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rebounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rebounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rebounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rebounding |
Họ từ
Từ "rebounded" là dạng quá khứ của động từ "rebound", có nghĩa là trở lại trạng thái ban đầu sau khi bị tác động hay bị đánh bật. Trong ngữ cảnh thể thao, thuật ngữ này thường chỉ hành động bóng nảy lên sau khi chạm đất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rebound" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh cụ thể của từng vùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


