Bản dịch của từ Replate trong tiếng Việt
Replate

Replate (Noun)
Vi sinh và y học. đĩa cấy vi sinh vật thứ hai hoặc tiếp theo.
Microbiology and medicine. a second or subsequent plating of a microbiological culture.
After the initial culture, the technician performed a replate for analysis.
Sau lần nuôi cấy ban đầu, kỹ thuật viên thực hiện việc nuôi cấy lại để phân tích.
The replate showed different bacterial growth compared to the first plate.
Việc nuôi cấy lại cho thấy sự phát triển vi khuẩn khác nhau so với đĩa đầu tiên.
The microbiology lab requested a replate to confirm the results.
Phòng thí nghiệm vi sinh yêu cầu nuôi cấy lại để xác nhận kết quả.
She worked on the replate of the social section for the newspaper.
Cô ấy làm việc trên việc in lại phần xã hội cho tờ báo.
The replate had errors, so they had to redo the printing.
Việc in lại có lỗi, vì vậy họ phải làm lại việc in.
The replate of the magazine was delayed due to technical issues.
Việc in lại của tạp chí bị trì hoãn do vấn đề kỹ thuật.
Một vật thể hoặc bề mặt sắp hoặc đã được thay thế. ngoài ra: phiên bản mạ thứ hai hoặc tiếp theo, cụ thể là từ cùng một dung dịch điện phân.
An object or surface that is to be or has been replated. also: a second or subsequent instance of plating, specifically from the same electrolytic solution.
The social event featured a beautifully replate dish as the centerpiece.
Sự kiện xã hội có một đĩa được trang trí lại đẹp mắt làm trung tâm.
The restaurant owner ordered a replate of cutlery for the grand opening.
Chủ nhà hàng đặt lại bộ đồ ăn cho buổi khai trương.
She admired the replate of the antique tea set on display.
Cô ấy ngưỡng mộ bộ ấm trà cổ được trưng bày.
Replate (Verb)
Và không có đối tượng in ấn. để làm một tấm mới về (một trang loại); sửa đổi một hoặc nhiều tấm của (báo, sách, v.v.) để sửa lỗi hoặc bổ sung thông tin trước khi in.
And without object printing. to make a new plate of (a page of type); to alter one or more of the plates of (a newspaper, book, etc.) to correct an error or add information before printing.
The editor decided to replate the front page before printing.
Biên tập viên quyết định replate trang bìa trước khi in.
The publisher needed to replate the article to correct a mistake.
Nhà xuất bản cần replate bài báo để sửa lỗi.
The printing company often replates sections of the newspaper.
Công ty in thường replate các phần của báo.
The charity event aims to replate trophies for the winners.
Sự kiện từ thiện nhằm mục đích làm mới tấm cúp cho người chiến thắng.
Volunteers will replate the silverware for the community fundraiser dinner.
Tình nguyện viên sẽ làm mới bộ đồ ăn bằng bạc cho bữa tối gây quỹ cộng đồng.
The organization decided to replate the plaques for the retiring employees.
Tổ chức quyết định làm mới tấm biển cho những nhân viên nghỉ hưu.
Dạng động từ của Replate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Replate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Replated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Replated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Replates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Replating |
Từ "replate" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và ít được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức. Tuy nhiên, nếu được sử dụng, "replate" có thể hiểu là hành động thay thế hoặc lắp lại một cái đĩa, thường trong bối cảnh phục vụ thực phẩm. Ở Anh và Mỹ, cả hai phiên bản đều sử dụng thuật ngữ "replate" với nghĩa tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng, với "replate" thường được sử dụng hơn trong các lĩnh vực nhà hàng hoặc dịch vụ ăn uống tại Mỹ.
Từ "replate" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "plate", xuất phát từ tiếng Latin "plattus", nghĩa là "mặt phẳng". Từ này được hình thành để chỉ hành động thay thế hoặc phục hồi một cái đĩa hoặc mặt phẳng nào đó, đặc biệt trong ngữ cảnh sửa đổi hoặc cập nhật nội dung. Hiện tại, "replate" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và thiết kế đồ họa, thể hiện tính năng làm mới hoặc tái cấu trúc.
Từ "replate" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và ít được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, bao gồm cả bốn phần của bài kiểm tra IELTS. Nó có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến ẩm thực hoặc dọn dẹp, nơi có nghĩa là thay đổi hoặc thay thế đĩa thức ăn. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong các văn bản học thuật và giao tiếp hàng ngày là rất thấp, do đó không phải là một từ cần thiết cho mục tiêu thi IELTS hoặc giao tiếp chính thức.