Bản dịch của từ Saved trong tiếng Việt
Saved

Saved (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của save.
Simple past and past participle of save.
She saved enough money to buy a new laptop.
Cô ấy đã tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc laptop mới.
He didn't save any photos from the social event.
Anh ấy không lưu giữ bất kỳ bức ảnh nào từ sự kiện xã hội.
Did they save the important documents on their computer?
Họ đã lưu trữ các tài liệu quan trọng trên máy tính của họ chưa?
Dạng động từ của Saved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Save |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Saved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Saved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Saves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Saving |
Họ từ
Từ "saved" là phân từ quá khứ của động từ "save", có nghĩa là bảo tồn, giữ lại hoặc giải cứu. Trong tiếng Anh Mỹ, "saved" được sử dụng phổ biến để chỉ việc lưu trữ dữ liệu hoặc cứu giúp ai đó khỏi tình huống nguy hiểm. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có những ngữ nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính như "savings" (tiết kiệm). Cả hai biến thể đều được phát âm tương tự.
Từ "saved" xuất phát từ động từ "save", có nguồn gốc từ tiếng Latin "salvare", mang nghĩa là "giải cứu" hoặc "bảo vệ". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động cứu rỗi linh hồn trong bối cảnh tôn giáo. Ngày nay, "saved" không chỉ thể hiện sự bảo vệ an toàn mà còn có thể ám chỉ việc lưu trữ thông tin hoặc tài liệu, phản ánh sự chuyển đổi nghĩa rộng rãi từ cứu rỗi sang bảo toàn.
Từ "saved" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi người thí sinh có thể thảo luận về việc bảo quản hoặc gìn giữ thông tin, tài nguyên. Trong phần Reading, từ này cũng thường xuất hiện trong văn bản mô tả về quản lý tài sản hoặc môi trường. Ngoài ra, trong những ngữ cảnh hàng ngày, "saved" thường được dùng để chỉ việc bảo toàn tiền bạc, thời gian hoặc bảo vệ tài sản cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



