Bản dịch của từ Rebound trong tiếng Việt
Rebound

Rebound(Noun)
(thông tục) Một đối tác lãng mạn mà một người bắt đầu một mối quan hệ (hoặc mối quan hệ mà một người bắt đầu) nhằm mục đích vượt qua mối quan hệ lãng mạn trước đó vừa kết thúc.
Colloquial A romantic partner with whom one begins a relationship or the relationship one begins for the sake of getting over a previous recently ended romantic relationship.
Dạng danh từ của Rebound (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Rebound | Rebounds |
Rebound(Verb)
(thông tục) Gửi lại; để vang dội.
Transitive To send back to reverberate.
(nghĩa bóng) Nhảy lên hoặc đứng dậy trở lại.
Figuratively To jump up or get back up again.
Dạng động từ của Rebound (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rebound |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rebounded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rebounded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rebounds |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rebounding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "rebound" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động bật lại hoặc quay trở lại sau khi bị tác động từ một lực nào đó. Trong ngữ cảnh thể thao, "rebound" đặc biệt phổ biến trong bóng rổ, nơi cầu thủ cố gắng lấy lại bóng sau khi nó chạm vào rổ. Từ này có thể sử dụng dưới dạng danh từ hoặc động từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rebound" được viết và phát âm tương tự, không có khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh văn hóa thể thao.
Từ "rebound" xuất phát từ tiếng Pháp "rebondir", kết hợp giữa tiền tố "re-" mang nghĩa "lại, trở lại" và động từ "bondir", nghĩa là "nhảy lên". Có nguồn gốc từ Latin "reboundire", nghĩa là "nhảy lại". Ban đầu, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các môn thể thao để chỉ việc bóng nảy trở lại sau khi chạm mặt đất. Ngày nay, "rebound" được mở rộng để diễn tả hiện tượng quay trở lại hoặc phục hồi trong các bối cảnh khác nhau như tâm lý học, kinh tế và xã hội.
Từ "rebound" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về sự phục hồi sau thất bại hoặc biến động. Ngoài ra, trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, tâm lý học hay kinh tế. Trong các tình huống hàng ngày, "rebound" thường được sử dụng để mô tả sự trở lại tích cực sau khó khăn hay thất bại.
Họ từ
Từ "rebound" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động bật lại hoặc quay trở lại sau khi bị tác động từ một lực nào đó. Trong ngữ cảnh thể thao, "rebound" đặc biệt phổ biến trong bóng rổ, nơi cầu thủ cố gắng lấy lại bóng sau khi nó chạm vào rổ. Từ này có thể sử dụng dưới dạng danh từ hoặc động từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rebound" được viết và phát âm tương tự, không có khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh văn hóa thể thao.
Từ "rebound" xuất phát từ tiếng Pháp "rebondir", kết hợp giữa tiền tố "re-" mang nghĩa "lại, trở lại" và động từ "bondir", nghĩa là "nhảy lên". Có nguồn gốc từ Latin "reboundire", nghĩa là "nhảy lại". Ban đầu, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các môn thể thao để chỉ việc bóng nảy trở lại sau khi chạm mặt đất. Ngày nay, "rebound" được mở rộng để diễn tả hiện tượng quay trở lại hoặc phục hồi trong các bối cảnh khác nhau như tâm lý học, kinh tế và xã hội.
Từ "rebound" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về sự phục hồi sau thất bại hoặc biến động. Ngoài ra, trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, tâm lý học hay kinh tế. Trong các tình huống hàng ngày, "rebound" thường được sử dụng để mô tả sự trở lại tích cực sau khó khăn hay thất bại.
