Bản dịch của từ Saves trong tiếng Việt
Saves

Saves (Noun)
Số nhiều của lưu.
Plural of save.
The charity saves many lives every year in our community.
Tổ chức từ thiện cứu sống nhiều người mỗi năm trong cộng đồng chúng ta.
The program does not saves enough resources for the homeless.
Chương trình không cứu đủ tài nguyên cho người vô gia cư.
How many lives does the organization saves annually?
Tổ chức cứu sống bao nhiêu người mỗi năm?
Dạng danh từ của Saves (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Save | Saves |
Họ từ
Từ "saves" là dạng động từ "save" ở ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại. Từ này có nghĩa là bảo vệ, giữ lại hoặc giảm thiểu tổn thất. Ở tiếng Anh Mỹ, "saves" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc công nghệ, trong khi tiếng Anh Anh có thể mang sắc thái hơn trong ngữ cảnh bảo tồn môi trường. Phát âm của "saves" trong cả hai biến thể tương tự như /seɪvz/, tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, thể hiện sự phân chia trong văn hóa ngôn ngữ.
Từ "saves" có nguồn gốc từ động từ Latinh "salvare", có nghĩa là "cứu rỗi" hoặc "bảo vệ". Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua quá trình chuyển đổi ngữ nghĩa từ việc cứu hoặc bảo vệ một cái gì đó khỏi nguy hiểm đến việc lưu giữ hoặc bảo quản thông tin, như trong công nghệ máy tính. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh nhu cầu bảo toàn các tài nguyên và thông tin trong xã hội hiện đại, nơi việc lưu trữ dữ liệu trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Từ "saves" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, khi nói về hoạt động tiết kiệm hoặc bảo tồn tài nguyên. Trong ngữ cảnh khác, "saves" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, công nghệ và môi trường, đặc biệt liên quan đến việc tiết kiệm chi phí hoặc bảo vệ môi trường. Từ này thể hiện sự tích cực trong hành vi quản lý và bảo vệ tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



