Bản dịch của từ Schedules trong tiếng Việt
Schedules

Schedules (Noun)
Một báo cáo chi tiết về tất cả các hạng mục, sự kiện hoặc nhiệm vụ cần hoàn thành.
A detailed statement of all the items events or tasks to be completed.
She carefully planned her schedules for the upcoming week.
Cô ấy cẩn thận lập kế hoạch cho tuần tới.
He never follows his schedules and always ends up behind.
Anh ấy không bao giờ tuân theo lịch trình và luôn tồi tệ.
Do you think having flexible schedules is better for productivity?
Bạn nghĩ việc có lịch trình linh hoạt tốt hơn cho năng suất không?
Thời gian biểu của các sự kiện hoặc hoạt động, thường được sử dụng trong giáo dục hoặc việc làm.
A timetable of events or activities often used in education or employment.
Her schedules are always organized and color-coded.
Lịch trình của cô ấy luôn được tổ chức và được mã màu.
I never follow my schedules and end up feeling stressed.
Tôi không bao giờ tuân theo lịch trình và kết thúc cảm thấy căng thẳng.
Do you think having detailed schedules is important for productivity?
Bạn có nghĩ rằng việc có lịch trình chi tiết quan trọng cho năng suất không?
Her schedules are always packed with social events and meetings.
Lịch trình của cô ấy luôn đầy với sự kiện và cuộc họp xã hội.
He never follows his schedules properly, missing important social gatherings.
Anh ấy không bao giờ tuân thủ lịch trình của mình một cách đúng đắn, bỏ lỡ các buổi tụ tập xã hội quan trọng.
Are your schedules flexible enough to accommodate unexpected social activities?
Lịch trình của bạn có linh hoạt đủ để đối phó với các hoạt động xã hội bất ngờ không?
Dạng danh từ của Schedules (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Schedule | Schedules |
Schedules (Verb)
She schedules her study sessions carefully to maximize productivity.
Cô ấy lên lịch cho các buổi học cẩn thận để tối ưu hóa năng suất.
He never schedules social gatherings on weekdays due to work commitments.
Anh ấy không bao giờ lên lịch tụ tập xã hội vào các ngày trong tuần vì cam kết công việc.
Do you usually schedule your IELTS practice sessions in the morning?
Bạn thường lên lịch cho các buổi luyện tập IELTS vào buổi sáng không?
Để thiết kế hoặc lập kế hoạch một cái gì đó một cách có hệ thống.
To design or plan something systematically.
She schedules her study time to prepare for the IELTS exam.
Cô ấy lên lịch thời gian học để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
He doesn't schedule enough breaks during his writing practice sessions.
Anh ấy không lên lịch đủ thời gian nghỉ trong các buổi luyện viết của mình.
Do you schedule regular speaking practice with a language partner?
Bạn có lên lịch luyện nói thường xuyên với đối tác ngôn ngữ không?
She schedules regular study sessions to prepare for the IELTS exam.
Cô ấy sắp xếp các buổi học thường xuyên để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
He never schedules meetings during his peak productivity hours.
Anh ấy không bao giờ sắp xếp cuộc họp vào giờ làm việc hiệu quả nhất của mình.
Do you think it's important to schedule breaks into your study routine?
Bạn có nghĩ rằng việc sắp xếp giờ giải lao vào lịch học của bạn quan trọng không?
Dạng động từ của Schedules (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Schedule |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scheduled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scheduled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Schedules |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scheduling |
Họ từ
Từ "schedules" trong tiếng Anh chỉ một danh sách các sự kiện, hoạt động hoặc thời gian đã được lên kế hoạch diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh Anh, từ "schedule" có thể được phát âm là /ˈʃedjuːl/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈskɛdʒuːl/. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở phát âm mà còn ảnh hưởng đến cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể. Ở cả hai biến thể, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh của giáo dục, công việc và quản lý thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



